Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121021CHHO101MD001-02
2021-10-28
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P190-8680-coil-25r-na # & steel rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.190MX 868mm x C, type JIS G3303 SPB -MR-T2.5-BA-R1;P190-8680-COIL-25R-NA#&Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.190m x 868mm x C,loại JIS G3303 SPB-MR-T2.5-BA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
973
KG
14
TNE
12936
USD
021220HPXG12
2020-12-23
720918 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P B?C VI?T HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED HH-TONRoll0.3-1000NK-1B # & cold rolled steel sheets in coils not been kind JIS G3141 SPCC clad-1B thickness 0.3mm, width 1000mm. New 100%.;HH-TONCUON0.3-1000NK-1B#&Thép tấm cán nguội dạng cuộn chưa được dát phủ loại JIS G3141 SPCC-1B chiều dày 0.3mm, rộng 1000mm . Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
213632
KG
100
TNE
63508
USD
021220HPXG12
2020-12-23
720918 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P B?C VI?T HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED HH-TONRoll0.3-1100NK-1B # & cold rolled steel sheets in coils not been kind JIS G3141 SPCC clad-1B thickness 0.3mm, width 1100mm. New 100%.;HH-TONCUON0.3-1100NK-1B#&Thép tấm cán nguội dạng cuộn chưa được dát phủ loại JIS G3141 SPCC-1B chiều dày 0.3mm, rộng 1100mm . Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
213632
KG
111
TNE
70396
USD
021221CHHO111MH002
2021-12-14
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P160-9470-COIL-80R-NA # & Steel rolls rolls, non-alloys (C 0.07% by weight, black steel sheet for tin) (TMBP) 0.16mm x 947mm x C, JIS type G3303 SPB-MR-DR8-CA-R1;P160-9470-COIL-80R-NA#&Thép lá dạng cuộn, không hợp kim (C 0,07% theo trọng lượng, tấm thép đen dùng để tráng thiếc) (TMBP) 0,16mm x 947mm x C, loại JIS G3303 SPB-MR-DR8-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
1763
KG
63860
KGM
79889
USD
021221CHHO111MH002
2021-12-14
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P215-8950-coil-40r-na # & steel rolls, non-alloys (C 0.07% by weight, black steel plate for tin coated) (TMBP) 0.215mm x 895mm x C, type JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1;P215-8950-COIL-40R-NA#&Thép lá dạng cuộn, không hợp kim (C 0,07% theo trọng lượng, tấm thép đen dùng để tráng thiếc) (TMBP) 0,215mm x 895mm x C, loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
1763
KG
6790
KGM
7890
USD
120721CHHO61MH001
2021-07-23
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel shape rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.22mm x 817mm x C (Mill Black Plate In Coil), JIS G3303 SPB- MR-T4-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,22mm x 817mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2196
KG
19
TNE
17656
USD
100121THAHCM100121
2021-01-13
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING THAILAND CO LTD Steel sheets coils, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet for tinplate) (TMBP) 0.19mm x 947mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), JIS G3303 type SPB-MR -T5-CA-R;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.19mm x 947mm x C(Tin Mill Black Plate in Coil),loại JIS G3303 SPB-MR-T5-CA-R
THAILAND
VIETNAM
THAILND
CANG LOTUS (HCM)
1200
KG
52
TNE
33748
USD
271220CHHO120MD002
2021-01-07
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel sheets coils, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet for tinplate) (TMBP) 0,21mm x 845mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), JIS G3303 kind SPB- MR-T4-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,21mm x 845mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
1138
KG
9
TNE
6141
USD
130422CHHO32MN001
2022-04-25
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P150-8740-COIL-80R-Na#& rolled leaf steel, no alloy (C 0.07% by weight, black steel sheet used for tin coating) (TMBP) 0.15mm x 874mm x C, Jis G3303 type SPB-MR-DR8-CA-R1;P150-8740-COIL-80R-NA#&Thép lá dạng cuộn, không hợp kim (C 0,07% theo trọng lượng, tấm thép đen dùng để tráng thiếc) (TMBP) 0,15mm x 874mm x C, loại JIS G3303 SPB-MR-DR8-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
1251
KG
14150
KGM
15919
USD
130422CHHO32MN002
2022-04-26
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Leaf-shaped steel, alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black steel sheet for tin) (TMBP) 0.20mm x 772mm x C (Mill Black Plate In coil), Jis G3303 SPB- Mr-T4-CA-B;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,20mm x 772mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-B
