Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030721TNS210601800
2021-07-10
720110 C?NG TY TNHH NIWA FOUNDRY VI?T NAM DAISEN SANGYO CO LTD FGD-2 # & Iron Non-alloy bars have phosphorus content from 0.5% or less (180x95x60mm / ingots), 100% new goods;FGD-2#&Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho từ 0.5% trở xuống (180x95x60mm/ thỏi), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
138760
KG
79280
KGM
55284
USD
121220SITKBSG2019095
2020-12-23
720110 C?NG TY TNHH TPR VI?T NAM KUSANO CO LTD XL0015 # & Gang form of bars (not alloyed with 0.5% phosphorus and under) / F3-EP PIG IRON;XL0015#&Gang dạng thỏi ( không hợp kim có hàm lượng phospho 0.5% trở xuống) / PIG IRON F3-EP
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
155650
KG
155650
KGM
73156
USD
030422TNS220301826
2022-04-08
720110 C?NG TY TNHH NIWA FOUNDRY VI?T NAM DAISEN SANGYO CO LTD FGD-2#& non-alloy iron with phosphorus content of 0.5% or less (180x95x60mm/ bar), 100% new goods;FGD-2#&Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho từ 0.5% trở xuống (180x95x60mm/ thỏi), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
158279
KG
39660
KGM
30465
USD
120221EGLV 022100006397
2021-02-27
720110 C?NG TY C? PH?N ??I TáC THáI BìNH D??NG KUSANO CO LTD Non-alloy pig iron phosphorus content of 0.5% or less by weight, 100% new.;Gang thỏi không hợp kim có hàm luợng phospho từ 0,5% trở xuống tính theo trọng lượng, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
38800
KG
38800
KGM
20758
USD
112100013866460
2021-07-13
720110 C?NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM CONG TY CO PHAN LUYEN KIM DEN THAI NGUYEN D3a # & cast iron D2 (C: 3.5% -4.5%; Si: 2.0% - 2.5%; P: 0.1%; MN: 1.0% - 1.3%; s: 0.04%; 100% new goods;D3A#&Gang đúc D2 (C: 3.5%-4.5%; Si: 2.0% - 2.5%; P: 0.1%; Mn: 1.0% - 1.3%; S: 0.04%; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP LUYEN KIM DEN THAI NGUYEN
CTY TNHH QT BRIGHT VIET NAM
401
KG
401450
KGM
265805
USD
191220EGLV360000112669
2021-02-01
720110 C?NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM METALTRADE PACIFIC S A D3A # & iron or non-alloy foundry uses stirrups, 0.15% phosphorus (1mT = 1000KGM). New 100%;D3A#&Gang thỏi không hợp kim dùng đúc kiềng, hàm lượng phospho 0.15% (1MT=1000KGM). Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG XANH VIP
540000
KG
540000
KGM
252720
USD
090522COAU7238446250
2022-06-03
720110 C?NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GAKING INTERNATIONAL INC D3A #& iron without alloy casting, component: S: 0.03%Max, P: 0.08%Max, Si: 1.6-1.8%, MN: 0.5%Max, C: 4.0-4.5%, New goods 100 100 %;D3A#&Gang thỏi không hợp kim dùng đúc kiềng,Thành phần: S: 0.03%max, P: 0.08%max, Si: 1.6-1.8%, Mn: 0.5%max, C: 4.0-4.5%, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
500000
KG
500000
KGM
484500
USD
011121EGLV560100564271
2022-01-04
720110 C?NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM METALTRADE PACIFIC S A D3A # & Gang non-alloys for casting Castings: 2.00-2.50 PCT, C: 3.80-4.20 PCT, MN: 0.50-1.00 PCT, 0.15% phosphorus content (1mt = 1000kgm). New 100%;D3A#&Gang thỏi không hợp kim dùng đúc kiềng SI: 2.00-2.50 PCT, C: 3.80-4.20 PCT, MN: 0.50-1.00 PCT, hàm lượng phospho 0.15% (1MT=1000KGM). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
250000
KG
250000
KGM
162500
USD
210821TNS210801617
2021-08-27
720110 C?NG TY TNHH NIWA FOUNDRY VI?T NAM DAISEN SANGYO CO LTD FGD-2 # & Iron Non-alloy bars have phosphorus content from 0.5% or less (180x95x60mm / ingots), 100% new products;FGD-2#&Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho từ 0.5% trở xuống (180x95x60mm/ thỏi), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
138699
KG
138560
KGM
97580
USD
270322SITKBHP2203668
2022-04-08
720110 C?NG TY TNHH IKI CAST VI?T NAM KUSANO CO LTD 1201#& iron without alloy, with phosphorus content of 0.5% or less calculated by weight;1201#&Gang thỏi không hợp kim, có hàm lượng phospho từ 0.5% trở xuống tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
58600
KG
58600
KGM
51451
USD
170721TNS210701462
2021-07-26
720110 C?NG TY TNHH NIWA FOUNDRY VI?T NAM DAISEN SANGYO CO LTD FGD-2 # & Iron Non-alloy bars have phosphorus content from 0.5% or less (180x95x60mm / ingots), 100% new goods;FGD-2#&Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho từ 0.5% trở xuống (180x95x60mm/ thỏi), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
79600
KG
79520
KGM
55523
USD
190821SITKBHP2112509
2021-08-30
720110 C?NG TY TNHH VINA ITO KUSANO CO LTD Vinaito-01 # & Iron Non-Alloy Ingot, with phosphorus content from 0.5% or less in weight;Vinaito-01#&Gang thỏi không hợp kim, có hàm lượng phospho từ 0.5% trở xuống tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
39100
KG
39
TNE
29638
USD
112100015833714
2021-10-18
720110 C?NG TY TNHH VINA ITO KUSANO CO LTD VINAITO-01 # & Iron Non-Alloy Ingots, with phosphorus content from 0.5% or less in weight;Vinaito-01#&Gang thỏi không hợp kim, có hàm lượng phospho từ 0.5% trở xuống tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
KNQ THAI BINH DUONG
CONG TY TNHH VINA ITO
19300
KG
19
TNE
14629
USD