Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018429928
2022-06-29
720421 C?NG TY TNHH M?I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH FINE MS VINA Stainless steel scrap (scrap generated during the production process, the proportion of impurities is not steel and no more than 5% of the mass) #& VN;Phế liệu thép không gỉ (là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải là thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
40414
KG
6730
KGM
5640
USD
112100016251609
2021-11-04
720421 C?NG TY C? PH?N X? LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH AIKAWA VIET NAM CO LTD Stainless steel scrap - (stainless steel) SUS430 -2B (AVCL199) debris form, obtained from the production process, lies in the loss rate, the ratio of the impurities also in each shipment does not exceed 5% KL;Phế liệu thép không gỉ - ( inox) SUS430 -2B(AVCL199) dạng mảnh vụn, thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5%kl
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AIKAWA VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
11724
KG
18
KGM
5
USD
1.1210001646e+014
2021-11-15
720421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? T?NG H?P VI?T á CONG TY TNHH TANAKA VIET NAM SUS430 SUS430 stainless steel scrap is obtained from the production process, scrap, and impurities and no more than 5% volume;Phế liệu thép không gỉ (INOX) SUS430 tổng hợp thu được từ quá trình sản xuất, dạng vụn, tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TANAKA VIETNAM
C.TY TNHH TM & DV TONG HOP VIET A
12722
KG
1050
KGM
323
USD
112200018429928
2022-06-29
720421 C?NG TY TNHH M?I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH FINE MS VINA Stainless steel scrap (scrap generated during the production process, the proportion of impurities is not steel and no more than 5% of the mass) #& VN;Phế liệu thép không gỉ (là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải là thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
40414
KG
3719
KGM
4316
USD
112200018429928
2022-06-29
720421 C?NG TY TNHH M?I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH FINE MS VINA Stainless steel scrap (scrap generated during the production process, the proportion of impurities is not steel and no more than 5% of the mass) #& VN;Phế liệu thép không gỉ (là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải là thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
40414
KG
2795
KGM
3243
USD
112100015765590
2021-10-18
720421 C?NG TY C? PH?N X? LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH CANON VIET NAM CO LTD Stainless iron scrap (recovered scrap from production and consumer goods. Rate of impurities in each shipment shall not exceed 5% of the mass);Phế liệu sắt không rỉ (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CANON VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
22265
KG
50
KGM
15
USD
112100016221769
2021-11-02
720421 C?NG TY C? PH?N X? LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH CANON VIET NAM CO LTD Stainless iron scrap (recovered scrap from production and consumer goods. Rate of impurities in each shipment shall not exceed 5% of the mass);Phế liệu sắt không rỉ (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CANON VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
22674
KG
50
KGM
15
USD
132100014221549
2021-07-29
720421 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH U LI VN Stainless steel scrap (Code: NPL11) (Scrap of piece of piece is removed from the production process);Phế liệu thép không gỉ (mã : NPL11) (phế liệu dạng mẩu mảnh được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ULI VN
CTY CP MT CNC HOA BINH
484648
KG
14858
KGM
4531
USD
112100014046403
2021-07-30
720421 C?NG TY TNHH NOHARA ITC VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI PRECISION VIET NAM NK316 stainless steel scrap (recovered scrap from the production process). The rate of impurities also mixed in the shipment is not more than 5% of the shipment volume;Phế liệu thép không gỉ NK316 (Phế liệu dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất). Tỷ lệ tạp chất còn lẫn trong lô hàng ko quá 5% khối lượng lô hàng
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MITSUI PRECISION VN
CONG TY TNHH NOHARA - ITC VIET NAM
8982
KG
1535
KGM
1872
USD
112100014011637
2021-07-23
720421 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CURIOUS SEIKI VIET NAM SUSS SUS 316 stainless steel material (incurred in production, propulsion ratio and less than 5% volume) # & VN;Phế liệu Phoi SUS 316 Chất liệu Thép không gỉ (Phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn dưới 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CURIOUS SEIKI VIET NAM
CONG TY CPMT THUAN THANH
84595
KG
55
KGM
43
USD
112100013828063
2021-07-26
720421 C?NG TY TNHH NOHARA ITC VI?T NAM CONG TY TNHH TAKARA TOOL DIE HA NOI Shuthed stainless steel scrap (stainless steel 304) Recovery after the production process, located in the loss rate (impurable component and no more than 5% of shipment volume) # & VN;Phế liệu thép không gỉ dạng vụn (Inox 304) thu hồi sau quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TAKARA TOOL & DIE HN
CONG TY TNHH NOHARA - ITC VIET NAM
23864
KG
2527
KGM
1981
USD
132200016218135
2022-04-22
720421 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CANON VIET NAM NHA MAY TIEN SON Iron scrap (scrap recovered from production and consumer goods. The percentage of impurities in the shipment does not exceed 5% of the volume)#& VN;Phế liệu sắt không rỉ (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất trong mối lô hàng không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CANON VIET NAM- CN TIEN SON
CONG TY CPMT THUAN THANH
17135
KG
250
KGM
77
USD
112200015529074
2022-03-21
720421 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM Stainless steel scrap (304 stainless steel broken, debris, head piece from the production process) code 200020;Phế liệu inox (inox 304 hỏng, dạng mảnh vụn, đầu mẩu loại từ quá trình sản xuất) code 200020
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM
CTY CP MOI TRUONG VIETXUAN MOI
8237
KG
86
KGM
51
USD