Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-17 | Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100% | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
126,198
| KG |
5,263
| KGM |
3,868
| USD | ||||||
2021-10-28 | Non-alloy steel rolls, flat rolling, galvanized by electrolysis method, C <0.6% content, JIS G3313 standard, SECC, type 2, 100% new. Size: (0.3-1.2) mm x (600-1270) mm x c;Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, hàm lượng C<0.6%, tiêu chuẩn JIS G3313, SECC, hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: (0.3-1.2)mm x (600-1270)mm x C | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
100
| KG |
1,200
| KGM |
708
| USD | ||||||
2021-07-28 | EG-NO 1.2 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, galvanized by electrolytic method, not painted Varnish or Plastics, HLC <0.6% TL, 1.2mm thickness, width> = 600mm.kt: 1.2mmx1098mm;EG-NO 1.2#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét véc ni hoặc phủ plastics, hlc<0.6%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600mm.kt: 1.2mmx1098mm | KOBE - HYOGO | CANG DOAN XA - HP |
99,067
| KG |
5,050
| KGM |
4,562
| USD | ||||||
2021-02-18 | Non-alloy rolled steel flat rolled galvanized type 2, electrolytic plating method, have high levels of C <0.6%, TC JIS G3313, size: 1.21-1.5mmx642-1651mm x rolls, no paint, varnish scan, coating plastics, moi100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size: 1.21-1.5mmx642-1651mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100% | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
268,116
| KG |
13,106
| KGM |
8,584
| USD | ||||||
2022-01-04 | Flat rolled steel (C <0.6%), 0.8mm thick, wide over 600mm, zinc code by electrolytic method, plate form, size: 0.8 * 1260 * 730, 100% new ( KQPL: 1173 / TB-KD3 Date 17 / 09/2020);THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG (HÀM LƯỢNG C<0,6%), DÀY 0.8MM, RỘNG TRÊN 600MM, MÃ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN, DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC:0.8*1260*730, HÀNG MỚI 100% (KQPL:1173/TB-KD3 ngày17/09/2020) | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
492,247
| KG |
214,772
| KGM |
272,546
| USD | ||||||
2021-09-01 | Rolled steel, flat rolling, non-alloy, galvanized by electrolyte method, C <0.6%, not painted scanning varnishes, Plastic coating, TC JIS G3313 SECC, Type 2 goods, 100% new .kt: 0.2-1.2 mm x 610-1510mm x c;Thép dạng cuộn, cán phẳng, không hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, C<0.6%, chưa sơn quét vecni,phủ plastic,TC JIS G3313 SECC,hàng loại 2,mới 100%.KT: 0.2-1.2mm x 610-1510mm x C | TOKYO - TOKYO | DINH VU NAM HAI |
108
| KG |
2,100
| KGM |
1,649
| USD | ||||||
2021-06-07 | 1.2secd.kg # & galvanized steel sheet according to PP SECD-JE 1.2 x 1048mm roll formula (non-alloy steel has a carbon content of less than 0.6% by weight);1.2SECD.KG#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECD-JE 1.2 x 1048mm (thép không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng) | FUKUYAMA - HIROSHIMA | CANG TIEN SA(D.NANG) |
955,100
| KG |
15,990
| KGM |
19,882
| USD | ||||||
2021-06-07 | 1.2secd.kg # & galvanized steel plate according to PP electrical dispenser SECD-JE 1.2 x 1154mm (non-alloy steel has a carbon content of less than 0.6% by weight);1.2SECD.KG#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECD-JE 1.2 x 1154mm (thép không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng) | FUKUYAMA - HIROSHIMA | CANG TIEN SA(D.NANG) |
955,100
| KG |
95,610
| KGM |
118,881
| USD | ||||||
2021-06-07 | 1.2secd.kg # & galvanized steel plate according to PP electrical dispenser SECD-JE 1.2 x 1154mm (non-alloy steel has a carbon content of less than 0.6% by weight);1.2SECD.KG#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECD-JE 1.2 x 1154mm (thép không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng) | FUKUYAMA - HIROSHIMA | CANG TIEN SA(D.NANG) |
955,100
| KG |
98,260
| KGM |
122,176
| USD | ||||||
2021-10-19 | 1.0secd-qmh # & galvanized steel plate according to PP electrocardiometer SECD-QMH 1.0 x (greater than 600mm) CD from item 2 TK No. 104162522550;1.0SECD-QMH#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECD-QMH 1.0 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 2 TK số 104162522550 | HANOI STEEL CENTER DANANG | HANOI STEEL CENTER DANANG |
14,152
| KG |
170
| KGM |
201
