Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080522SSLL/VZG/HAI/152
2022-06-03
720241 C?NG TY TNHH Lê V? GLOBUS 8 ALLOYS PTE LTD High carbon chromon alloy, size: 10-50mm, content content: CR 60%min; c 8.5%max, Si 3.0%max used to cook steel, package: 1 ton/bag, row 100% new;Hợp kim Fero Crom Cacbon cao dạng cục,size: 10-50mm,thành phần hàm lượng: Cr 60%min;C 8,5%max,Si 3.0% max dùng để nấu thép, đóng gói: 1 tấn/bao,hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG XANH VIP
27060
KG
27
TNE
48060
USD
090121EKT0110267A
2021-02-02
720241 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Ferroalloys chromium containing high carbon, lumpy, tp: Fe: 32.1%, Cr: 53%, Si: 4%, C: 8%, P: 0.025%, S: 0.030%, Ti: 0450% V: 0.4% size: 10x50mm> = 90%. New 100%;Hợp kim ferro crom có chứa hàm lượng cacbon cao, dạng cục, tp: Fe:32.1%,Cr:53%, Si:4%, C:8%, P:0.025%, S:0.030%, Ti:0.450%, V:0.4% kích thước:10x50mm>=90%. mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
DINH VU NAM HAI
40080
KG
40
TNE
38325
USD
140622MAX/VIZ/0039/2223
2022-06-27
720241 C?NG TY C? PH?N C? KHí ??NG ANH LICOGI VISA COMMODITIES AG HCR #& high carbon chrome (7.98 % carbon content is calculated by weight), lump form. new 100%;HCR#&Ferô crôm cacbon cao (hàm lượng cacbon 7.98 % tính theo trọng lượng), dạng cục. hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
DINH VU NAM HAI
107900
KG
107695
KGM
193097
USD
191121ONEYCCUB12719900
2021-12-21
720241 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH ELOQUENT EXIM PRIVATE LIMITED Ferro Chromium Alloy, containing high carbon content, TP: CR: 58.8%, SI: 3.85%, C: 7.755%, P: 0.035%, S: 0.034%, Ti: 0.144%, v: 0.091%, form Part of, size: <0.5mm: 7.66%, 5-63mm: 90.21%,> 63mm: 2.13%. 100% new;Hợp kim Ferro crom, có chứa hàm lượng carbon cao,TP:Cr:58.8%, Si:3.85%, C:7.755%, P:0.035%, S:0.034%, Ti:0.144%, V:0.091%, dạng cục, kích thước: <0.5mm:7.66%, 5-63mm:90.21%,>63mm:2.13%. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
67050
KG
66
TNE
111822
USD
110621YGLTYO070898
2021-06-23
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25 kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
12879
KG
6
UNL
1443
USD
150522YGLTYO080561
2022-05-26
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025# Fero alloy and chromium, 25 kg/barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) Fe-CR H3-250 A025, 001-Y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
23677
KG
15
UNL
3115
USD
131021YGLTYO074539
2021-10-26
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4534
KG
2
UNL
469
USD
181220YGLTYO066112
2020-12-28
720241 C?NG TY S?N XU?T PHANH NISSIN VI?T NAM NISSIN KOGYO CO LTD A025 # ferro alloys and chromium, 25 kg / barrel, (powder, Fe: 20-30% chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR h3-250 A025, 001-Y01-830 , SX brake materials, new 100%;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830, nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
39330
KG
21
UNL
667229
USD
240821GOSUCCU6024619
2021-10-05
720241 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHARISMA RESOURCES LIMITED Ferro chromium alloy, containing high carbon content, TP: CR: 59.06%, SI: 3.31%, C: 7.91%, S: 0.043%, P: 0.033%, TI: 0.21%, V: 0.21%, form Part of, size: <10mm: 3.87%, 10-60mm: 94.51%,> 60mm: 1.62%, 100% new;Hợp kim Ferro crom, có chứa hàm lượng cacbon cao, TP: Cr: 59.06%, Si: 3.31%, C: 7.91%, S: 0.043%, P: 0.033%, Ti: 0.21%, V: 0.21%,dạng cục, kích thước:<10mm:3.87%, 10-60mm: 94.51%, >60mm:1.62%,mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
72540
KG
72
TNE
90935
USD
180222SSLL/VZG/HAI/130
2022-03-17
