Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-15 | Steel rolled steel rolls, embossed, anti-slip, unedited paint, hot rolled, non-flat rolled, KT: 5.8mm x1500mm xc, SS400 steel labels, standard GB / T3274-2017, content C <0.6%, 100% new;Thép dạng cuộn mặt nhám, có hình dập nổi,chống trượt, chưa tráng phủ mạ sơn, cán nóng, không hợp kim cán phẳng,KT:5.8mm x1500mm xC, Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017, hàm lượng C<0.6%, mới 100% | JINGTANG PORT | HOANG DIEU (HP) |
532
| KG |
89
| TNE |
85,441
| USD | ||||||
2022-02-28 | Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%. | JINGTANG | CANG BEN NGHE (HCM) |
999
| KG |
294,600
| KGM |
234,207
| USD | ||||||
2022-02-28 | Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%. | JINGTANG | CANG BEN NGHE (HCM) |
999
| KG |
191,220
| KGM |
152,020
| USD | ||||||
2022-02-28 | Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%. | JINGTANG | CANG BEN NGHE (HCM) |
999
| KG |
297,620
| KGM |
236,608
| USD | ||||||
2022-02-25 | Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unmourished excessive rolling, unauthorized coated paint, embossed, TC GB / T3274-2017, SS400 steel label, 100% new .kt: 5.8mm x1500mm xc;Thép không hợp kim, cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, có hình dập nổi,TC GB/T3274-2017, mác thép SS400, mới 100%.KT:5.8mm x1500mm xC | JINGTANG | HOANG DIEU (HP) |
262
| KG |
57,740
| KGM |
47,058
| USD | ||||||
2022-02-25 | Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unmourished excessive hot rolling, unedated paint paint, embossed, TC GB / T3274-2017, SS400 steel labels, 100% new .kt: 2.8mm x1500mm xc;Thép không hợp kim, cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, có hình dập nổi,TC GB/T3274-2017, mác thép SS400, mới 100%.KT:2.8mm x1500mm xC | JINGTANG | HOANG DIEU (HP) |
262
| KG |
118,690
| KGM |
96,732
| USD | ||||||
2021-07-22 | Non-alloy hot-rolled steel, flat-rolled coils, which have embossed on the surface, not plated, not paint, new 100%, size: 5.8x1500mm- SS400;Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, có hình dập nổi trên bề mặt, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 5.8x1500mm- SS400 | BAYUQUAN | CANG LOTUS (HCM) |
1,656
| KG |
124,370
| KGM |
112,555
| USD | ||||||
2021-12-15 | Hot rolled steel rolled steel flat, unedated non-coated alloys, unmatched excessively hot rolling, with embossed images. SS400 steel, standard GB / T3274-2017. New 100%. Size: 4.8 x 1500x roll (mm);Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Hàng mới 100%. Kích thước : 4.8 x 1500x cuộn (mm) | OTHER | HOANG DIEU (HP) |
354
| KG |
102,390
| KGM |
98,806
| USD | ||||||
2020-12-24 | Hot rolled steel coils 1030mm x 10.40mm thick (non-plated, C <0.6%) (Not alloy flat rolled, with patterns in relief) HCP400-3, (0HTR911) Brand: JFE;Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 10.40mm x 1030mm ( không tráng phủ mạ, C <0.6%) ( Không hợp kim cán phẳng, có hình dập nổi) HCP400-3,(0HTR911) Nhãn hiệu : JFE | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG T.THUAN DONG |
944
| KG |
943
| TNE |
722,226
| USD | ||||||
2022-03-10 | Non-alloy steel, flattened flat, rolled, unmaked excessive rolling, not soaked, not: coating plated, painted; with embossing, 100% new. TC: JIS G3101-SS400. KT: (2.0-6.0) mm x 1500mm x C;Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn;có hình dập nổi, mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT:(2.0-6.0)mm x 1500mm x C | BAYUQUAN | HOANG DIEU (HP) |
481
| KG |
481
| TNE |
401,401
