Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3108211TK246328
2021-11-24
713329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unplaced black and black eye beans, including 25 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu mắt đen chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 25 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG XANH VIP
199680
KG
192
TNE
19200
USD
3108211KT258894
2021-11-24
713329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unplaced black and black eye beans, including 25 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu mắt đen chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 25 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG XANH VIP
192000
KG
192
TNE
19200
USD
2109211KT268889
2021-11-24
713329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unplaced black and black eye beans, including 25 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu mắt đen chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 25 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG XANH VIP
96000
KG
96
TNE
9600
USD
110921AVY0113762
2021-11-26
713329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unbounded beans have not yet grinding, including 50 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu dải chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 50 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG NAM DINH VU
96464
KG
96
TNE
9600
USD
2109211KT263629
2021-11-24
713329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unplaced black and black eye beans, including 25 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu mắt đen chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 25 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG XANH VIP
96000
KG
96
TNE
9600
USD
2709218998100250
2021-11-23
713329 C?NG TY C? PH?N TI?P V?N NEW HOPE ARBAZA ALIMENTOS LTDA Dried red bamboo beans used as food, scientific name Vigna Angularis. the item is not is in the CITES category.;Hạt đậu tre đỏ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học Vigna angularis. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG TAN VU - HP
250200
KG
250000
KGM
340000
USD
010921AVY0113761
2021-11-29
713329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unbounded beans have not yet grinding, including 50 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu dải chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 50 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
DINH VU NAM HAI
96464
KG
96
TNE
9600
USD