Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241020QDGS20090290
2020-11-05
720855 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T T? THI?T B? LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO LTD Flat-rolled carbon steel plate, not further worked than hot-rolled, not in coils, width 1500mm, thickness 2mm, length 6000mm, steel grade SS400. New 100%;Thép tấm carbon được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, chiều rộng 1500mm, chiều dày 2mm, chiều dài 6000mm, mác thép SS400. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
33175
KG
284
KGM
209
USD
241020QDGS20090290
2020-11-05
720855 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T T? THI?T B? LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO LTD Flat-rolled carbon steel plate, not further worked than hot-rolled, not in coils, width 1500mm, thickness 1.5mm, length 6000mm, steel grade SS400. New 100%;Thép tấm carbon được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, chiều rộng 1500mm, chiều dày 1.5mm, chiều dài 6000mm, mác thép SS400. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
33175
KG
640
KGM
471
USD
120622TYSC013504
2022-06-28
720855 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T METAX CORPORATION Flat-rolled alloy steel sheet, not overcurrent, not coated with paint, c <0.6%, goods 2, 100%new, JIS G3101, SS400, KT: 1,2- 2.5mm x 600-1600mm x 600-1550mm;Thép không hợp kim cán phẳng dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, C<0,6%, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt :1,2-2,5mm x 600-1600mm x 600-1550mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
97084
KG
66904
KGM
43488
USD
060622EGLV 022200073322
2022-06-27
720855 C?NG TY C? PH?N S?T THéP VI?T NAM R K TRADING CO LTD Steel non -alloy sheet rolled flat, not overheated, not coated with coating, not soaked in rust oil, type 2, TC JIS G331/SS400, 100%new. KT: (1.2-2.9) mm x 600mm or more x 600mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, TC JIS G3101/SS400, mới 100%. KT:(1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
PTSC DINH VU
40
KG
39985
KGM
28389
USD
221020NSSLDTKHP20Q0012
2020-11-06
720855 C?NG TY TNHH VJCO R K TRADING CO LTD Hot rolled steel, flat rolled, not alloyed, not plated painting, t / c: JIS G3101, steel grade SS400. KT (1.2-2.9) mm x 600 mm or more x1200mm or more, carbon: 0.045% .Each 100%;Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, t/c: JIS G3101, mác thép SS400. KT (1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x1200mm trở lên, hàm lượng cacbon: 0.045%.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
GREEN PORT (HP)
51886
KG
5110
KGM
2172
USD
ZY20220625-004
2022-06-27
720855 C?NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 #& pieces of steel pole n kt0.25xl12xw9mm (302-2212-00002), components to produce phone charger, 100%new goods.;GWNL-0011#&Miếng thép cực N kt T0.25XL12XW9mm(302-2212-00002), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2955
KG
41000
PCE
422
USD
301020TWN20101167
2020-11-06
720855 C?NG TY TNHH UNITED JUMBO GI POND STEEL CO LTD JB143 # & Steel hot rolled coil form no (hot - steel sheet) (G3131 SPHC SHEET -JIS) (2.0mmx1525mmx3050mm) was to inspect the goods at TK 102 958 084 241 dated 30/10/2019;JB143#&Thép tấm cán nóng dạng không cuộn (hot - sheet steel) (SHEET -JIS G3131 SPHC) (2.0mmx1525mmx3050mm) đã được kiểm hóa tại TK 102958084241 ngày 30/10/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22956
KG
22866
KGM
11662
USD
ZY20220625-004
2022-06-27
720855 C?NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 #& KT 19.1*23.4*11.5 (302-2212-00011), components to produce phone chargers, 100%new goods.;GWNL-0011#&Miếng thép mangan mạ niken cứng kt 19.1*23.4*11.5(302-2212-00011), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2955
KG
9500
PCE
236
USD
ZY20220625-004
2022-06-27