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2212
KG
7
TNE
7169
USD
130422CHHO32MN002
2022-04-26
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Leaf-shaped steel, alloy steel (C ~ 0.070% according to weight, black steel sheet for tin) (TMBP) 0.17mm x 824mm x C (Mill Black Plate In coil), Jis G3303 SPB- MR-T5-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,17mm x 824mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T5-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2212
KG
65
TNE
68199
USD
130422CHHO32MN002
2022-04-26
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Leaf-shaped steel, alloy steel (C ~ 0.070% according to weight, black steel sheet for tin) (TMBP) 0.22mm x 822mm x C (Mill Black Plate In coil), Jis G3303 SPB- MR-T4-CA-R2;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,22mm x 822mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R2
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2212
KG
55
TNE
58542
USD
121021CHHO101MD001-02
2021-10-28
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P140-8980-COIL-75R-NA # & Steel rolls rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black steel sheet rolled for tin) (TMBP) 0.140mm x 898mm x c, type JIS G3303 SPB-MR-DR7.5-CA-R1;P140-8980-COIL-75R-NA#&Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.140mm x 898mm x C,loại JIS G3303 SPB-MR-DR7.5-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
973
KG
187
TNE
220532
USD
101121CHHO101MJ002
2021-11-24
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel shape rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel plate to coated tin) (TMBP) 0.190mm x 804mm x C (Mill Black Plate In Coil), type JIS G3303 SPB-MR -T4-CA-R2;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.190mm x 804mm x C(Tin Mill Black Plate in Coil),loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R2
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2171
KG
45
TNE
50803
USD
101121CHHO101MJ002
2021-11-24
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel rolls of rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.245mm x 704mm x C (Mill Black Plate in Coil), JIS G3303 SPB-MR -T4-CA-M1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.245mm x 704mm x C(Tin Mill Black Plate in Coil),loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-M1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2171
KG
24
TNE
26363
USD
101121CHHO101MJ002
2021-11-24
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel rolls rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.210mm x 835mm x C (Mill Black Plate In Coil), type JIS G3303 SPB-MR -T4-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.210mm x 835mm x C(Tin Mill Black Plate in Coil),loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2171
KG
91
TNE
106351
USD
240521FYHO51MG002
2021-06-17
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel sheets coils, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet for tinplate) (TMBP) 0,22mm x 830mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), JIS G3303 kind SPB- MR-T4-CA-R2;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0,22mm x 830mm x C(Tin Mill Black Plate in Coil),loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R2
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA, KAGOSHIMA
CANG LOTUS (HCM)
2009
KG
9
TNE
7966
USD
070222KIHY-0020-2894-02
2022-02-24
720918 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THéP SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (C <0.6% content calculated by weight) is flat, cold rolled, in rolls, unpooped or coated. Size: 0.130 mm x 970 mm x roll. TC: JIS G3141 SPCC-1B. 100% new.;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size: 0.130 mm X 970 mm X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC-1B. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG T.THUAN DONG
1451
KG
410740
KGM
385003
USD
021221CHHO111MH001
2021-12-15
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel rolls rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.16mm x 951mm x C (Mill Black Plate in Coil), JIS G3303 SPB- MR-DR8-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,16mm x 951mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-DR8-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2435
KG
23
TNE
28265
USD