Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013751271
2021-07-08
720719 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING KBY-SCS14-12.68x10.66 # & non-alloy stainless steel billet, Type SCS14, has shaped with molds, carbon content of 0.08%, 12.68cm diameter, 10.66cm high (used for water flow control valve ). New 100%.;KBY-SCS14-12.68x10.66#&Phôi inox không hợp kim,loại SCS14, đã tạo hình bằng khuôn,hàm lượng cacbon 0.08%,đường kính 12.68cm,cao 10.66cm (dùng để làm thân van điều khiển lưu lượng nước).mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING
CTY KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
1320
KG
500
PCE
14868
USD
241220KLLMJP1071288-02
2021-01-04
720719 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM MURO COPORATION # 640-09990 & Gaskets flywheel semi-640-09990-PLATE, CRANK ANGLE SENSOR;640-09990#&Miếng đệm bánh đà bán thành phẩm-640-09990-PLATE,CRANK ANGLE SENSOR
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
30267
KG
2400
PCE
849
USD
060721KLLMJP1078719-02
2021-07-28
720719 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM MURO COPORATION 640-09990 # & 640-09990-Plate semi-finished flywheels, Crank Angle Sensor;640-09990#&Miếng đệm bánh đà bán thành phẩm-640-09990-PLATE,CRANK ANGLE SENSOR
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19972
KG
2699
PCE
955
USD
171220KLLMJP1071058-01
2020-12-28
720719 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM MURO COPORATION 640-09990 # & Gaskets flywheel semi-640-09990-PLATE, CRANK ANGLE SENSOR;640-09990#&Miếng đệm bánh đà bán thành phẩm-640-09990-PLATE,CRANK ANGLE SENSOR
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11575
KG
2400
PCE
849
USD
250621KLLMJP1078178-01
2021-07-09
720719 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM MURO COPORATION 061-72014 # & ring clamping semi-finished product-061-72014-Ring;061-72014#&Vòng kẹp hãm bán thành phẩm-061-72014-RING
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23795
KG
5000
PCE
26
USD
091221KLLMJP1085506-01
2021-12-23
720719 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM MURO COPORATION 061-72014 # & round brake clamp semi-finished product-061-72014-Ring;061-72014#&Vòng kẹp hãm bán thành phẩm-061-72014-RING
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5854
KG
10000
PCE
51
USD
170122KLLMJP1087151
2022-02-07
720719 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM MURO COPORATION 061-72014 # & round brake clamp semi-finished product-061-72014-Ring;061-72014#&Vòng kẹp hãm bán thành phẩm-061-72014-RING
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22644
KG
7000
PCE
36
USD
040921KLLMJP1081066-02
2021-09-22
720719 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM MURO COPORATION 061-72014 # & ring clamping semi-finished product-061-72014-Ring;061-72014#&Vòng kẹp hãm bán thành phẩm-061-72014-RING
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26450
KG
5000
PCE
26
USD
132100008929519
2021-01-16
720719 C?NG TY TNHH OT MOTOR VINA CONG TY TNHH TRI THIEN VIET Steel black box 4ly x 50 x 6 meters, the new 100% (1 Tree = 34.02KG);Thép hộp đen 50 x 4ly x 6m , mới 100% (1 Cây = 34.02KG)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRI THIEN VIET
CONG TY TNHH OT MOTOR VINA
6235
KG
20
UNY
746
USD
112100014358857
2021-08-03
720719 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING KBY-SCS14-12.68x10.66 # & non-alloy stainless steel billet, Type SCS14, has shaped with mold, carbon content of 0.08%, 12.68cm diameter, 10.66cm tall (used for water flow control valve) . New 100%.;KBY-SCS14-12.68x10.66#&Phôi inox không hợp kim,loại SCS14, đã tạo hình bằng khuôn,hàm lượng cacbon 0.08%,đường kính 12.68cm,cao 10.66cm (dùng để làm thân van điều khiển lưu lượng nước).mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING
CTY KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
537
KG
200
PCE
5992
USD
020122KLLMJP1086334-01
2022-01-12
720719 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM MURO COPORATION 061-72014 # & round brake clamp semi-finished product-061-72014-Ring;061-72014#&Vòng kẹp hãm bán thành phẩm-061-72014-RING
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
7514
KG
20000
PCE
102
USD
120322KLLMJP1089715-01
2022-03-29
720719 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM MURO COPORATION 061-72014 # & round brake clamp semi-finished product-061-72014-Ring;061-72014#&Vòng kẹp hãm bán thành phẩm-061-72014-RING
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18312
KG
10000
PCE
52
USD
120222KLLMJP1088329-01
2022-03-03
720719 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM MURO COPORATION 061-72014 # & round brake clamp semi-finished product-061-72014-Ring;061-72014#&Vòng kẹp hãm bán thành phẩm-061-72014-RING
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16044
KG
5876
PCE
31
USD
120322KLLMJP1089715-01
2022-03-29
720719 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM MURO COPORATION 061-72014 # & round brake clamp semi-finished product-061-72014-Ring;061-72014#&Vòng kẹp hãm bán thành phẩm-061-72014-RING
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18312
KG
5000
PCE
26
USD
KKS17037123
2022-03-05
720719 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM MURO COPORATION 526-33731 # & 3-hole dual-hole pads on the product -526-33731-KAUNTA;526-33731#&Miếng lót 3 lỗ đệm kép đính trên sản phẩm -526-33731-KAUNTA
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
2095
PCE
201
USD
080221KLLMJP1072335-02
2021-02-19
720719 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM MURO COPORATION 640-09990 # & Gaskets flywheel semi-640-09990-PLATE, CRANK ANGLE SENSOR;640-09990#&Miếng đệm bánh đà bán thành phẩm-640-09990-PLATE,CRANK ANGLE SENSOR
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8999
KG
400
PCE
141
USD