Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-23 | Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
71,816
| KG |
55,212
| KGM |
22,250
| USD | ||||||
2020-11-25 | Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3113 SAPH 440 (2.000MMX1210MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2067);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440 (2.000MMX1210MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2067) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG DOAN XA - HP |
551
| KG |
16,880
| KGM |
9,816
| USD | ||||||
2020-11-25 | Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1210MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2067);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1210MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2067) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG DOAN XA - HP |
551
| KG |
19,955
| KGM |
11,584
| USD | ||||||
2020-11-25 | Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1210MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2067);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1210MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2067) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG DOAN XA - HP |
551
| KG |
62,615
| KGM |
39,291
| USD | ||||||
2020-11-25 | Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling (STEEL SHEET IN COIL Hot rolled, pickled oiled JIS G3131 AND SPHD) 2.4mm x 1161mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3131 SPHD) 2.4mm x 1161mm x coil (2068/TB-PTPL) | KAOHSIUNG (TAKAO) | BEN CANG TH THI VAI |
990
| KG |
60,200
| KGM |
33,170
| USD | ||||||
2020-11-16 | Rolled non-alloy steel, hot-rolled, not clad, plated or coated. not wavy, coiled, soaked pickling, thickness (2:10 - 2.90) mm x width (949-1845) mm x Scroll. JIS G3131 standards;Thép cuộn không hợp kim, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng. không lượn sóng, dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, Chiều dày (2.10 - 2.90)mm x Chiều rộng (949 - 1845)mm x Cuộn. Theo tiêu chuẩn JIS G3131 | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
260,633
| KG |
58,650
| KGM |
27,976
| USD | ||||||
2022-06-28 | NLSF263 #& steel mesh St0.5*1/8*4*100 ';NLSF263#&Lưới thép ST0.5*1/8*4*100' | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
166
| KG |
90
| MTR |
457
| USD | ||||||
2020-11-25 | Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1219MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1219MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG DOAN XA - HP |
551
| KG |
37,495
| KGM |
24,091
| USD | ||||||
2020-11-25 | Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1180MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1180MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG DOAN XA - HP |
551
| KG |
20,390
| KGM |
14,100
| USD | ||||||
2020-11-25 | Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling SHEET IN COIL JIS G3131 SPHC Pickled oiled AND (2.600MMX1148MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 1888);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3131 SPHC (2.600MMX1148MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 1888) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG DOAN XA - HP |
551
| KG |
15,080
| KGM |
8,965
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-23 | Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
71,816
| KG |
55,212
| KGM |
22,250
| USD | ||||||
2020-11-25 | Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3113 SAPH 440 (2.000MMX1210MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2067);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440 (2.000MMX1210MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2067) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG DOAN XA - HP |
551
| KG |
16,880
| KGM |
9,816
| USD | ||||||
2020-11-25 | Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1210MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2067);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1210MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2067) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG DOAN XA - HP |
551
| KG |
19,955
| KGM |
11,584
| USD | ||||||
2020-11-25 | Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1210MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2067);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1210MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2067) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG DOAN XA - HP |
551
| KG |
62,615
| KGM |
39,291
| USD | ||||||
2020-11-25 | Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling (STEEL SHEET IN COIL Hot rolled, pickled oiled JIS G3131 AND SPHD) 2.4mm x 1161mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3131 SPHD) 2.4mm x 1161mm x coil (2068/TB-PTPL) | KAOHSIUNG (TAKAO) | BEN CANG TH THI VAI |
990
| KG |
60,200
| KGM |
33,170
| USD | ||||||
2020-11-16 | Rolled non-alloy steel, hot-rolled, not clad, plated or coated. not wavy, coiled, soaked pickling, thickness (2:10 - 2.90) mm x width (949-1845) mm x Scroll. JIS G3131 standards;Thép cuộn không hợp kim, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng. không lượn sóng, dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, Chiều dày (2.10 - 2.90)mm x Chiều rộng (949 - 1845)mm x Cuộn. Theo tiêu chuẩn JIS G3131 | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
260,633
| KG |
58,650
| KGM |
27,976
| USD | ||||||
2022-06-28 | NLSF263 #& steel mesh St0.5*1/8*4*100 ';NLSF263#&Lưới thép ST0.5*1/8*4*100' | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
166
| KG |
90
| MTR |
457
| USD | ||||||
2020-11-25 | Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1219MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1219MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG DOAN XA - HP |
551
| KG |
37,495
| KGM |
24,091
| USD | ||||||
2020-11-25 | Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1180MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1180MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG DOAN XA - HP |
551
| KG |
20,390
| KGM |
14,100
| USD | ||||||
2020-11-25 | Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling SHEET IN COIL JIS G3131 SPHC Pickled oiled AND (2.600MMX1148MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 1888);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3131 SPHC (2.600MMX1148MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 1888) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG DOAN XA - HP |
551
| KG |
15,080
| KGM |
8,965
| USD |