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-15 | Steel rolled steel rolls, embossed, anti-slip, unedited paint, hot rolled, non-flat rolled, KT: 5.8mm x1500mm xc, SS400 steel labels, standard GB / T3274-2017, content C <0.6%, 100% new;Thép dạng cuộn mặt nhám, có hình dập nổi,chống trượt, chưa tráng phủ mạ sơn, cán nóng, không hợp kim cán phẳng,KT:5.8mm x1500mm xC, Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017, hàm lượng C<0.6%, mới 100% | JINGTANG PORT | HOANG DIEU (HP) |
532
| KG |
89
| TNE |
85,441
| USD | ||||||
2022-02-28 | Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%. | JINGTANG | CANG BEN NGHE (HCM) |
999
| KG |
294,600
| KGM |
234,207
| USD | ||||||
2022-02-28 | Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%. | JINGTANG | CANG BEN NGHE (HCM) |
999
| KG |
191,220
| KGM |
152,020
| USD | ||||||
2022-02-28 | Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%. | JINGTANG | CANG BEN NGHE (HCM) |
999
| KG |
297,620
| KGM |
236,608
| USD | ||||||
2022-02-25 | Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unmourished excessive rolling, unauthorized coated paint, embossed, TC GB / T3274-2017, SS400 steel label, 100% new .kt: 5.8mm x1500mm xc;Thép không hợp kim, cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, có hình dập nổi,TC GB/T3274-2017, mác thép SS400, mới 100%.KT:5.8mm x1500mm xC | JINGTANG | HOANG DIEU (HP) |
262
| KG |
57,740
| KGM |
47,058
| USD | ||||||
2022-02-25 | Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unmourished excessive hot rolling, unedated paint paint, embossed, TC GB / T3274-2017, SS400 steel labels, 100% new .kt: 2.8mm x1500mm xc;Thép không hợp kim, cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, có hình dập nổi,TC GB/T3274-2017, mác thép SS400, mới 100%.KT:2.8mm x1500mm xC | JINGTANG | HOANG DIEU (HP) |
262
| KG |
118,690
| KGM |
96,732
| USD | ||||||
2021-07-22 | Non-alloy hot-rolled steel, flat-rolled coils, which have embossed on the surface, not plated, not paint, new 100%, size: 5.8x1500mm- SS400;Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, có hình dập nổi trên bề mặt, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 5.8x1500mm- SS400 | BAYUQUAN | CANG LOTUS (HCM) |
1,656
| KG |
124,370
| KGM |
112,555
| USD | ||||||
2021-12-15 | Hot rolled steel rolled steel flat, unedated non-coated alloys, unmatched excessively hot rolling, with embossed images. SS400 steel, standard GB / T3274-2017. New 100%. Size: 4.8 x 1500x roll (mm);Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Hàng mới 100%. Kích thước : 4.8 x 1500x cuộn (mm) | OTHER | HOANG DIEU (HP) |
354
| KG |
102,390
| KGM |
98,806
| USD | ||||||
2020-12-24 | Hot rolled steel coils 1030mm x 10.40mm thick (non-plated, C <0.6%) (Not alloy flat rolled, with patterns in relief) HCP400-3, (0HTR911) Brand: JFE;Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 10.40mm x 1030mm ( không tráng phủ mạ, C <0.6%) ( Không hợp kim cán phẳng, có hình dập nổi) HCP400-3,(0HTR911) Nhãn hiệu : JFE | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG T.THUAN DONG |
944
| KG |
943
| TNE |
722,226
| USD | ||||||
2022-03-10 | Non-alloy steel, flattened flat, rolled, unmaked excessive rolling, not soaked, not: coating plated, painted; with embossing, 100% new. TC: JIS G3101-SS400. KT: (2.0-6.0) mm x 1500mm x C;Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn;có hình dập nổi, mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT:(2.0-6.0)mm x 1500mm x C | BAYUQUAN | HOANG DIEU (HP) |
481
| KG |
481
| TNE |
401,401
| USD |