Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080121WYGSKHP2100108
2021-01-16
720826 C?NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat coils, not plated, light, soaked pickling, carbon content below 0.6%, 100%, JIS G3131 SPHC, thickness: 3.6mm, width: 1228mm;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, màu sáng, đã ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3131 SPHC, độ dày: 3.6mm, khổ rộng: 1228mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
1051
KG
19600
KGM
12524
USD
150522YMLUI288071987
2022-06-02
720826 C?NG TY TNHH SXTM DV XNK THéP MI?N B?C METAX CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new. TC: JIS G331-SS400. KT: (3.0 - 4.7) mm x (663 - 1265) mm x C.;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT: (3.0 - 4.7)mm x (663 - 1265)mm x C.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
62141
KG
17480
KGM
13984
USD
131121KHHC11109006
2021-11-23
720826 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SMC T?N T?O CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Stainless steel non-flat rolled hot rolled rolls, widths> 600mm, un-coated or painted, soaked. KT: (3 -4,567) x (914-1400) mm xc.tc: JIS G3131 (SPHC) (uniform size goods). New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn,bề rộng>600mm,chưa tráng mạ hoặc phủ sơn, đã ngâm tẩy gỉ. KT: (3 -4.567) x(914-1400)mm xC.TC: JIS G3131(SPHC) (Hàng kích thước không đồng nhất).Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG T.THUAN DONG
1671
KG
149775
KGM
118322
USD
120422SNSTKYHP22041225
2022-04-20
720826 C?NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non -rolled alloy steel, rolled, unused, light -colored, light -colored, soaked in rust, h/amount of C below 0.6%, 100%new, Korea SX, JIS G3131 SPHC, thickness: 3.6mm, Wide size: 1312mm.;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, màu sáng, đã ngâm tẩy gỉ, h/lượng C dưới 0.6%, mới 100%,HÀN QUỐC sx, JIS G3131 SPHC, độ dày: 3.6mm, khổ rộng: 1312mm.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
368616
KG
27410
KGM
26615
USD
281021FUHW-0080-1886
2021-11-03
720826 C?NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Stainless steel hot rolled coil, unpooped or coated, soaked, thickness: thick 3.40mmx 1025mm wide, technical standard Y-303, MP-1D steel labels, C <0.6% content weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.40mmx rộng 1025mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-1D, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
901
KG
16
TNE
16485
USD
020621015BA08447
2021-06-16
720826 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134867
KG
134848
KGM
128106
USD
190621TCPH10614004
2021-06-24
720826 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling, flat rolled (Hot Rolled Steel SHEET IN COIL, AND annealed pickled SPHEROIDIZED 1536M SAE) 4.0mm x 910mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ, cán phẳng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND ANNEALED SPHEROIDIZED SAE 1536M) 4.0mm x 910mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
726332
KG
65730
KGM
68786
USD
100621KHHP10606016
2021-06-15
720826 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling SHEET IN COIL, Pickled oiled AND CUST MY17 (3.500MMX1219MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED CUST MY17 (3.500MMX1219MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
875
KG
16680
KGM
14470
USD
200322KHPH20317003
2022-03-24
720826 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel coils, non-coated coated, flat rolled, soaked (Hot Rolled Steel Sheet in Coil, Pickled and Oiled Non Alloy Steel JSH590R) 3.200mmx1050mmxcoil, 100% new;Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, cán phẳng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED NON ALLOY STEEL JSH590R) 3.200MMX1050MMXCOIL, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG PTSC (VUNG TAU)
48390
KG
7230
KGM
7519
USD
310522220509140000
2022-06-27
720826 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Hot rolled steel without alloy, unprocessed or coated, soaked in rust. The thickness of 3,000mm-4,600mm, width is from 908mm-1696mm. Steel marks: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 3.000mm-4.600mm, chiều rộng từ 908mm-1696mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
161421
KG
136253
KGM
121265
USD
090721KHPH10703002
2021-07-14
