Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-19 | Non-rolled alloy steel, not overheated, not coated with coating, rolled, thick: 5.1-6.9mm, wide: 858-1.509mm. Type 2, 100%new, TC jis G3101 SS400, C <0.6%;Thép ko hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, dạng cuộn, dày: 5,1-6,9mm, rộng: 858-1.509mm. Loại 2, mới 100%,TC JIS G3101 SS400, C<0,6% | FUNABASHI | HOANG DIEU (HP) |
104,066
| KG |
64,080
| KGM |
51,905
| USD | ||||||
2021-07-28 | S1160009 # & non-alloy rolls of non-alloy rolls are rolled flat, 1500 mm width, unpooped or coated, unmatched excessive rolling, thickness of 9.8 mm, size 9.8x1500 mm;S1160009#&Thép tấm dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng 1500 mm,chưa phủ mạ hoặc tráng,chưa được gia công quá mức cán nóng,có chiều dày 9.8 mm,kích thước 9.8x1500 mm | JINGTANG | CANG BEN NGHE (HCM) |
973
| KG |
236,140
| KGM |
210,165
| USD | ||||||
2022-01-24 | Hot rolled steel coil, flat rolling, non-alloy, unedited plated paint, standard GB / T3274-2017 SS400, 100% new goods, size: 7.8mm x 1500mm x roll;Thép cuộn cán nóng, cán phẳng ,không hợp kim , chưa tráng phủ mạ sơn , tiêu chuẩn GB/T3274-2017 SS400, hàng mới 100% , kích thước : 7.8mm x 1500mm x cuộn | JINGTANG , CHINA | HOANG DIEU (HP) |
595
| KG |
594,600
| KGM |
475,680
| USD | ||||||
2022-05-23 | TTKHK_DC_4.75mm-10mm#& hot, hot-rolled, coated or coated steel sheet, width of over 600mm, thickness from 4.75mm to 10mm, roll, size: 10x1500mm: 4 rolls, steel marks: A572 gr .50. 100% new;TTKHK_DC_4.75MM-10MM#&Thép tấm không hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày từ 4,75mm đến 10mm, dạng cuộn, khổ:10x1500mm:4 cuộn, mác thép: A572 GR.50. Mới 100% | TIANJIN | CANG TAN THUAN (HCM) |
867
| KG |
108,848
| KGM |
98,181
| USD | ||||||
2022-05-20 | Hot roll rolled steel type 2, non -alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust, not yet embossed, content C <0.6%, TC SS400, Size: 7.8mm x 1500mm x rolls , 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC SS400, size: 7.8mm x 1500mm x cuộn, mới 100% | JINGTANG | HOANG DIEU (HP) |
1,006
| KG |
386,340
| KGM |
336,116
| USD | ||||||
2021-12-13 | Non-alloy steel, flattened flat, roll, excessive processing hot rolling, not: coated plated, paint; C <0.6%, type 2, 100% new. TC: JIS G3101 - SS400. Size: (5.0- 8.0) mm x (600-1600) mm x c;Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, mới 100%. TC: JIS G3101 - SS400. Kích cỡ: (5.0- 8.0)mm x (600-1600)mm x C | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
53,886
| KG |
18,750
| KGM |
14,438
| USD | ||||||
2022-04-19 | Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 4.75-9.0mm x 600-1534mm x rolls, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:4.75-9.0mm x 600-1534mm x cuộn, mới 100% | KASHIMA | CANG CA HA LONG |
2,000
| KG |
381,050
| KGM |
271,308
| USD | ||||||
2022-06-01 | Non-alloy-rolled steel, flat rolling, not overheated, not coated with plating, steel marks: Q355B, TC: GB/T 3274-2017 ,, 100%new, KT: 7.8mm x 2000mm x rolls.;Thép cuộn không hợp kim, cán phẳng ,chưa gia công quá mức cán nóng ,chưa tráng phủ mạ, mác thép: Q355B, TC:GB/T 3274-2017,, mới 100%, kt: 7.8mm X 2000mm X cuộn. | SHANGHAI | CANG DOAN XA - HP |
1,247
| KG |
87,700
| KGM |
80,246
| USD | ||||||
2022-01-25 | Unmatched rolled steel coils with excessive hot rolling, flat rolling, non-coated unexpected coating paint, anti-slip, standard: JIS G 3101-95 SS400, new 100% KT: 4.8mm x1500mm x coil, new 100 %;Thép cuộn chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ sơn, chống trượt, Tiêu chuẩn : JIS G 3101-95 mác SS400, mới 100% KT:4.8mm x1500mm x Coil, mới 100% | VLADIVOSTOK | CANG DOAN XA - HP |
237,780
| KG |
63,690
| KGM |
56,684
| USD | ||||||
2021-10-18 | Flat rolled non-alloy steel, not yet coated with excessive rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 5,0-6, 0mm x 1500-1600mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 5,0-6,0mm x 1500-1600mm x cuộn | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
50,992
| KG |
16,120
| KGM |
12,332
