Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241120KOS2008564
2020-12-23
720917 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 600-1250mm x roll, new 100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1250mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
226512
KG
8204
KGM
3733
USD
221120YMLUI288049532
2020-12-23
720917 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy rolled steel flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 652-1250mm x roll, new 100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 652-1250mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
104287
KG
3100
KGM
1287
USD
041220EGLV022000218082
2020-12-23
720917 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SANKOU CO LTD Rolled steel, non-alloy flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x roll, new 100%;Thép cuộn, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x cuộn, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
199880
KG
4810
KGM
1866
USD
020522BS207SH202
2022-05-20
720917 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD N41#& alloy non -rolled steel rolled, cold rolled, unprocessed, coated in the form of rolls, size 0.50mm x 1037mm x C, steel marks of 50ww1300, 100%new, to produce motor.;N41#&Thép không hợp kim cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, tráng ở dạng cuộn, kích thước 0.50mm x 1037mm x c, mác thép 50WW1300, mới 100%, để sx Motor.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
2561
KG
708270
KGM
844258
USD
010721MZHY-0030-1876
2021-07-28
720917 C?NG TY TNHH GIA C?NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Non-alloy steel is rolled flat, rolled, 0.6mm thick, 1219.1mm wide, excessively machined cold rolling, unlaced plated or coated Cold Rolled Non-Alloyed Steel Sheet in Coil JIS G3141 SPCC-SD;Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, dày 0.6mm, rộng 1219.1mm, không gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng Cold Rolled Non-Alloyed Steel Sheet In Coil JIS G3141 SPCC-SD
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG T.THUAN DONG
7312
KG
7250
KGM
9363
USD
132100013884984
2021-07-28
720917 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Steel rolls do not hk flat rolling electric kt electric, unmourished too cold rolling, unpetted coating, coated, crystalline particles do not orientation, magnetism, KT: 0.5mmx1278mm, college from Section 9, TK No. 103904014320;Thép cuộn ko hk cán phẳng kt điện, chưa gia công quá cán nguội, chưa dát phủ mạ, tráng, các hạt kết tinh ko định hướng, có từ tính, kt: 0.5mmx1278mm, CĐ từ mục 9, tk số 103904014320
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
4899
KG
208
KGM
190
USD
100621KHHC10605026
2021-06-16
720917 C?NG TY TNHH YBN VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, flat-rolled, cold-rolled, not clad, plated or coated, in coils, 1.0mm x 914mm x thickness of material roll (100%) (PTPL number: 1147 / TB-KD3, date 11/09 / 2020).; Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nguội,chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn, chiều dày 1.0mm x 914mm x nguyên cuộn (mới 100%)( PTPL số: 1147/TB-KĐ3, ngày 11/09/2020).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG T.THUAN DONG
69900
KG
69420
KGM
82623
USD
100621KHHP10606019
2021-06-15
720917 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Cold rolled steel non-alloy, not coated coated galvanized COLD STEEL SHEET IN COIL JIS Rolled G3141 SPCC-SD (0.500MMX1150MMXCOIL). New 100% (Refer KQGD 445);Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL JIS G3141 SPCC-SD (0.500MMX1150MMXCOIL). Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 445)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
168
KG
8305
KGM
8907
USD
132100015895391
2021-10-27
720917 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Steel rolls do not hk flat rolling, excessive cold rolling, unpetted or coated, crystalline particles are not oriented, with magnetism, KT: 0.5mmx1035mm, collateral from Section 1, TK No. 104127742350;Thép cuộn ko hk cán phẳng kt điện,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ mạ hoặc tráng, các hạt kết tinh ko định hướng,có từ tính, kt: 0.5mmx1035mm, CĐ từ mục 1, TK số 104127742350
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
16017
KG
568
KGM
715
USD
100422YHHW-0470-2898
2022-04-19
720917 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI H?I PHòNG JFE SHOJI CORPORATION Alloy steel, flat rolled, cold rolled rolled with plated or coated (SK85) size 0.7mm x width> 600mm (1021mm) x roll, TC: JIS G3311: 2010. NSX: JFE Steel Corporation;Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nguội chưa dát phủ mạ hoặc tráng(SK85) kích thước 0.7mm x rộng >600mm(1021mm) x Cuộn, TC : JIS G3311:2010 . NSX : JFE STEEL CORPORATION
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
51950
KG
11470
KGM
19086
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 C?NG TY TNHH BI?N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
290521HLS082MIHM-008-01
2021-06-11
720917 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Cold rolled steel coils SPCC- Cold Rolled Steel Coil (0.8mm x 1219mm x Coil) Director: 0045 / TB / KĐ4;Thép không hợp kim dạng cuộn cán nguội SPCC- Cold Rolled Steel Coil (0.8mm x 1219mm x Coil) GĐ: 0045/TB/KĐ4
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG T.THUAN DONG
90987
KG
33410
KGM
39003
USD
300621KHHP10621020
2021-07-05
720917 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD CR-SI18 0.5 # & Steel rolls without flat rolling alloys, unmatched excessive cold rolling, unparalleled plating, coated, crystalline particles are not oriented, with magnetic, thick 0.5mm, 600mm <= Wide <= 1250mm.kt: 0.5mmx1035mm;CR-SI18 0.5#&Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng KT điện,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ mạ,tráng,các hạt kết tinh ko định hướng,có từ tính,dày 0.5mm, 600mm<=rộng<=1250mm.KT:0.5mmx1035mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
15950
KG
15830
KGM
14163
USD
160621EGLV 022100099727
2021-07-05
720917 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? B?O MINH ??T ASAHI TRADING CO Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unmatched excessive cold rolling, unedated paint paint, TC JIS G3141, SPCC, goods 2, new 100%. Size: (0.5-1.0) mm x ( 700-1250) mm x roll;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3141, SPCC,hàng loại 2, mới 100%.Kích thước:(0.5-1.0)mm x (700-1250)mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
MOJI
CANG XANH VIP
166
KG
3020
KGM
1872
USD
110221YDS001MIHP-004
2021-02-19
720917 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD CR18 1.0 # & Steel alloy flat rolled coil ko, unwrought than cold-rolled, not clad plated or coated, 1.0mm thick, 600mm <= width <= 1250mm. KT: 1.0MMx1238MM;CR18 1.0#&Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, dày 1.0mm, 600mm<= rộng<=1250mm. KT: 1.0MMx1238MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
199675
KG
32420
KGM
22348
USD
110221YDS001MIHP-005
2021-02-19
720917 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Alloy steel flat rolled coil ko electrical engineering, unwrought than cold-rolled, not clad plated or coated, not crystalline particles orientation, magnetic, KT: 0.5MMx1210MM;Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng kỹ thuật điện, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, các hạt kết tinh ko định hướng, có từ tính, KT: 0.5MMx1210MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
61245
KG
21530
KGM
18588
USD
270122EGLV020100706929
2022-02-24
720917 C?NG TY TNHH XNK 9G TETSUSHO KAYABA CORPORATION Flat-rolled steel non-alloy steel, unmatched rolls of cold rolling, SS400 steel labels, 0.7mm thick x wide 80mm x coil, 100% new goods;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nguội,Mác thép SS400, Dày 0.7mm x Rộng 80mm x Coil ,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
106744
KG
553
KGM
307
USD
220921HASLJ02210700705
2021-10-26
720917 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SUN MARIX CO LTD Steel rolls, non-rolled flat rolled alloy excessive cold rolling, unedated paint plating, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x roll, new100%;Thép cuộn, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x cuộn, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
215184
KG
6040
KGM
3684
USD