Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-21 | Scrap steel (Steel);Thép phế liệu (Steel) | CONG TY TNHH MTV SX KKK BHD VN | CTY TNHH TM VA KDTH AN THINH PHAT |
26,220
| KG |
26,220
| KGM |
6,785
| USD | ||||||
2021-07-23 | Scrap and debris of alloy steel, silicon steel magnetic non-scrap orientation (type from the production process) Non-stick hazardous waste (bulk bulb;phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ,thép silic từ tính không định hướng phế liệu (loại từ quá trình sản xuất motơ) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện | CONG TY TOSHIBA ASIA | CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2 |
103,180
| KG |
79,030
| KGM |
17,557
| USD | ||||||
2022-01-06 | Scrap iron, alloy steel (scrap and steel debris recovered during production - in loss rate. Rate of impurities in each shipment no more than 5% volume);Phế liệu sắt, thép hợp kim (Phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi trong quá trình sản xuất - trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng) | CTY CANON VN | CTY CP MT THUAN THANH |
27,965
| KG |
27,000
| KGM |
8,464
| USD | ||||||
2021-09-06 | NPL-TH # & scrap alloy steel # 87.200kgs # 4lots;NPL-TH#&Thép hợp kim phế liệu#87.200KGS#4LOTS | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG XANH VIP |
152,600
| KG |
87,200
| KGM |
51,274
| USD | ||||||
2021-02-18 | Scrap iron scrap are eliminated from the manufacturing process (not hazardous impurities);Sắt vụn phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất (không lẫn tạp chất nguy hại) | CTY VIET NAM NISSHIN SEIFUN | CTY TNHH MTV CO BAN |
3,990
| KG |
2,200
| KGM |
258
| USD | ||||||
2021-12-14 | NPL-TH # & Scrap Alloy # 109.000kgs # 5lots;NPL-TH#&Thép hợp kim phế liệu#109.000KGS#5LOTS | KAOHSIUNG (TAKAO) | GREEN PORT (HP) |
109,000
| KG |
109,000
| KGM |
63,656
| USD | ||||||
2021-10-05 | Scrap iron, alloy steel (scrap and steel debris recovered during production - in loss rate. Rate of impurities in each shipment no more than 5% volume);Phế liệu sắt, thép hợp kim (Phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi trong quá trình sản xuất - trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng) | CTY TNHH CANON VIET NAM | CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH |
26,569
| KG |
25,000
| KGM |
7,691
| USD | ||||||
2022-06-28 | scrap iron obtained during the production process;sắt phế liệu thu được trong quá trình sản xuất | CTY ICF | LE THANH LONG |
15,990
| KG |
6,960
| KGM |
748
| USD | ||||||
2022-02-26 | Iron scraps are obtained from the production process, without hazardous impurities, meeting environmental protection needs.;Sắt phế liệu dạng đai thu được từ quá trình sản xuất, không chứa các tạp chất nguy hại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường. | CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNA | CONG TY CD PHAN PHAT TRIEN CONG NGH |
114,058
| KG |
140
| KGM |
34
| USD | ||||||
2022-05-27 | Iron and steel scrap (scrap and alloy debris recovered during the production process- in the loss rate. The proportion of other impurities must not exceed 5%;Phế liệu sắt, thép (Phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi trong quá trình sản xuất- trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) | CONG TY TNHH CANON VIET NAM | CTY CP MOI TRUONG VIETXUAN MOI |
32,090
| KG |
30,000
| KGM |
9,187
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-21 | Scrap steel (Steel);Thép phế liệu (Steel) | CONG TY TNHH MTV SX KKK BHD VN | CTY TNHH TM VA KDTH AN THINH PHAT |
26,220
| KG |
26,220
| KGM |
6,785
| USD | ||||||
2021-07-23 | Scrap and debris of alloy steel, silicon steel magnetic non-scrap orientation (type from the production process) Non-stick hazardous waste (bulk bulb;phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ,thép silic từ tính không định hướng phế liệu (loại từ quá trình sản xuất motơ) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện | CONG TY TOSHIBA ASIA | CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2 |
103,180
| KG |
79,030
| KGM |
17,557
| USD | ||||||
2022-01-06 | Scrap iron, alloy steel (scrap and steel debris recovered during production - in loss rate. Rate of impurities in each shipment no more than 5% volume);Phế liệu sắt, thép hợp kim (Phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi trong quá trình sản xuất - trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng) | CTY CANON VN | CTY CP MT THUAN THANH |
27,965
| KG |
27,000
| KGM |
8,464
| USD | ||||||
2021-09-06 | NPL-TH # & scrap alloy steel # 87.200kgs # 4lots;NPL-TH#&Thép hợp kim phế liệu#87.200KGS#4LOTS | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG XANH VIP |
152,600
| KG |
87,200
| KGM |
51,274
| USD | ||||||
2021-02-18 | Scrap iron scrap are eliminated from the manufacturing process (not hazardous impurities);Sắt vụn phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất (không lẫn tạp chất nguy hại) | CTY VIET NAM NISSHIN SEIFUN | CTY TNHH MTV CO BAN |
3,990
| KG |
2,200
| KGM |
258
| USD | ||||||
2021-12-14 | NPL-TH # & Scrap Alloy # 109.000kgs # 5lots;NPL-TH#&Thép hợp kim phế liệu#109.000KGS#5LOTS | KAOHSIUNG (TAKAO) | GREEN PORT (HP) |
109,000
| KG |
109,000
| KGM |
63,656
| USD | ||||||
2021-10-05 | Scrap iron, alloy steel (scrap and steel debris recovered during production - in loss rate. Rate of impurities in each shipment no more than 5% volume);Phế liệu sắt, thép hợp kim (Phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi trong quá trình sản xuất - trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng) | CTY TNHH CANON VIET NAM | CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH |
26,569
| KG |
25,000
| KGM |
7,691
| USD | ||||||
2022-06-28 | scrap iron obtained during the production process;sắt phế liệu thu được trong quá trình sản xuất | CTY ICF | LE THANH LONG |
15,990
| KG |
6,960
| KGM |
748
| USD | ||||||
2022-02-26 | Iron scraps are obtained from the production process, without hazardous impurities, meeting environmental protection needs.;Sắt phế liệu dạng đai thu được từ quá trình sản xuất, không chứa các tạp chất nguy hại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường. | CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNA | CONG TY CD PHAN PHAT TRIEN CONG NGH |
114,058
| KG |
140
| KGM |
34
| USD | ||||||
2022-05-27 | Iron and steel scrap (scrap and alloy debris recovered during the production process- in the loss rate. The proportion of other impurities must not exceed 5%;Phế liệu sắt, thép (Phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi trong quá trình sản xuất- trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) | CONG TY TNHH CANON VIET NAM | CTY CP MOI TRUONG VIETXUAN MOI |
32,090
| KG |
30,000
| KGM |
9,187
| USD |