Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200015519125
2022-03-23
720449 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH LG DISPLAY VIET NAM HAI PHONG Scrap of non-suitable steel sheets of steel 2 (head of the first piece of plate, cutting head, a headlet, is removed from the production and processing process. Meet the requirements for environmental protection);Phế liệu sắt thép không hợp kim loại 2( dạng đầu mẩu đầu tấm, đầu cắt, tấm đề-xê, được loại ra từ quá trình sản xuất, gia công. Đáp ứng yêu cầu về bảo vệ môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LG DISPLAY VIET NAM HP
CTY CO PHAN MOI TRUONG THUAN THANH
28790
KG
698
KGM
208
USD
132100016707711
2021-11-19
720449 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH KOYO HA NOI Iron scrap arising in the production of LS-32B coarse handle (steel), used to assemble sofa hinge products (LS ARM No.32B Material);Phế liệu sắt phát sinh trong quá trình sản xuất Tay cầm thô LS-32B (bằng thép), dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề ghế Sofa (LS ARM NO.32B MATERIAL)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO HA NOI
CONG TY CP MT THUAN THANH
23966
KG
3611
KGM
1300
USD
010721NAM4504713D
2021-07-29
720449 C?NG TY C? PH?N THéP VAS TU? MINH STAZ USA INC Scrap, iron or steel debris from the production or consumption process. Types of PNS. Goods meet standards QCVN 31: 2018 / BTNMT.;Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại PNS. Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2018/BTNMT.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
GEMALINK
127860
KG
127860
KGM
66871
USD
132100014056789
2021-07-27
720449 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH DENYO VIET NAM Steel scrap type 1 (scrap of bar, pieces are discharged during production processing enterprises);Phế liệu thép loại 1 (Phế liệu dạng thanh, miếng được loại thải trong quá trình sản xuât của doanh nghiệp chế xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DENYO VIET NAM
CTY CP MT THUAN THANH
30000
KG
30000
KGM
11108
USD
112200016405592
2022-04-19
720449 C?NG TY TNHH M?I TR??NG VI?T TI?N CONG TY TNHH ASAHI INTECC HA NOI Copper steel scrap (fiber steel scrap is created from the production and business process, the proportion of other impurities does not exceed 5% of the volume);Thép màu đồng phế liệu (Thép dạng sợi phế liệu được tạo ra từ quá trình sản xuất kinh doanh, Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CT ASAHI INTECC HN
CTY TNHH MOI TRUONG VIET TIEN
18046
KG
1857
KGM
5014
USD
220921HDMUDALA78443200
2021-10-20
720449 C?NG TY C? PH?N THéP VAS TU? MINH JINIL INTERNATIONAL INC Scrap, iron or steel debris from the production or consumption process. Category HMS 1/2 (70:30). Goods meet QCVN 31: 2018 / BTNMT standards.;Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS 1/2 (70:30). Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2018/BTNMT.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
240406
KG
240406
KGM
105779
USD