Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100014651276
2021-08-27
721011 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Rolled steel without hk flat rolling, tin plating with electrolysis pp, unpegged vcni or plastic coating, hlc <0.6% TL, KT: 0.6mmx836mm, college from section 1, TK No. 103458893750;Thép cuộn không hk cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, kt: 0.6mmx836mm, CĐ từ mục 1, TK số 103458893750
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
4212
KG
265
KGM
446
USD
250821KAHAP21083132
2021-08-31
721011 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted VCNI or Plastic, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. kt: 0.6mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
29187
KG
28587
KGM
43452
USD
220522KAHAP22053253
2022-05-25
721011 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 Steel rolled non -alloy rolled, tin -plated with electrolytic PP, not painted ticketcni or plastic coating, HLC <0.6%TL (C = 0.08%), thickness of 0.6mm, width> = 600mm, = 600mm, KT: 0.60mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL (C= 0,08%), chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm, kt: 0.60mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
34433
KG
33833
KGM
56163
USD
120721KHHHPH10708KB004
2021-07-19
721011 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted VCNI or Plastic, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.6mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
23732
KG
23232
KGM
32409
USD
119433856421
2020-04-03
721011 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ITEQ VI?T NAM YOUPEI CLOTHING SH CO TẤM THÉP 8MM X 1000MM X 1000MM, CV ĐIỀU CHỈNH 1722;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of 0.5 mm or more: Other;宽度等于或大于600毫米的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:0.5毫米或更厚的厚度:其他
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
1
PCE
34
USD
119433856421
2020-04-03
721011 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ITEQ VI?T NAM YOUPEI CLOTHING SH CO TẤM THÉP 8MM X 1000MM X 1000MM , CV ĐIỀU CHỈNH 1722;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of 0.5 mm or more: Other;宽度等于或大于600毫米的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:0.5毫米或更厚的厚度:其他
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
1
PCE
56
USD
271220KHHHPH01218KB016
2021-01-05
721011 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & Steel Flat-rolled non-alloy roll, electrolytic tin plating by pp, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx836mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.6mmx836mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
12972
KG
12672
KGM
13116
USD
100619HHHY-0010-9812
2022-06-09
721011 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CORPORATION Alloy steel, galvanized by electrolytic method - Ecotrio sheet in coil zsnc: S1 S8 (0.80mmx878mmx) (goods not in chapter 98.11) - 100% new goods;Thép hợp kim, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân - Ecotrio sheet in coil ZSNC: S1 S8 (0.80mmx878mmxcuộn)(Hàng hóa không thuộc chương 98.11) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HIROHATA
CANG LOTUS (HCM)
8030
KG
7840
KGM
10231
USD
EGLV022200031556
2022-06-08
721011 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA THANKS CORPORATION Alloy steel is rolled flat, covered with plating, or tin coated, rolled, carbon content is less than 0.6%. Thick (0.36) mm X width (893.8) mm x rolls. Standard JIS G3303.;Thép không hợp kim được cán phẳng, đã phủ mạ, hoặc tráng thiếc, dạng cuộn, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.36)mm x Rộng (893.8)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3303.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
54055
KG
3140
KGM
2623
USD