Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
1140
KGM
1279
USD
140622SITMJHP2202192
2022-06-29
720919 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? B?O MINH ??T SONE METAL INDUSTRY CO LTD Alloy steel, flat roller, roll, not overcurrent with cold rolling, not coated with paint, content C <= 0.1%, TC JIS G3141, Spcc, Products 2, 100%new. 0.15-0.49) mm x (660-1250) mm x rolls;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<= 0.1%,TC JIS G3141,SPCC,hàng loại 2,mới 100%.KT:(0.15-0.49)mm x (660-1250 )mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
MOJI
CANG DINH VU - HP
158
KG
2700
KGM
1944
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 168 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 168 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
3345
KGM
3736
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 66 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 66 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
4155
KGM
4708
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 C?NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0226 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.226 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
211420
KGM
121461
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 117 # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 117#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
2025
KGM
3015
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 C?NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0330 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.330 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
282390
KGM
157949
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
1205
KGM
1328
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 66 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 66 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
2022
KGM
2250
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 C?NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0410 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.410 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
269960
KGM
149358
USD
161020SNKO042200900456
2020-11-05
720919 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I KIM KHí ??T PHáT YNC STEEL CO LTD Cold rolled steel, flat rolled, not alloy, not coated galvanized coating, the carbon content <0.6%, JIS G3141, type 2, the new 100%. Size: 0.40mm x 1020mm x Scroll;Thép cuộn cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%, tiêu chuẩn JIS G3141, hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: 0.40mm x 1020mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
GREEN PORT (HP)
55224
KG
3045
KGM
1523
USD
141120NGOAVV88333
2020-11-24
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
75504
KG
2851
KGM
3199
USD
190921NGOBCS06376
2021-10-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 168 mm. # & Steel rolled flat rolled coated coated coated coated JSC270 C;1.0 x 168 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
51262
KG
2030
KGM
2314
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 C?NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0206 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.206 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
207710
KGM
119961
USD
132000012167303
2020-11-12
720919 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated, kt: 0.3mmx1060mm, colleges from 1 103 584 520 101 Account number;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kt: 0.3mmx1060mm, CĐ từ mục 1 TK số 103584520101
CHINA
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
436
KG
436
KGM
275
USD