Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050721S00503657
2021-08-30
712909 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM MCCORMICK FOODS AUSTRALIA PTY LTD McCormick (dry, crushed, closed odds in labeled packaging (only regular preliminary processing) (5gx72jar / case) - Regular Parsley Leaves 72x 5gm. HSD: 08/05/2023 (Unk = Case) , packed in Australia;Lá Mùi tây hiệu McCormick (khô, nghiền vụn, đóng trong bao bì kín ghi nhãn (chỉ qua sơ chế thông thường) (5gx72Jar/case) - REGULAR PARSLEY LEAVES 72X 5GM. HSD: 08/05/2023 (unk=case), đóng gói tại Úc
SERBIA
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG ICD PHUOCLONG 3
6580
KG
82
UNK
4319
USD
050721S00503657
2021-08-30
712909 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM MCCORMICK FOODS AUSTRALIA PTY LTD McCormick (dry, crushed, packing in sealed packaging with labeling, used as a spice) Only via regular preliminary processing (10GX72JAR / Case) --regular oregano leaves 72x10gm.hsd: 25/04/2024 (Unk = Case);Lá Kinh giới hiệu McCormick (khô,nghiền vụn,đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn,dùng làm gia vị) chỉ qua sơ chế thông thường (10gx72Jar/case)-REGULAR OREGANO LEAVES 72X10GM.HSD:25/04/2024 (unk=case)
TURKEY
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG ICD PHUOCLONG 3
6580
KG
85
UNK
3384
USD
EN122147102JP
2021-08-30
712909 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ?à L?T ASUZAC FOODS INC Dried cells used for samples for production and goods with labels, 100% new products;Củ cải bào đã sấy khô dùng làm hàng mẫu phục vụ sản xuất, hàng có nhãn mác, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGANO
HO CHI MINH
1
KG
16
UNV
15
USD
112100016857114
2021-11-25
712909 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M THIêN H??NG ASUZAC FOODS CO LTD FD pumpkin drying (5mm) - Used in food technology (making raw materials for production of instant products). NW: 8 kgs / carton;FD Bí đỏ sấy khô (5mm) - Dùng trong Công nghệ thực phẩm (làm nguyên phụ liệu sản xuất các sản phẩm ăn liền). NW: 8 kgs/carton
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY THIEN HUONG
314
KG
264
KGM
5881
USD
101121PWT/HCM-3760
2021-11-26
712909 C?NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Celery Powder / Celery Powder-12930A20S (goods are packed 20 kg / bag, in sealed packaging with labeling).;Bột rau khô cần tây/Celery Powder-12930A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao, trong bao bì kín có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ cty.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1815
KG
100
KGM
600
USD
14707748
2021-11-25
712909 C?NG TY TNHH TM XU?T NH?P KH?U LOGISTIC THANH Hà XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Vegetables Progress (Vegetable Tien King), Scientific Name: Not Applicable, Unprocessed, Only Pre-Processing (Drying), Dong Bien 5kg / Carton X 4510 Cartons, 100% New;Rau công sôi (rau tiến vua), tên khoa học: not applicable, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 5kg/carton x 4510 cartons, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
24805
KG
22550
KGM
29315
USD
261121112100016000000
2021-11-27
712909 C?NG TY C? PH?N YêN THàNH GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Sliced dried bamboo shoots for food, not yet impregnated, not yet packaged, not eaten immediately, 30kg / bag, manufactured by China;Măng tre khô thái lát dùng làm thực phẩm, chưa qua ngâm tẩm chế biến, chưa đóng gói bán lẻ, chưa ăn ngay được, 30kg/bao, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17660
KG
17000
KGM
51000
USD