Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100120FML20010180
2020-01-21
721012 C?NG TY TNHH BAO Bì KIM LO?I CFC FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP AND EXP TRADE CO LTD Thép không hợp kim có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, kích thước ( 0.18 x 932 x 800)mm, đã được tráng thiếc dùng để sản xuất hộp sắt;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
TAN CANG (189)
0
KG
15205
KGM
14977
USD
240522JJCXMHPAWT05221
2022-06-02
721012 C?NG TY C? PH?N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T FUJIAN CAN MAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Alloy steel is rolled flat, C is smaller than 0.6% by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x803x883mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x803x883mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
26288
KG
8000
KGM
13480
USD
230320592874922
2020-03-30
721012 C?NG TY C? PH?N KHOáI L?C PHúC GUANGXI PINGXIANG DAFENG TRADE CO LTD Sắt lá tráng thiếc không sơn (mới 100%) dùng để SX bao bì kim loại: 0,24mm x 972mm x 915mm (là sắt không hợp kim,có hàm lượng carbon dưới 0,6%) theo tiêu chuẩn JIS G3303 SPTE;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
0
KG
26969
KGM
35332
USD
200222216459368
2022-02-24
721012 CTY TNHH NAM THàNH GUANGZHOU GIONEE IMPORT EXPORT CO LTD Non-plated steel in tin plated, sheet form, size: 0.28mm thick, wide915mm, 710mm long, 0.05% carbon content, used in cans, prime electrolytic tinplate steel sheet, 100% new, 91,537mt;Thép không hợp kim mạ thiếc, dạng tấm, kích thước: dày 0.28mm, rộng915mm, dài 710mm, hàm lượng carbon 0.05%, dùng trong sản xuất lon,Prime Electrolytic Tinplate Steel Sheet,Hàng mới 100%,91.537MT
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
92946
KG
92
TNE
124216
USD
110222TSNCB22000805
2022-02-24
721012 C?NG TY C? PH?N BAO Bì TH?C PH?M MINH QU?N TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Tin-plated steel sheet, non-alloy, flat rolling, used in cans of cans, spite Mr T-4 three (0.23 x805 x 885) mm, JIS G 3303, NSX: Tangshan Jinliyue International CO., LTD, New 100%;Thép tấm mạ thiếc, không hợp kim, cán phẳng, dùng trong sản xuất lon hộp , SPTE MR T- 4 BA (0.23 x805 x 885) mm, tiêu chuẩn JIS G 3303 ,NSX:Tangshan Jinliuyue international CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
49494
KG
34354
KGM
49813
USD
220220COAU7222352050
2020-03-05
721012 C?NG TY TNHH KIAN JOO CAN VI?T NAM KJ CAN SINGAPORE PTE LTD Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,20x907x943mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17459
KGM
15486
USD
132200015554558
2022-03-24
721012 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD TP 0.3-Steel rolls do not hk flat rolling, tin plating with electrolyte pp, unpainted vamin, Plastic coating, HLC <0.6% TL, KT: 0.3mmx909mm, College from Section 2, TK No. 104409085540;TP 0.3-Thép cuộn ko hk cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni , phủ plastic, HLC< 0.6%TL, kt: 0.3mmx909mm, CĐ từ mục 2, TK số 104409085540
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9632
KG
4890
KGM
8395
USD
071220YMLUI224009346
2020-12-23
721012 C?NG TY TNHH PAULIN VINA GUANGDONG FOREIGN TRADE IMP AND EXP CO LTD Non-alloy steel flat-rolled with a width of 600 mm or more was coated with tin (electrolytic TINPLATE 0.28X910X716MM) (New 100%);Thép không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên đã được tráng thiếc (ELECTROLYTIC TINPLATE 0.28X910X716MM) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
82812
KG
70393
KGM
52795
USD
190322SITGTXHP376684
2022-04-18
721012 C?NG TY C? PH?N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Alloy steel is rolled flat, C is smaller than 0.6% by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x840x808mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x840x808mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
51830
KG
6394
KGM
9271
USD
190322SITGTXHP376684
2022-04-18
721012 C?NG TY C? PH?N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Alloy steel is rolled flat, C is smaller than 0.6% by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x838x808mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x838x808mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
51830
KG
7412
KGM
10747
USD
190322SITGTXHP376684
