Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-16 | Non-alloy steel, hot-rolled flat coils, not plated, light, soaked pickling, carbon content below 0.6%, 100%, JIS G3131 SPHC, thickness: 3.6mm, width: 1228mm;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, màu sáng, đã ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3131 SPHC, độ dày: 3.6mm, khổ rộng: 1228mm | KWANGYANG | CANG DOAN XA - HP |
1,051
| KG |
19,600
| KGM |
12,524
| USD | ||||||
2022-06-02 | Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new. TC: JIS G331-SS400. KT: (3.0 - 4.7) mm x (663 - 1265) mm x C.;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT: (3.0 - 4.7)mm x (663 - 1265)mm x C. | OSAKA - OSAKA | DINH VU NAM HAI |
62,141
| KG |
17,480
| KGM |
13,984
| USD | ||||||
2021-11-23 | Stainless steel non-flat rolled hot rolled rolls, widths> 600mm, un-coated or painted, soaked. KT: (3 -4,567) x (914-1400) mm xc.tc: JIS G3131 (SPHC) (uniform size goods). New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn,bề rộng>600mm,chưa tráng mạ hoặc phủ sơn, đã ngâm tẩy gỉ. KT: (3 -4.567) x(914-1400)mm xC.TC: JIS G3131(SPHC) (Hàng kích thước không đồng nhất).Mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG T.THUAN DONG |
1,671
| KG |
149,775
| KGM |
118,322
| USD | ||||||
2022-04-20 | Non -rolled alloy steel, rolled, unused, light -colored, light -colored, soaked in rust, h/amount of C below 0.6%, 100%new, Korea SX, JIS G3131 SPHC, thickness: 3.6mm, Wide size: 1312mm.;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, màu sáng, đã ngâm tẩy gỉ, h/lượng C dưới 0.6%, mới 100%,HÀN QUỐC sx, JIS G3131 SPHC, độ dày: 3.6mm, khổ rộng: 1312mm. | KWANGYANG | CANG DOAN XA - HP |
368,616
| KG |
27,410
| KGM |
26,615
| USD | ||||||
2021-11-03 | Stainless steel hot rolled coil, unpooped or coated, soaked, thickness: thick 3.40mmx 1025mm wide, technical standard Y-303, MP-1D steel labels, C <0.6% content weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.40mmx rộng 1025mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-1D, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng | FUKUYAMA - HIROSHIMA | CANG CHUA VE (HP) |
901
| KG |
16
| TNE |
16,485
| USD | ||||||
2021-06-16 | Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
134,867
| KG |
134,848
| KGM |
128,106
| USD | ||||||
2021-06-24 | Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling, flat rolled (Hot Rolled Steel SHEET IN COIL, AND annealed pickled SPHEROIDIZED 1536M SAE) 4.0mm x 910mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ, cán phẳng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND ANNEALED SPHEROIDIZED SAE 1536M) 4.0mm x 910mm x coil (2068/TB-PTPL) | TAICHUNG | BEN CANG TH THI VAI |
726,332
| KG |
65,730
| KGM |
68,786
| USD | ||||||
2021-06-15 | Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling SHEET IN COIL, Pickled oiled AND CUST MY17 (3.500MMX1219MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED CUST MY17 (3.500MMX1219MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068) | KAOHSIUNG (TAKAO) | HOANG DIEU (HP) |
875
| KG |
16,680
| KGM |
14,470
| USD | ||||||
2022-03-24 | Hot rolled steel coils, non-coated coated, flat rolled, soaked (Hot Rolled Steel Sheet in Coil, Pickled and Oiled Non Alloy Steel JSH590R) 3.200mmx1050mmxcoil, 100% new;Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, cán phẳng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED NON ALLOY STEEL JSH590R) 3.200MMX1050MMXCOIL, mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG PTSC (VUNG TAU) |
48,390
| KG |
7,230
| KGM |
7,519
| USD | ||||||
2022-06-27 | Hot rolled steel without alloy, unprocessed or coated, soaked in rust. The thickness of 3,000mm-4,600mm, width is from 908mm-1696mm. Steel marks: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 3.000mm-4.600mm, chiều rộng từ 908mm-1696mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
161,421
| KG |
136,253
| KGM |
121,265
