Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C | NAGOYA - OITA | CTY SANYO SEISAKUSHO (VN) |
70,678
| KG |
1,140
| KGM |
1,279
| USD | ||||||
2022-06-29 | Alloy steel, flat roller, roll, not overcurrent with cold rolling, not coated with paint, content C <= 0.1%, TC JIS G3141, Spcc, Products 2, 100%new. 0.15-0.49) mm x (660-1250) mm x rolls;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<= 0.1%,TC JIS G3141,SPCC,hàng loại 2,mới 100%.KT:(0.15-0.49)mm x (660-1250 )mm x Cuộn | MOJI | CANG DINH VU - HP |
158
| KG |
2,700
| KGM |
1,944
| USD | ||||||
2020-11-06 | 1.0 x 168 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 168 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C | NAGOYA - OITA | CTY SANYO SEISAKUSHO (VN) |
70,678
| KG |
3,345
| KGM |
3,736
| USD | ||||||
2020-11-06 | 2.0 x 66 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 66 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C | NAGOYA - OITA | CTY SANYO SEISAKUSHO (VN) |
70,678
| KG |
4,155
| KGM |
4,708
| USD | ||||||
2020-11-21 | Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0226 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.226 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100% | KIMITSU | CANG LOTUS (HCM) |
1,995
| KG |
211,420
| KGM |
121,461
| USD | ||||||
2020-11-23 | Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
53,045
| KG |
33,110
| KGM |
14,568
| USD | ||||||
2022-06-30 | Thin rolled steel sheet, no alloy, size L80000*W800*0.13 mm (~ 68 kgs/ roll). New 100%;Tấm thép lá cán mỏng, không hợp kim, size L80000*W800*0.13 MM (~68 kgs/ roll). Hàng mới 100% | KOBE - HYOGO | CANG DINH VU - HP |
41,139
| KG |
4,976
| KGM |
16,378
| USD | ||||||
2020-11-25 | 2.0 x 117 # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 117#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C | NAGOYA - OITA | CTY SANYO SEISAKUSHO (VN) |
72,570
| KG |
2,025
| KGM |
3,015
| USD | ||||||
2020-11-21 | Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0330 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.330 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100% | KIMITSU | CANG LOTUS (HCM) |
954,680
| KG |
282,390
| KGM |
157,949
| USD | ||||||
2020-11-25 | 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C | NAGOYA - OITA | CTY SANYO SEISAKUSHO (VN) |
72,570
| KG |
1,205
| KGM |
1,328
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C | NAGOYA - OITA | CTY SANYO SEISAKUSHO (VN) |
70,678
| KG |
1,140
| KGM |
1,279
| USD | ||||||
2022-06-29 | Alloy steel, flat roller, roll, not overcurrent with cold rolling, not coated with paint, content C <= 0.1%, TC JIS G3141, Spcc, Products 2, 100%new. 0.15-0.49) mm x (660-1250) mm x rolls;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<= 0.1%,TC JIS G3141,SPCC,hàng loại 2,mới 100%.KT:(0.15-0.49)mm x (660-1250 )mm x Cuộn | MOJI | CANG DINH VU - HP |
158
| KG |
2,700
| KGM |
1,944
| USD | ||||||
2020-11-06 | 1.0 x 168 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 168 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C | NAGOYA - OITA | CTY SANYO SEISAKUSHO (VN) |
70,678
| KG |
3,345
| KGM |
3,736
| USD | ||||||
2020-11-06 | 2.0 x 66 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 66 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C | NAGOYA - OITA | CTY SANYO SEISAKUSHO (VN) |
70,678
| KG |
4,155
| KGM |
4,708
| USD | ||||||
2020-11-21 | Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0226 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.226 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100% | KIMITSU | CANG LOTUS (HCM) |
1,995
| KG |
211,420
| KGM |
121,461
| USD | ||||||
2020-11-23 | Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
53,045
| KG |
33,110
| KGM |
14,568
| USD | ||||||
2022-06-30 | Thin rolled steel sheet, no alloy, size L80000*W800*0.13 mm (~ 68 kgs/ roll). New 100%;Tấm thép lá cán mỏng, không hợp kim, size L80000*W800*0.13 MM (~68 kgs/ roll). Hàng mới 100% | KOBE - HYOGO | CANG DINH VU - HP |
41,139
| KG |
4,976
| KGM |
16,378
| USD | ||||||
2020-11-25 | 2.0 x 117 # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 117#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C | NAGOYA - OITA | CTY SANYO SEISAKUSHO (VN) |
72,570
| KG |
2,025
| KGM |
3,015
| USD | ||||||
2020-11-21 | Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0330 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.330 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100% | KIMITSU | CANG LOTUS (HCM) |
954,680
| KG |
282,390
| KGM |
157,949
| USD | ||||||
2020-11-25 | 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C | NAGOYA - OITA | CTY SANYO SEISAKUSHO (VN) |
72,570
| KG |
1,205
| KGM |
1,328
| USD |