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-17 | Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100% | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
126,198
| KG |
5,263
| KGM |
3,868
| USD | ||||||
2021-10-28 | Non-alloy steel rolls, flat rolling, galvanized by electrolysis method, C <0.6% content, JIS G3313 standard, SECC, type 2, 100% new. Size: (0.3-1.2) mm x (600-1270) mm x c;Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, hàm lượng C<0.6%, tiêu chuẩn JIS G3313, SECC, hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: (0.3-1.2)mm x (600-1270)mm x C | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
100
| KG |
1,200
| KGM |
708
| USD | ||||||
2021-07-28 | EG-NO 1.2 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, galvanized by electrolytic method, not painted Varnish or Plastics, HLC <0.6% TL, 1.2mm thickness, width> = 600mm.kt: 1.2mmx1098mm;EG-NO 1.2#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét véc ni hoặc phủ plastics, hlc<0.6%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600mm.kt: 1.2mmx1098mm | KOBE - HYOGO | CANG DOAN XA - HP |
99,067
| KG |
5,050
| KGM |
4,562
| USD | ||||||
2021-02-18 | Non-alloy rolled steel flat rolled galvanized type 2, electrolytic plating method, have high levels of C <0.6%, TC JIS G3313, size: 1.21-1.5mmx642-1651mm x rolls, no paint, varnish scan, coating plastics, moi100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size: 1.21-1.5mmx642-1651mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100% | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
268,116
| KG |
13,106
| KGM |
8,584
| USD | ||||||
2022-01-04 | Flat rolled steel (C <0.6%), 0.8mm thick, wide over 600mm, zinc code by electrolytic method, plate form, size: 0.8 * 1260 * 730, 100% new ( KQPL: 1173 / TB-KD3 Date 17 / 09/2020);THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG (HÀM LƯỢNG C<0,6%), DÀY 0.8MM, RỘNG TRÊN 600MM, MÃ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN, DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC:0.8*1260*730, HÀNG MỚI 100% (KQPL:1173/TB-KD3 ngày17/09/2020) | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
492,247
| KG |
214,772
| KGM |
272,546
| USD | ||||||
2021-09-01 | Rolled steel, flat rolling, non-alloy, galvanized by electrolyte method, C <0.6%, not painted scanning varnishes, Plastic coating, TC JIS G3313 SECC, Type 2 goods, 100% new .kt: 0.2-1.2 mm x 610-1510mm x c;Thép dạng cuộn, cán phẳng, không hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, C<0.6%, chưa sơn quét vecni,phủ plastic,TC JIS G3313 SECC,hàng loại 2,mới 100%.KT: 0.2-1.2mm x 610-1510mm x C | TOKYO - TOKYO | DINH VU NAM HAI |
108
| KG |
2,100
| KGM |
1,649
| USD | ||||||
2021-06-07 | 1.2secd.kg # & galvanized steel sheet according to PP SECD-JE 1.2 x 1048mm roll formula (non-alloy steel has a carbon content of less than 0.6% by weight);1.2SECD.KG#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECD-JE 1.2 x 1048mm (thép không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng) | FUKUYAMA - HIROSHIMA | CANG TIEN SA(D.NANG) |
955,100
| KG |
15,990
| KGM |
19,882
| USD | ||||||
2021-06-07 | 1.2secd.kg # & galvanized steel plate according to PP electrical dispenser SECD-JE 1.2 x 1154mm (non-alloy steel has a carbon content of less than 0.6% by weight);1.2SECD.KG#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECD-JE 1.2 x 1154mm (thép không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng) | FUKUYAMA - HIROSHIMA | CANG TIEN SA(D.NANG) |
955,100
| KG |
95,610
| KGM |
118,881
| USD | ||||||
2021-06-07 | 1.2secd.kg # & galvanized steel plate according to PP electrical dispenser SECD-JE 1.2 x 1154mm (non-alloy steel has a carbon content of less than 0.6% by weight);1.2SECD.KG#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECD-JE 1.2 x 1154mm (thép không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng) | FUKUYAMA - HIROSHIMA | CANG TIEN SA(D.NANG) |
955,100
| KG |
98,260
| KGM |
122,176
| USD | ||||||
2021-10-19 | 1.0secd-qmh # & galvanized steel plate according to PP electrocardiometer SECD-QMH 1.0 x (greater than 600mm) CD from item 2 TK No. 104162522550;1.0SECD-QMH#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECD-QMH 1.0 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 2 TK số 104162522550 | HANOI STEEL CENTER DANANG | HANOI STEEL CENTER DANANG |
14,152
| KG |
170
| KGM |
201
| USD |