2022-04-18
721012 C?NG TY C? PH?N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Alloy steel is rolled flat, C greater than 0.6% calculated by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x900x750mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C lớn hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x900x750mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
51830
KG
15136
KGM
22099
USD
230320027A529662
2020-03-26
721012 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U DTL HANGZHOU COFCO MC PACKAGING CO LTD Nguyên vật liệu dùng làm bao bì kim loại: Sắt lá tráng thiếc (sắt không hợp kim),Mã: CRL1181R, kt: (0.28X800X860)mm.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1600
PCE
1280
USD
161021112100015000000
2021-10-16
721012 C?NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, roll form, tin plated, unpainted surface, KT 0.21 * 835 (mm), carbon content below 0.6%. Steel SPTE T2.5, JIS standard G3303: 2008 new 100% goods;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*835 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6%. Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
143963
KG
55458
KGM
92060
USD
140422SK2218SHP319
2022-04-18
721012 C?NG TY C? PH?N KHOáI L?C PHúC GUANGXI PINGXIANG DAFENG TRADE CO LTD Hualian non -painted tin leaf iron (100%new) used to produce metal packaging: 0.16mm x 885mm x 873mm (is iron without alloy, carbon content of less than 0.6%) according to JIS G3303 standard SPTE;Sắt lá tráng thiếc không sơn hiệu Hualian (mới 100%) dùng để SX bao bì kim loại: 0,16mm x 885mm x 873mm (là sắt không hợp kim,có hàm lượng carbon dưới 0,6%) theo tiêu chuẩn JIS G3303 SPTE
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
53869
KG
4521
KGM
8590
USD
140422SK2218SHP319
2022-04-18
721012 C?NG TY C? PH?N KHOáI L?C PHúC GUANGXI PINGXIANG DAFENG TRADE CO LTD Hualian non -painted tin leaf iron (100%new) used to produce metal packaging: 0.16mm x 885mm x 825mm (is iron without alloy, carbon content of less than 0.6%) according to JIS G3303 standard SPTE;Sắt lá tráng thiếc không sơn hiệu Hualian (mới 100%) dùng để SX bao bì kim loại: 0,16mm x 885mm x 825mm (là sắt không hợp kim,có hàm lượng carbon dưới 0,6%) theo tiêu chuẩn JIS G3303 SPTE
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
53869
KG
10084
KGM
19160
USD
070122CKCOHKG0014875
2022-01-24
721012 C?NG TY TNHH BAO Bì KIM LO?I CFC FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP AND EXP TRADE CO LTD Non-alloy steel has carbon content ~ 0.048%, sheet form, size (0.18 x 795 x 955) mm, has been tinted used to produce iron boxes, according to JIS standard G3303;Thép không hợp kim có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, kích thước (0.18 x 795 x 955)mm, đã được tráng thiếc dùng để sản xuất hộp sắt, theo tiêu chuẩn JIS G3303
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
25700
KG
5580
KGM
11160
USD
070122CKCOHKG0014875
2022-01-24
721012 C?NG TY TNHH BAO Bì KIM LO?I CFC FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP AND EXP TRADE CO LTD Non-alloy steel with carbon content ~ 0.048%, sheet form, size (0.20 x 940 x 860) mm, has been coated tin used to produce iron boxes, according to JIS standard G3303;Thép không hợp kim có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, kích thước (0.20 x 940 x 860)mm, đã được tráng thiếc dùng để sản xuất hộp sắt, theo tiêu chuẩn JIS G3303
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
25700
KG
19800
KGM
39105
USD
010120PHOC19124174
2020-01-08
721012 C?NG TY TNHH PAULIN VINA SHANGHAI NEW TREE METAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên đã được tráng thiếc (Tinplate sheet 0.28*736*910) (Hàng mới 100%);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7360
KGM
6477
USD
010120PHOC19124174
2020-01-08
721012 C?NG TY TNHH PAULIN VINA SHANGHAI NEW TREE METAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên đã được tráng thiếc (Tinplate sheet 0.28*716*910) (Hàng mới 100%);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7160
KGM
6301
USD
010120PHOC19124174
2020-01-08
721012 C?NG TY TNHH PAULIN VINA SHANGHAI NEW TREE METAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên đã được tráng thiếc (Tinplate sheet 0.28*774*910) (Hàng mới 100%);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1548
KGM
1362
USD