720855 C?NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 #& KT 7.7*17.9*11.5 (302-2212-00010), components to produce phone chargers, 100%new goods.;GWNL-0011#&Miếng thép mangan mạ niken cứng kt 7.7*17.9*11.5(302-2212-00010), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2955
KG
9500
PCE
105
USD
112000012114674
2020-11-24
720855 C?NG TY TNHH VALQUA VI?T NAM CONG TY TNHH TRUNG TAM GIA CONG POSCO VIET NAM STEEL-SPHC-PO (2.3mm) REV01 # & Alloy Steel plate not, not further worked than hot-rolled, not clad plated coated, thickness less than 3 mm, plate code: JS-SPHC KT: 2.3x1219x2500mm, new goods 100 %;THEP-SPHC-PO(2.3mm)REV01#&Thép tấm không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ tráng, chiều dày dưới 3mm,dạng tấm mã: JS-SPHC KT:2.3x1219x2500mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TT GIA CONG POSCO VN
VALQUA VIET NAM
22528
KG
1100
KGM
732
USD
021120KOS2007936
2020-11-19
720855 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Steel plate type 2, or non-alloy flat rolled unwrought than hot-rolled, not plated coating, JIS G3101 TC, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2200mm, new 100%;Thép tấm loại 2, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2200mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
301033
KG
276660
KGM
107897
USD
190921GTD0606361
2021-10-08
720855 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N FOUNTAN THAILAND CO LTD Steel plate, non-alloy flat rolled excessive excessive rolling, unedited painted paint, tc jis g3101, size: 1.2-2.0mm x 600-1200mm x 1200-2500mm, 100% new;Thép tấm, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3101, size: 1.2-2.0mm x 600-1200mm x 1200-2500mm, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
98870
KG
90650
KGM
68441
USD
261020EGLV022000188078
2020-11-24
720855 C?NG TY TNHH VJCO TAIYO CO LTD Hot rolled steel, flat-rolled, non-alloy steel, not plated coating, tc: JIS G3101, steel grade SS400. KT (2.3-2.9) mm x 600mm x 900mm or more older, 0.15% carbon. New 100%;Thép tấm cán nóng,được cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT (2.3-2.9)mm x 600mm trở lên x 900mm trở lên, hàm lượng cacbon 0.15%. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
GREEN PORT (HP)
100820
KG
19490
KGM
8771
USD
060622FH-11
2022-06-28
720855 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VJCO R AND K TRADING CO LTD Hot rolled steel, flat rolled, no alloy, not coated with paint, not soaked in rust, 2 -type goods, JIS G3101, SS400, 100%new goods. Size: (1.6-2.9) mm x600mm to x 600mm up;Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2 ,tiêu chuẩn JIS G3101,SS400, hàng mới 100%. Kích thước: (1.6-2.9)mm x600mmtrở lên x 600mmtrở lên
JAPAN
VIETNAM
FUNABASHI
CANG CA HA LONG
19
KG
2594
KGM
1777
USD
040622NSSLKKWHP22Q0007
2022-06-30
720855 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot rolled steel type 2, non-alloy, flat rolled, not coated with painted paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 1.2-2.9mm x990 -1700mm x 800-3048mm, 100% new;Thép tấm cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size:1.2-2.9mm x990-1700mm x 800-3048mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
106224
KG
22024
KGM
15912
USD
ZY20220625-004
2022-06-27
720855 C?NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 #& pole pieces L KT0.25xL21xW19mm (302-2212-00001), components to produce phone charger, 100%new goods.;GWNL-0011#&Miếng thép cực L kt T0.25XL21XW19mm(302-2212-00001), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2955
KG
41000
PCE
705
USD
130622015CA06102
2022-06-28
720855 C?NG TY C? PH?N VINAKISS VI?T NAM SANKOU CO LTD Hot rolled steel, flat roller, no alloy, not coated with coating, t/c: JIS G331, SS400 steel marks. KT (2.3-2.9) mm x 600mm or more x 600mm or more, carbon content: 0.12%. Type 2. 100% new;Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, t/c: JIS G3101, mác thép SS400. KT (2.3-2.9)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên, hàm lượng cacbon: 0.12%. Hàng loại 2. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
80522
KG
6534
KGM
4802
USD