720241 C?NG TY C? PH?N C? KHí ??NG ANH LICOGI GLOBUS 8 ALLOYS PTE LTD Ferro chromium high carbon (8.5% carbon content calculated by weight), shape. new 100%;Ferô crôm cacbon cao (hàm lượng cacbon 8.5% tính theo trọng lượng), dạng cục. hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG LACH HUYEN HP
81170
KG
54
TNE
80190
USD
010921YGLTYO073304
2021-09-14
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25 kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-Y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
29299
KG
12
UNL
2881
USD
281221HP2112077
2022-01-14
720241 C?NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Ferro chromium alloy, powder form, component: CR: 68.4%; C: 8.89%; Si: 0.27%; P: 0.016%; S: 0.035%, used to produce wear-resistant steel sheets, NSX: Up Scientech Materials Corp.. New 100%.;Hợp kim Ferro Crom, dạng bột, thành phần: Cr: 68.4%; C: 8.89%; Si: 0.27%; P: 0.016%; S: 0.035%, dùng để sản xuất tấm thép chống mài mòn, nsx: UP SCIENTECH MATERIALS CORP.Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
20349
KG
20000
KGM
77000
USD
261220HP2012076
2020-12-30
720241 C?NG TY TNHH UP Hà T?NH UP CO LTD Ferro-alloys - chrome, powder, composition: Cr: 69.5745%, C: 8.7205%, Si: 0.7631%, P: 0.0172%, S: 0.0187%, used to produce steel plates grinding against mon.Nxs: Up Scientech Materials Corp. New 100%;Hợp kim fero - crom , dạng bột, thành phần: Cr: 69.5745%, C: 8.7205%, Si: 0.7631%, P: 0.0172%, S: 0.0187%, dùng để sản xuất tấm thép chống mài mòn.Nxs: Up Scientech Materials Corp. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
5010
KG
5000
KGM
15500
USD
241220KAKAOHAI2012001
2020-12-30
720241 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Ferroalloys chromium containing high carbon, lumpy, tp: Fe: 32.55%, Cr: 53.8%, Si: 2.94%, C: 7841%, P: 0.025%, S: 0.030%, Ti: 0419% V: 0.4% size: 10x50mm> = 90% .nsx: RFA, a new 100%;Hợp kim ferro crom có chứa hàm lượng cacbon cao, dạng cục, tp: Fe:32.55%, Cr:53.8%, Si:2.94%, C:7.841%, P:0.025%, S:0.030%, Ti:0.419%, V:0.4% kích thước:10x50mm>=90%.nsx:RFA, mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
40080
KG
40
TNE
38904
USD
061221YGLTYO076071
2021-12-20
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
28875
KG
12
UNL
2844
USD
260521YGLTYO070497
2021-06-08
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25 kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
21753
KG
10
UNL
2404
USD
030621ABSHOC210602
2021-06-10
720241 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials used in production: Fero-chromium alloy (FE-CR) has a carbon content of over 4% by weight. New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero-crôm(FE-CR) Có hàm lượng carbon trên 4% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17952
KG
2000
KGM
2880
USD
100221ABSHOC210212
2021-02-19
720241 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials used in production: Fero-chromium alloys (FE-CR) containing more than 4% carbon by weight. New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero-crôm(FE-CR) Có hàm lượng carbon trên 4% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
15890
KG
1000
KGM
1170
USD
070422COAU7237772480
2022-04-26
720241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHOáNG S?N ??NG D??NG MORTEX INDIA High carbon fero;Fero Crom cacbon cao.( Hàm lượng Cr: 58%min,C:8.5%max, dạng cục size 10-150mm, đóng gói 1000kg/bao, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới do ấn độ sản xuất)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
54080
KG
54000
KGM
84267
USD
180222SSLL/VZG/HAI/130
2022-03-17
720241 C?NG TY C? PH?N C? KHí ??NG ANH LICOGI GLOBUS 8 ALLOYS PTE LTD Ferro chromium high carbon (8.5% carbon content calculated by weight), shape. new 100%;Ferô crôm cacbon cao (hàm lượng cacbon 8.5% tính theo trọng lượng), dạng cục. hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG LACH HUYEN HP
81170
KG
27
TNE
40905
USD