Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-21 | TIN-PLATED IRON OR NONALLOY STEEL SCRAP & WASTE | IQUIQUE | HAI PHONG |
28,340
| KG |
1
| LT |
***
| USD | ||||||
2021-07-21 | TIN-PLATED IRON OR NONALLOY STEEL SCRAP & WASTE | IQUIQUE | HAI PHONG |
28,580
| KG |
1
| LT |
***
| USD | ||||||
2021-07-21 | TIN-PLATED IRON OR NONALLOY STEEL SCRAP & WASTE | IQUIQUE | HAI PHONG |
28,680
| KG |
1
| LT |
***
| USD | ||||||
2021-07-21 | TIN-PLATED IRON OR NONALLOY STEEL SCRAP & WASTE | IQUIQUE | HAI PHONG |
28,520
| KG |
1
| LT |
***
| USD | ||||||
2021-07-21 | TIN-PLATED IRON OR NONALLOY STEEL SCRAP & WASTE | IQUIQUE | HAI PHONG |
28,550
| KG |
1
| LT |
***
| USD | ||||||
2021-07-21 | TIN-PLATED IRON OR NONALLOY STEEL SCRAP & WASTE | IQUIQUE | HAI PHONG |
28,640
| KG |
1
| LT |
***
| USD | ||||||
2021-07-27 | Scrap scrap iron debris (scrap goods removed during the production process of the DNCX);sắt vụn phế liệu dạng mảnh vụn (hàng phế liệu loại ra trong quá trình sản xuất của DNCX ) | KHO CTY TOMBOW VIET NAM | CTY TRAI DAT XANH |
8,099
| KG |
64
| KGM |
11
| USD | ||||||
2022-06-02 | Scrap of scrap-shaped iron (scrap goods from CPCs eliminated during the production process) (scrap goods from EPEs eliminated during the production process) (liquidated goods according to Acts 309/03-NDV-2022 (10/ 03/2022);Phế liệu sắt dạng mảnh vụn (hàng phế liệu từ DNCX loại ra trong quá trình sản xuất) (hàng phế liệu từ DNCX loại ra trong quá trình sản xuất ) (Hàng thanh lý theo CV 309/03-NDV-2022(10/03/2022) | KHO CTY NITTO DENKO VN | KHO CTY SAO VIET |
4,710
| KG |
4,580
| KGM |
1,968
| USD | ||||||
2021-11-10 | Steel scrap (debris - is excluded from the production process);Thép phế liệu (Mảnh vụn - được loại ra từ quá trình sản xuất) | CONG TY TNHH CHARMMING | CONG TY TNHH NGOC THU |
3,630
| KG |
3,630
| KGM |
319
| USD | ||||||
2021-02-18 | Ferrous scrap (scrap) obtained from the manufacturing process of EPE;PHẾ LIỆU SẮT (SẮT VỤN) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX | CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM | DNTN XNK TO THI MY |
30,780
| KG |
280
| KGM |
73
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-21 | TIN-PLATED IRON OR NONALLOY STEEL SCRAP & WASTE | IQUIQUE | HAI PHONG |
28,340
| KG |
1
| LT |
***
| USD | ||||||
2021-07-21 | TIN-PLATED IRON OR NONALLOY STEEL SCRAP & WASTE | IQUIQUE | HAI PHONG |
28,580
| KG |
1
| LT |
***
| USD | ||||||
2021-07-21 | TIN-PLATED IRON OR NONALLOY STEEL SCRAP & WASTE | IQUIQUE | HAI PHONG |
28,680
| KG |
1
| LT |
***
| USD | ||||||
2021-07-21 | TIN-PLATED IRON OR NONALLOY STEEL SCRAP & WASTE | IQUIQUE | HAI PHONG |
28,520
| KG |
1
| LT |
***
| USD | ||||||
2021-07-21 | TIN-PLATED IRON OR NONALLOY STEEL SCRAP & WASTE | IQUIQUE | HAI PHONG |
28,550
| KG |
1
| LT |
***
| USD | ||||||
2021-07-21 | TIN-PLATED IRON OR NONALLOY STEEL SCRAP & WASTE | IQUIQUE | HAI PHONG |
28,640
| KG |
1
| LT |
***
| USD | ||||||
2021-07-27 | Scrap scrap iron debris (scrap goods removed during the production process of the DNCX);sắt vụn phế liệu dạng mảnh vụn (hàng phế liệu loại ra trong quá trình sản xuất của DNCX ) | KHO CTY TOMBOW VIET NAM | CTY TRAI DAT XANH |
8,099
| KG |
64
| KGM |
11
| USD | ||||||
2022-06-02 | Scrap of scrap-shaped iron (scrap goods from CPCs eliminated during the production process) (scrap goods from EPEs eliminated during the production process) (liquidated goods according to Acts 309/03-NDV-2022 (10/ 03/2022);Phế liệu sắt dạng mảnh vụn (hàng phế liệu từ DNCX loại ra trong quá trình sản xuất) (hàng phế liệu từ DNCX loại ra trong quá trình sản xuất ) (Hàng thanh lý theo CV 309/03-NDV-2022(10/03/2022) | KHO CTY NITTO DENKO VN | KHO CTY SAO VIET |
4,710
| KG |
4,580
| KGM |
1,968
| USD | ||||||
2021-11-10 | Steel scrap (debris - is excluded from the production process);Thép phế liệu (Mảnh vụn - được loại ra từ quá trình sản xuất) | CONG TY TNHH CHARMMING | CONG TY TNHH NGOC THU |
3,630
| KG |
3,630
| KGM |
319
| USD | ||||||
2021-02-18 | Ferrous scrap (scrap) obtained from the manufacturing process of EPE;PHẾ LIỆU SẮT (SẮT VỤN) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX | CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM | DNTN XNK TO THI MY |
30,780
| KG |
280
| KGM |
73
| USD |