720826 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel coated steel, non-coated coated, soaked with rust, flat rolling (Hot Rolled Steel Sheet in Coil, Pickled and Oiled Cut My10) 4.0mm x 1210mm x Coil (2068 / TB-PPP);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ, cán phẳng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED CUST MY10) 4.0mm x 1210mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
1229
KG
36495
KGM
31386
USD
090721KHPH10703002
2021-07-14
720826 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel coated steel, non-plated coated, soaked with rust, flat rolled (Hot Rolled Steel Sheet in Coil, Pickled and Oiled JIS G3113 SAPH 440) 3.0mm x 1310mm x Coil (2068 / TB-PPP);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ, cán phẳng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440) 3.0mm x 1310mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
1229
KG
3875
KGM
3898
USD
081021KHHP11001013
2021-10-21
720826 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel non alloy rolls of rolls, hot rolled (C = 0.09%), unedated plated with soaked SAP 440-po, KT 4.0mm x 1135mm x rolls, manufacturing according to JIS G3131 standard in China Steel Corporation Radio Loan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ SAPH 440-PO, kt 4.0mm x 1135mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3131 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
243965
KG
8940
KGM
8162
USD
081021KHHP11001012
2021-10-21
720826 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel non alloy rolls of rolls, hot rolled (C = 0.09%), unedated plated is soaked to remove SAPH 440-PO, KT 4.0mm x 1135mm x rolls, manufacturing according to JIS G3113 standard in China Steel Corporation Radio Loan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ SAPH 440-PO, kt 4.0mm x 1135mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3113 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
194345
KG
9020
KGM
9597
USD
0312208HS075MIHP-007
2020-12-24
720826 C?NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel coils, not clad plated or coated, soaked pickling, size: 1030mm wide thick 3.45mmx, technical standards Y-303, MP-38 steel grade, the carbon content <0.6% of by weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.45mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
618122
KG
65
TNE
38573
USD
210121KHHP10115015
2021-01-27
720826 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than hot-rolled, not clad plated or coated, oil soaked pickling, KT: 3.0MMx1250MM.;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu, KT:3.0MMx1250MM.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
160445
KG
11845
KGM
7826
USD
301221SCWSH211200224
2022-01-14
720826 C?NG TY C? PH?N I STEEL VN HONG KONG DINGFENG LIMITED Non-alloy steel coils have not been excessively machined, hot rolled, flattened, unpaid, plated, coated, painted, oil soaked, rubbing. Size 4.0x1250mmxcoil. Standard Q / SGZGS 0314-2019, SPHC steel label. New 100%;Thép cuộn không hợp kim chưa được gia công quá mức, cán nóng, cán phẳng,chưa phủ,mạ,tráng,sơn,đã ngâm dầu, tẩy gỉ. Kích thước 4.0x1250mmxCoil.Tiêu chuẩn Q/SGZGS 0314-2019, mác thép SPHC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24584
KG
17186
KGM
13921
USD
60522220509140100
2022-06-03
720826 C?NG TY C? PH?N HYSC ESAKA AND COMPANY Flat-rolled alloy steel has not been overcurrent, not coated with paint, soaked in rust, rolls. -4.3) mmx (820-1227) mmxc.;Thép không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, đã ngâm dầu tẩy gỉ, dạng cuộn.Hàm lượng C<0,6%.Mác thép:SS400-JIS G3101.KT:(3.0-4.3)mmx(820-1227)mmxC.Hàng mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
271508
KG
77870
KGM
68526
USD
270522TRB158FYHP-006
2022-06-02
720826 C?NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Hot rolled rolled steel, unprocessed or coated, soaked in rust, size: 3,05mmx thickness 1030mm wide, technical standard Y-303, MP-38 steel grade, content C <0.6% calculated weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.05mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
873470
KG
38
TNE
38298
USD
110221YDS001MIHP-006
2021-02-18
720826 C?NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel coils, not clad plated or coated, soaked pickling, size: 1030mm wide thick 3.05mmx, technical standards Y-303, MP-38 steel grade, the carbon content <0.6% of by weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.05mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
1456
KG
64
TNE
39862
USD