Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
111021ICELS2110041
2021-10-16
720529 C?NG TY TNHH INNOCHIPS VINA MODA INNOCHIPS CO LTD B1010100 # & Powder Create Chip layer: Amorphous Metal Powder. City (7439-89-6), Silicon 2.86-3.86% (7440-21-3), Boron 2.78-3.38% (7440-42-8), Carbon 0.25-0.75% (7440-44-0). New 100%;B1010100#&Bột tạo lớp chip: Amorphous Metal Powder. TP: Iron (7439-89-6),Silicon 2.86-3.86%(7440-21-3),Boron 2.78-3.38%(7440-42-8),Carbon 0.25-0.75%(7440-44-0). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4275
KG
500000
GRM
16100
USD
190622712210474000
2022-06-25
720529 C?NG TY TNHH NEWLIFE VI?T NAM GUANGZHOU NEWLIFE MAGNETICS CO LTD Y04-06 #& powder is shaped in the form of sheet, the main ingredient consists of iron (the main ingredient), stronti, polyethylene and a mixture of fatty acids - Magetic Powder. Director SO 439/TB-KĐ3;Y04-06#&Bột được định hình ở dạng tấm, thành phần chính gồm sắt (thành phần chủ yếu), stronti, polyetylen và hỗn hợp axit béo - Magetic powder. gđ so 439/TB-KĐ3.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
103439
KG
44653
KGM
70418
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720529 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
5000
KGM
4175
USD
181220GBKKHPHK001199
2020-12-23
720529 C?NG TY TNHH PARKER PROCESSING VI?T NAM SIAMBRATOR CO LTD Shoot iron powder iron powder for machine polishing of metal products, non 0,8-1mm iron particle size, S-280P (25kg / bag);Bột sắt dùng cho máy bắn bột sắt làm bóng sản phẩm cơ khí kim loại, kích thước hạt sắt phi 0,8-1mm, S-280P (25kg/Bao)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
1020
KG
1000
KGM
1350
USD
140721ICELS2107046
2021-07-22
720529 C?NG TY TNHH INNOCHIPS VINA MODA INNOCHIPS CO LTD B1010090 # & Powder layering chips: Amorphous POWDER. TP: Iron (7439-89-6), Silicon 6.2-7.2% (7440-21-3), 2.3-2.7% Chromium (7440-47-3), Boron 2.2-2.8% (7440-42-8) carbon 0.5-1% (7440-44-0). New 100%;B1010090#&Bột tạo lớp chip: AMORPHOUS POWDER. TP: Iron (7439-89-6),Silicon 6.2-7.2%(7440-21-3),Chromium 2.3-2.7%(7440-47-3),Boron 2.2-2.8%(7440-42-8),Carbon 0.5-1%(7440-44-0). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3730
KG
250000
GRM
33400
USD
DIM019036857
2021-09-10
720529 C?NG TY TNHH CCI VI?T NAM COILCRAFT INDUSTRIES SINGAPORE PTE LTD 1rd0670 # & Ferrite powder used in chip production, 52-379 (chemical name: hexamine; Formula: C6H12N4; Content: 1.1%; CAS code: 100-97-0) # & 299.555 # & 14.04 USD;1RD0670#&Bột ferrite dùng trong sản xuất chip, 52-379 (tên hóa chất: Hexamine; công thức: C6H12N4; hàm lượng: 1.1%; mã CAS: 100-97-0)#&299.555#&14.04 USD
JAPAN
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
357
KG
300
KGM
4206
USD
220921DFS019011353
2021-10-30
720529 C?NG TY TNHH CCI VI?T NAM COILCRAFT INDUSTRIES SINGAPORE PTE LTD 1rd0268 # & Ferrite Powder used in chip production, 52-367 # & 946.576 # & 12.960003 USD;1RD0268#&Bột ferrite dùng trong sản xuất chip, 52-367#&946.576#&12.960003 USD
JAPAN
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CT LOGISTICS CANG DN
2035
KG
947
KGM
12268
USD
050721SITTKSG2111225
2021-07-28
720529 C?NG TY TNHH TPR VI?T NAM HOGANAS JAPAN K K VSM1004 # & Iron Powder (SMIX-31) Iron Powder;VSM1004#&Bột sắt ( SMIX-31) IRON POWDER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
11220
KG
4000
KGM
12139
USD
300522CMZ0852933
2022-06-01
720529 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25770
KG
3000
KGM
2505
USD
130121DGLS18361-01
2021-01-18
720529 C?NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000303 # & Powder Metal Industry FE (ASC300) (iron powder) used in industrial production saw blade;13000303#&Bột kim loại công nghiệp FE (ASC300) (bột sắt) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22028
KG
2000
KGM
7200
USD
090122712110886695-01
2022-01-14
720529 C?NG TY TNHH NEWLIFE VI?T NAM GUANGZHOU NEWLIFE MAGNETICS CO LTD Y04-06 # & powder is shaped in the form of plate, the main ingredient consists of iron (main ingredients), strontium, polyethylene and fatty acid mixture - Magetic Powder. Director So 439 / TB-KĐ3. New 100%;Y04-06#&Bột được định hình ở dạng tấm, thành phần chính gồm sắt (thành phần chủ yếu), stronti, polyetylen và hỗn hợp axit béo - Magetic powder. gđ so 439/TB-KĐ3.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
47690
KG
24790
KGM
34483
USD