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-19 | Non-rolled alloy steel, not overheated, not coated with coating, rolled, thick: 5.1-6.9mm, wide: 858-1.509mm. Type 2, 100%new, TC jis G3101 SS400, C <0.6%;Thép ko hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, dạng cuộn, dày: 5,1-6,9mm, rộng: 858-1.509mm. Loại 2, mới 100%,TC JIS G3101 SS400, C<0,6% | FUNABASHI | HOANG DIEU (HP) |
104,066
| KG |
64,080
| KGM |
51,905
| USD | ||||||
2021-07-28 | S1160009 # & non-alloy rolls of non-alloy rolls are rolled flat, 1500 mm width, unpooped or coated, unmatched excessive rolling, thickness of 9.8 mm, size 9.8x1500 mm;S1160009#&Thép tấm dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng 1500 mm,chưa phủ mạ hoặc tráng,chưa được gia công quá mức cán nóng,có chiều dày 9.8 mm,kích thước 9.8x1500 mm | JINGTANG | CANG BEN NGHE (HCM) |
973
| KG |
236,140
| KGM |
210,165
| USD | ||||||
2022-01-24 | Hot rolled steel coil, flat rolling, non-alloy, unedited plated paint, standard GB / T3274-2017 SS400, 100% new goods, size: 7.8mm x 1500mm x roll;Thép cuộn cán nóng, cán phẳng ,không hợp kim , chưa tráng phủ mạ sơn , tiêu chuẩn GB/T3274-2017 SS400, hàng mới 100% , kích thước : 7.8mm x 1500mm x cuộn | JINGTANG , CHINA | HOANG DIEU (HP) |
595
| KG |
594,600
| KGM |
475,680
| USD | ||||||
2022-05-23 | TTKHK_DC_4.75mm-10mm#& hot, hot-rolled, coated or coated steel sheet, width of over 600mm, thickness from 4.75mm to 10mm, roll, size: 10x1500mm: 4 rolls, steel marks: A572 gr .50. 100% new;TTKHK_DC_4.75MM-10MM#&Thép tấm không hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày từ 4,75mm đến 10mm, dạng cuộn, khổ:10x1500mm:4 cuộn, mác thép: A572 GR.50. Mới 100% | TIANJIN | CANG TAN THUAN (HCM) |
867
| KG |
108,848
| KGM |
98,181
| USD | ||||||
2022-05-20 | Hot roll rolled steel type 2, non -alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust, not yet embossed, content C <0.6%, TC SS400, Size: 7.8mm x 1500mm x rolls , 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC SS400, size: 7.8mm x 1500mm x cuộn, mới 100% | JINGTANG | HOANG DIEU (HP) |
1,006
| KG |
386,340
| KGM |
336,116
| USD | ||||||
2021-12-13 | Non-alloy steel, flattened flat, roll, excessive processing hot rolling, not: coated plated, paint; C <0.6%, type 2, 100% new. TC: JIS G3101 - SS400. Size: (5.0- 8.0) mm x (600-1600) mm x c;Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, mới 100%. TC: JIS G3101 - SS400. Kích cỡ: (5.0- 8.0)mm x (600-1600)mm x C | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
53,886
| KG |
18,750
| KGM |
14,438
| USD | ||||||
2022-04-19 | Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 4.75-9.0mm x 600-1534mm x rolls, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:4.75-9.0mm x 600-1534mm x cuộn, mới 100% | KASHIMA | CANG CA HA LONG |
2,000
| KG |
381,050
| KGM |
271,308
| USD | ||||||
2022-06-01 | Non-alloy-rolled steel, flat rolling, not overheated, not coated with plating, steel marks: Q355B, TC: GB/T 3274-2017 ,, 100%new, KT: 7.8mm x 2000mm x rolls.;Thép cuộn không hợp kim, cán phẳng ,chưa gia công quá mức cán nóng ,chưa tráng phủ mạ, mác thép: Q355B, TC:GB/T 3274-2017,, mới 100%, kt: 7.8mm X 2000mm X cuộn. | SHANGHAI | CANG DOAN XA - HP |
1,247
| KG |
87,700
| KGM |
80,246
| USD | ||||||
2022-01-25 | Unmatched rolled steel coils with excessive hot rolling, flat rolling, non-coated unexpected coating paint, anti-slip, standard: JIS G 3101-95 SS400, new 100% KT: 4.8mm x1500mm x coil, new 100 %;Thép cuộn chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ sơn, chống trượt, Tiêu chuẩn : JIS G 3101-95 mác SS400, mới 100% KT:4.8mm x1500mm x Coil, mới 100% | VLADIVOSTOK | CANG DOAN XA - HP |
237,780
| KG |
63,690
| KGM |
56,684
| USD | ||||||
2021-10-18 | Flat rolled non-alloy steel, not yet coated with excessive rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 5,0-6, 0mm x 1500-1600mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 5,0-6,0mm x 1500-1600mm x cuộn | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
50,992
| KG |
16,120
| KGM |
12,332
| USD |