Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051121AADN009079
2021-11-17
720291 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Fero-titanium alloy, powdered in steel wire, used to adjust titanium ingredients in steel, DK: 13.5mm, Tp: Fe: 27.16, TI: 69.86%, SI: 0.43%, AL: 1.28% ,, C: 0.12%, S: 0.018%, P: 0.032%, N: 0.25%, V: 0.85%. New 100%;Hợp kim Fero-Titan, dạng bột chứa trong dây thép,dùng để điều chỉnh thành phần Titan trong thép,đk:13.5mm,TP: Fe:27.16,Ti:69.86%,Si:0.43%,Al:1.28%, ,C:0.12%,S:0.018%,P:0.032%,N:0.25%, V:0.85%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
19771
KG
19285
KGM
82540
USD
261220PKLHPH20128995
2020-12-31
720291 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH ALMAT ASIA SDN BHD Fero-titanium alloy, containing granules of steel wire, used to adjust the composition of titanium steel, diameter: 13.5mm, TP: Ti: 68.3%, Fe: 17:13%, Al: 0.65%, Si: 0.5% , C: 0.18%, S: 0:03%, P: 0.038%, a new 100%;Hợp kim Fero-Titan, dạng hạt chứa trong dây thép, dùng để điều chỉnh thành phần Titan trong thép,đường kính: 13.5mm, TP: Ti:68.3%, Fe:17.13%, Al:0.65%, Si:0.5%, C:0.18%, S:0.03%, P:0.038%, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
10080
KG
9843
KGM
25887
USD
040420ZHQD20043104
2020-04-18
720291 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Hợp kim Fero-Titan dạng dây, bên ngoài được bọc thép bảo vệ, kt: đk ngoài 13mm x dài 2050mm, thành phần: FeTi: 70.38%, Fe: 24.57%, Al: 4.5%, Si: 0.3%, Cu: 0.08%, C: 0.14%, P: 0.02%, S: 0.01%.Mới 100%;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1137
KGM
0
USD
040420ZHQD20043104
2020-04-18
720291 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây hợp kim Fero-Titan, bên ngoài được bọc thép bảo vệ, kt: đk ngoài 13mm x dài 2050mm, thành phần: FeTi: 70.38%, Fe: 24.57%, Al: 4.5%, Si: 0.3%, Cu: 0.08%, C: 0.14%, P: 0.02%, S: 0.01%.Mới 100%;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1137
KGM
0
USD
040420ZHQD20043104
2020-04-18
720291 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây hợp kim Fero-Titan, bên ngoài được bọc thép bảo vệ, kích thước: đk ngoài 13mm x dài 2050mm, thành phần: FeTi: 70.38%, Fe: 24.57%, Al: 4.5%, Si: 0.3%, nsx: NEW ANFA INTERNATIONAL PTE.LTD. Mới 100%;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1137
KGM
0
USD
221020EPIRINDMUM213649
2020-11-26
720291 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N KINH T? TOàN C?U M S BANSAL BROTHERS FERRO ALLOYS DIVISION Ferrotitanium alloy lumps QC: 10-50mm (90% min) and <10 mm (5% max); H / Length: Ti: 70-71% (70% min), Al: 5.0% max, V: 3.0% max, Si: 0.5% max, C: 0.2% max, N: 0.5% max, O: 2.0% max, P 0.05% max, S 0.05% max, Fe: 10% min; moi100%;Hợp kim Fero Titan dạng cục QC:10-50mm(90%min) và <10mm(5%max); H/lượng : Ti:70-71%(70%min), Al:5.0%max,V:3.0%max,Si:0.5%max,C:0.2%max,N:0.5%max,O:2.0%max,P:0.05%max,S:0.05%max,Fe:10%min; mới100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
10
KG
10
TNE
25116
USD
040420ZHQD20043104
2020-04-18
720291 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Hợp kim Fero-Titan dạng dây, bên ngoài được bọc thép bảo vệ, kt: đk ngoài 13mm x dài 2050mm, thành phần: FeTi: 70.38%, Fe: 24.57%, Al: 4.5%, Si: 0.3%, Cu: 0.08%, C: 0.14%, P: 0.02%, S: 0.01%.Mới 100%;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1137
KGM
0
USD
130621ABSHOC210616-01
2021-06-21
720291 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials used in production: Fero-titanium alloy (Fe-Ti). New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero-titan(FE-TI). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
29686
KG
250
KGM
1463
USD
050222SPKL22010014
2022-02-11
720291 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH ALMAT ASIA SDN BHD Fero-titanium alloy, powdered in steel wire, used to adjust titanium ingredients in steel, ĐK: 13.5mm, Tp: Fe: 18.9, Ti: 69%, si: 0.5%, AL: 2% ,, C: 0.18%, S: 0.03%, P: 0.038%, N: 0.64%, V: 0.45%. 100% new;Hợp kim Fero-Titan, dạng bột chứa trong dây thép,dùng để điều chỉnh thành phần Titan trong thép,đk:13.5mm,TP: Fe:18.9,Ti:69%,Si:0.5%,Al:2%, ,C:0.18%,S:0.03%,P:0.038%,N:0.64%,V:0.45%. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG NAM DINH VU
39972
KG
38906
KGM
159515
USD
290121ABSHOC210141
2021-02-04
720291 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials used in production: Fero-titanium alloys (FE-TI). New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero-titan(FE-TI). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17775
KG
100
KGM
595
USD
200221ABSHOC210228
2021-03-01
720291 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials used in production: Fero-titanium alloys (FE-TI). New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero-titan(FE-TI). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
14876
KG
100
KGM
592
USD
151220ABSHOC201214
2020-12-22
720291 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials used in production: Fero-titanium alloys (FE-TI). New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero-titan(FE-TI). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20220
KG
50
KGM
302
USD
ALBSGN210310
2021-03-12
720291 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials used in production: Fero-titanium alloys (FE-TI). New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero-titan(FE-TI). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
269
KG
250
KGM
2668
USD
130921PKLHPHPP110921109552
2021-09-17
720291 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH ALMAT ASIA SDN BHD Fero-titanium alloys, seeds contained in steel wires, used to adjust titanium ingredients in steel, diameter: 13.5mm, City: Ti: 69%, Fe: 18.9%, AL: 2%, si: 0.5% , C: 0.18%, S: 0.03%, P: 0.038%, N: 0.64%, V: 1.45%. New 100%;Hợp kim Fero-Titan, dạng hạt chứa trong dây thép,dùng để điều chỉnh thành phần Titan trong thép,đường kính:13.5mm,TP: Ti:69%,Fe:18.9%,Al:2%, Si:0.5%,C:0.18%,S:0.03%,P:0.038%,N:0.64%, V:1.45%.Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
15360
KG
15017
KGM
58566
USD
050621ABSHOC210530
2021-11-15
720291 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials used in production: Fero-titanium alloy (Fe-Ti). New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero-titan(FE-TI). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
250
KGM
1450
USD