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-16 | Non-alloy steel, hot-rolled flat coils, not plated, light, soaked pickling, carbon content below 0.6%, 100%, JIS G3131 SPHC, thickness: 3.6mm, width: 1228mm;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, màu sáng, đã ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3131 SPHC, độ dày: 3.6mm, khổ rộng: 1228mm | KWANGYANG | CANG DOAN XA - HP |
1,051
| KG |
19,600
| KGM |
12,524
| USD | ||||||
2022-06-02 | Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new. TC: JIS G331-SS400. KT: (3.0 - 4.7) mm x (663 - 1265) mm x C.;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT: (3.0 - 4.7)mm x (663 - 1265)mm x C. | OSAKA - OSAKA | DINH VU NAM HAI |
62,141
| KG |
17,480
| KGM |
13,984
| USD | ||||||
2021-11-23 | Stainless steel non-flat rolled hot rolled rolls, widths> 600mm, un-coated or painted, soaked. KT: (3 -4,567) x (914-1400) mm xc.tc: JIS G3131 (SPHC) (uniform size goods). New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn,bề rộng>600mm,chưa tráng mạ hoặc phủ sơn, đã ngâm tẩy gỉ. KT: (3 -4.567) x(914-1400)mm xC.TC: JIS G3131(SPHC) (Hàng kích thước không đồng nhất).Mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG T.THUAN DONG |
1,671
| KG |
149,775
| KGM |
118,322
| USD | ||||||
2022-04-20 | Non -rolled alloy steel, rolled, unused, light -colored, light -colored, soaked in rust, h/amount of C below 0.6%, 100%new, Korea SX, JIS G3131 SPHC, thickness: 3.6mm, Wide size: 1312mm.;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, màu sáng, đã ngâm tẩy gỉ, h/lượng C dưới 0.6%, mới 100%,HÀN QUỐC sx, JIS G3131 SPHC, độ dày: 3.6mm, khổ rộng: 1312mm. | KWANGYANG | CANG DOAN XA - HP |
368,616
| KG |
27,410
| KGM |
26,615
| USD | ||||||
2021-11-03 | Stainless steel hot rolled coil, unpooped or coated, soaked, thickness: thick 3.40mmx 1025mm wide, technical standard Y-303, MP-1D steel labels, C <0.6% content weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.40mmx rộng 1025mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-1D, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng | FUKUYAMA - HIROSHIMA | CANG CHUA VE (HP) |
901
| KG |
16
| TNE |
16,485
| USD | ||||||
2021-06-16 | Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
134,867
| KG |
134,848
| KGM |
128,106
| USD | ||||||
2021-06-24 | Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling, flat rolled (Hot Rolled Steel SHEET IN COIL, AND annealed pickled SPHEROIDIZED 1536M SAE) 4.0mm x 910mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ, cán phẳng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND ANNEALED SPHEROIDIZED SAE 1536M) 4.0mm x 910mm x coil (2068/TB-PTPL) | TAICHUNG | BEN CANG TH THI VAI |
726,332
| KG |
65,730
| KGM |
68,786
| USD | ||||||
2021-06-15 | Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling SHEET IN COIL, Pickled oiled AND CUST MY17 (3.500MMX1219MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED CUST MY17 (3.500MMX1219MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068) | KAOHSIUNG (TAKAO) | HOANG DIEU (HP) |
875
| KG |
16,680
| KGM |
14,470
| USD | ||||||
2022-03-24 | Hot rolled steel coils, non-coated coated, flat rolled, soaked (Hot Rolled Steel Sheet in Coil, Pickled and Oiled Non Alloy Steel JSH590R) 3.200mmx1050mmxcoil, 100% new;Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, cán phẳng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED NON ALLOY STEEL JSH590R) 3.200MMX1050MMXCOIL, mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG PTSC (VUNG TAU) |
48,390
| KG |
7,230
| KGM |
7,519
| USD | ||||||
2022-06-27 | Hot rolled steel without alloy, unprocessed or coated, soaked in rust. The thickness of 3,000mm-4,600mm, width is from 908mm-1696mm. Steel marks: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 3.000mm-4.600mm, chiều rộng từ 908mm-1696mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
161,421
| KG |
136,253
| KGM |
121,265
| USD |