Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
15102177-VH/2
2021-10-28
720839 C?NG TY C? PH?N THéP NAM KIM SAMSUNG C AND T CORPORATION Non-alloy hot rolled steel is not yet plated, not yet coated with rolls - standard steel labels: SAE1006 (2.00mm thick, 1260mm size);Thép cán nóng không hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006( dày 2.00mm, khổ 1260mm)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG BEN NGHE (HCM)
8682
KG
5217990
KGM
4644010
USD
200821MURGFBV21984002
2021-09-01
720839 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN CUMIC STEEL LIMITED Hot rolled steel rolls are rolled flat, with a width of 600mm or more, unpooped, plated or coated (T2.50 x W1260) mm. Standard: SAE J403, steel labels: SAE1006, 100% new products.;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t2.50 x w1260)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
CANG SITV (VUNG TAU)
4232
KG
544575
KGM
503732
USD
100821KOS2105604
2021-09-01
720839 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Steel roll type 2, non-alloy flat rolled unused excessive hot rolling, unedated paint plating, tc jis g3101, size: 1.2-2.9mm x 704-1350mm x roll, 100% new;Thép cuộn loại 2, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3101, size:1.2-2.9mm x 704-1350mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
101670
KG
101645
KGM
78267
USD
300721EGLV022100134191
2021-09-01
720839 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N THANKS CORPORATION Hot rolled steel type 2, non-alloy, unedated paint plating, flat rolled, standard JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 754-1779mm x roll, new100%;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, được cán phẳng, tiêu chuẩn JIS G3101, size:1.2-2.9mm x 754-1779mm x cuộn, mới100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG XANH VIP
99241
KG
99220
KGM
65485
USD
190921KOS2106972
2021-10-18
720839 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 1,4-2, 0mm x 628-1500mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 1,4-2,0mm x 628-1500mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
50992
KG
32832
KGM
25117
USD
260921KOS2107167
2021-10-16
720839 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 1,3-2, 5mm x 616-1500mm x rolls;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 1,3-2,5mm x 616-1500mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
99728
KG
59828
KGM
44572
USD
12032215060T70505
2022-03-16
720839 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel coated steel, non-plated coated (Hot Rolled Steel Sheet in Coil Young Alloy Steel JIS G3131 SPHC) 2.240mmx1236mmxcoil (1938 / TB-PPP), 100% new;Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL NON ALLOY STEEL JIS G3131 SPHC) 2.240MMX1236MMXCOIL (1938/TB-PTPL), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
347540
KG
8490
KGM
6750
USD
12032215060T70506
2022-03-16
720839 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot non-alloy coated steel coated steel (Hot Rolled Steel Sheet Print Coil Young Alloy Steel JIS G3131 SPHC) 2,000mmx1225mmxcoil (1938 / TB-PPP), 100% new;Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL NON ALLOY STEEL JIS G3131 SPHC) 2.000MMX1225MMXCOIL (1938/TB-PTPL), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
228374
KG
25200
KGM
20740
USD
120222PARHPH-002
2022-02-24
720839 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH ??I POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy steel is flat rolled with rolls, unmatched excessively rolled hot rolling, un-coated. KT (mm): 2.50 x1250 x C. SAE1006 steel label. New 100%.;Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ. KT (mm): 2,50 x1250 x C. Mác thép SAE1006 . Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PARADIP
HOANG DIEU (HP)
2971
KG
730770
KGM
548808
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
230522HCMCFD01A
2022-06-01
720839 C?NG TY C? PH?N THéP NAM KIM WIN FAITH TRADING LIMITED Hot and non-alloy-rolled steel is rolled with unmatched, unproductive rolls- Standard steel standard: SAE1006 (thick 2.75mm, 1230mm size);Thép cán nóng không hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn- Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006( dày 2.75mm, khổ 1230mm)
CHINA
VIETNAM
CAOFEIDIAN PORT
CANG TAN THUAN (HCM)
10264
KG
1019370
KGM
917433
USD
2706211V9004KSM001
2021-07-05
720839 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled steel non-alloys are flattened flat, yet coated with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), thickness of 2.02mm width of 1223mm. New 100%. Jsh440w;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.02mm bề rộng 1223mm .Mới 100%. JSH440W
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
10077
KG
35790
KGM
33428
USD
240621PAR/PHU/NAV/01
2021-07-05
720839 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils are flattened flat, with a width of 600mm or more, unpooped, plated or coated (T2.30 x W1230) mm. Standard: SAE J403, steel labels: SAE1006, 100% new goods.;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t2.30 x w1230)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG SP-PSA (V.TAU)
7019
KG
1521040
KGM
1190970
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.6mm width 1260mm .Each 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.6mm bề rộng 1260mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
21695
KGM
14103
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.6mm width 1260mm .Each 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.6mm bề rộng 1260mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
62745
KGM
40659
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.62mm width 1269mm .Each 100%. JIS G3134 SPFH 590;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.62mm bề rộng 1269mm .Mới 100%. JIS G3134 SPFH 590
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
18730
KGM
12232
USD
120221BN/QN/02
2021-02-18
720839 C?NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils, not alloyed. width 600mm or more have not plated paint New 100% QC: (2.50mm x 1230mm x Coil) TC: SAE 1006;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim. có chiều rộng 600mm trở lên chưa tráng phủ mạ sơn Hàng mới 100% QC: ( 2.50mm x 1230mm x Coil ) TC : SAE 1006
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG QUI NHON(BDINH)
4984
KG
1489570
KGM
819264
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.02mm width 1269mm .Each 100%. JIS G3134 SPFH 590;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.02mm bề rộng 1269mm .Mới 100%. JIS G3134 SPFH 590
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
18195
KGM
11892
USD
120221BN/QN/01
2021-02-18
720839 C?NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils, not alloyed. width 600mm or more have not plated paint New 100% QC: (2.50mm x 1230mm x Coil) TC: SAE 1006;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim. có chiều rộng 600mm trở lên chưa tráng phủ mạ sơn Hàng mới 100% QC: ( 2.50mm x 1230mm x Coil ) TC : SAE 1006
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG QUI NHON(BDINH)
4735
KG
1451420
KGM
798281
USD