Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-30 | McCormick (dry, crushed, closed odds in labeled packaging (only regular preliminary processing) (5gx72jar / case) - Regular Parsley Leaves 72x 5gm. HSD: 08/05/2023 (Unk = Case) , packed in Australia;Lá Mùi tây hiệu McCormick (khô, nghiền vụn, đóng trong bao bì kín ghi nhãn (chỉ qua sơ chế thông thường) (5gx72Jar/case) - REGULAR PARSLEY LEAVES 72X 5GM. HSD: 08/05/2023 (unk=case), đóng gói tại Úc | MELBOURNE - VI | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
6,580
| KG |
82
| UNK |
4,319
| USD | ||||||
2021-08-30 | McCormick (dry, crushed, packing in sealed packaging with labeling, used as a spice) Only via regular preliminary processing (10GX72JAR / Case) --regular oregano leaves 72x10gm.hsd: 25/04/2024 (Unk = Case);Lá Kinh giới hiệu McCormick (khô,nghiền vụn,đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn,dùng làm gia vị) chỉ qua sơ chế thông thường (10gx72Jar/case)-REGULAR OREGANO LEAVES 72X10GM.HSD:25/04/2024 (unk=case) | MELBOURNE - VI | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
6,580
| KG |
85
| UNK |
3,384
| USD | ||||||
2021-08-31 | FD carried carrot, NL production, 7 kg / barrel;FD CÀ RỐT SẤY KHÔ, NL sản xuất, 7 kg/thùng | KHO CONG TY ASUZAC | KHO CONG TY YEN VIET |
195
| KG |
59
| KGM |
1,214
| USD | ||||||
2021-08-30 | Dried cells used for samples for production and goods with labels, 100% new products;Củ cải bào đã sấy khô dùng làm hàng mẫu phục vụ sản xuất, hàng có nhãn mác, hàng mới 100% | NAGANO | HO CHI MINH |
1
| KG |
16
| UNV |
15
| USD | ||||||
2021-08-31 | FD dried, NL production, 5 kg / barrel;FD NGÒ RÍ SẤY KHÔ, NL sản xuất, 5 kg/thùng | KHO CONG TY ASUZAC | KHO CONG TY YEN VIET |
195
| KG |
30
| KGM |
1,351
| USD | ||||||
2021-11-23 | Dried onions (use for food);Hành củ khô (dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
36,432
| KG |
36,000
| KGM |
4,320
| USD | ||||||
2021-11-23 | Dried onions, used for food;Hành củ khô, dùng để làm thực phẩm | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
33,396
| KG |
33,000
| KGM |
3,960
| USD | ||||||
2021-08-30 | Dried onions (use for food);Hành củ khô ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
39,572
| KG |
5
| TNE |
540
| USD | ||||||
2021-11-25 | FD pumpkin drying (5mm) - Used in food technology (making raw materials for production of instant products). NW: 8 kgs / carton;FD Bí đỏ sấy khô (5mm) - Dùng trong Công nghệ thực phẩm (làm nguyên phụ liệu sản xuất các sản phẩm ăn liền). NW: 8 kgs/carton | KHO CTY ASUZAC | KHO CTY THIEN HUONG |
314
| KG |
264
| KGM |
5,881
| USD | ||||||
2021-08-31 | 12042 # & FD 5GV (drying, 5kg / barrel, NL production, 100% new products);12042#&FD Ngò Rí 5GV (Sấy khô, 5kg/thùng, NL sản xuất, hàng mới 100%) | KHO CONG TY ASUZAC DA LAT | KHO CTY ASUZAC |
284
| KG |
200
| KGM |
7,600
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-30 | McCormick (dry, crushed, closed odds in labeled packaging (only regular preliminary processing) (5gx72jar / case) - Regular Parsley Leaves 72x 5gm. HSD: 08/05/2023 (Unk = Case) , packed in Australia;Lá Mùi tây hiệu McCormick (khô, nghiền vụn, đóng trong bao bì kín ghi nhãn (chỉ qua sơ chế thông thường) (5gx72Jar/case) - REGULAR PARSLEY LEAVES 72X 5GM. HSD: 08/05/2023 (unk=case), đóng gói tại Úc | MELBOURNE - VI | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
6,580
| KG |
82
| UNK |
4,319
| USD | ||||||
2021-08-30 | McCormick (dry, crushed, packing in sealed packaging with labeling, used as a spice) Only via regular preliminary processing (10GX72JAR / Case) --regular oregano leaves 72x10gm.hsd: 25/04/2024 (Unk = Case);Lá Kinh giới hiệu McCormick (khô,nghiền vụn,đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn,dùng làm gia vị) chỉ qua sơ chế thông thường (10gx72Jar/case)-REGULAR OREGANO LEAVES 72X10GM.HSD:25/04/2024 (unk=case) | MELBOURNE - VI | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
6,580
| KG |
85
| UNK |
3,384
| USD | ||||||
2021-08-31 | FD carried carrot, NL production, 7 kg / barrel;FD CÀ RỐT SẤY KHÔ, NL sản xuất, 7 kg/thùng | KHO CONG TY ASUZAC | KHO CONG TY YEN VIET |
195
| KG |
59
| KGM |
1,214
| USD | ||||||
2021-08-30 | Dried cells used for samples for production and goods with labels, 100% new products;Củ cải bào đã sấy khô dùng làm hàng mẫu phục vụ sản xuất, hàng có nhãn mác, hàng mới 100% | NAGANO | HO CHI MINH |
1
| KG |
16
| UNV |
15
| USD | ||||||
2021-08-31 | FD dried, NL production, 5 kg / barrel;FD NGÒ RÍ SẤY KHÔ, NL sản xuất, 5 kg/thùng | KHO CONG TY ASUZAC | KHO CONG TY YEN VIET |
195
| KG |
30
| KGM |
1,351
| USD | ||||||
2021-11-23 | Dried onions (use for food);Hành củ khô (dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
36,432
| KG |
36,000
| KGM |
4,320
| USD | ||||||
2021-11-23 | Dried onions, used for food;Hành củ khô, dùng để làm thực phẩm | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
33,396
| KG |
33,000
| KGM |
3,960
| USD | ||||||
2021-08-30 | Dried onions (use for food);Hành củ khô ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
39,572
| KG |
5
| TNE |
540
| USD | ||||||
2021-11-25 | FD pumpkin drying (5mm) - Used in food technology (making raw materials for production of instant products). NW: 8 kgs / carton;FD Bí đỏ sấy khô (5mm) - Dùng trong Công nghệ thực phẩm (làm nguyên phụ liệu sản xuất các sản phẩm ăn liền). NW: 8 kgs/carton | KHO CTY ASUZAC | KHO CTY THIEN HUONG |
314
| KG |
264
| KGM |
5,881
| USD | ||||||
2021-08-31 | 12042 # & FD 5GV (drying, 5kg / barrel, NL production, 100% new products);12042#&FD Ngò Rí 5GV (Sấy khô, 5kg/thùng, NL sản xuất, hàng mới 100%) | KHO CONG TY ASUZAC DA LAT | KHO CTY ASUZAC |
284
| KG |
200
| KGM |
7,600
| USD |