Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
KTC11039443-01
2020-12-23
711019 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION C341 # & Tubes platinum CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm * 1840mm. Material: Platinum Artificial / SUS (Semis);C341#&Ống bạch kim CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm*1840mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
161
KG
400
PCE
869533
USD
KTC11039443-01
2020-12-23
711019 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 1662 # & Yarn platinum Wire PtW8% 35. Size: 0035 * 500000mm. Material: Platinum artificial (Semis);1662#&Sợi bạch kim PtW8% Wire 35. Size: 0.035*500000mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
161
KG
3997
MTR
1149420
USD
KTC11039443-01
2020-12-23
711019 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION C341 # & Tubes platinum CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm * 1840mm. Material: Platinum Artificial / SUS (Semis);C341#&Ống bạch kim CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm*1840mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
161
KG
131
PCE
284772
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 C?NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures Porcelain Support (3g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Porcelain Support (3g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
9
GRM
510
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 C?NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures Pontic cover (5 g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Pontic cover (5g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
5
GRM
299
USD
KTC11047437
2021-07-28
711019 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 1662 # & Ptw8 Ptw8% Wire 35. Size: 0.035 * 500000mm. Material: Platinum artificial (semi-finished products);1662#&Sợi bạch kim PtW8% Wire 35. Size: 0.035*500000mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
59
KG
3497
MTR
9529
USD
775438223580
2021-12-14
711019 C?NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD PT950-BTP-CN # & Platinum raw materials semi-finished product (40cm line, PT 95%);PT950-BTP-CN#&Bạch kim nguyên liệu dạng bán thành phẩm (Dây chuyền 40cm, PT 95% )
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1
KG
16
PCE
1933
USD
813649722080
2021-02-18
711019 C?NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD PT850-BTP CN # & Platinum materials semi-manufactured forms (Lines 40 cm, PT 85%);PT850-BTP CN#&Bạch kim nguyên liệu dạng bán thành phẩm (Dây chuyền 40cm, PT 85% )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
50
PCE
1416
USD
813649722080
2021-02-18
711019 C?NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD PT900-BTP-FE # & Platinum materials Semi-finished products (metal latch FE, content 90%);PT900-BTP-FE#&Bạch kim nguyên liệu dạng bán thành phẩm ( chốt kim FE, hàm lượng 90%)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
26
PCE
105
USD
813649722080
2021-02-18
711019 C?NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD PT850-BTP CN # & Platinum materials semi-manufactured forms (Lines 40 cm, PT 85%);PT850-BTP CN#&Bạch kim nguyên liệu dạng bán thành phẩm (Dây chuyền 40cm, PT 85% )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
154
PCE
4146
USD
KTC33041463
2022-06-01
711019 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION 7389 #& circles/platinum seeds PTA Ring Maker D (dk 1.83mm). Material: Artificial/SUS platinum (semi -finished product);7389#&Vòng/Hạt bạch kim PTA Ring Maker D (đk 1.83mm). Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
40
KG
40438
PCE
27106
USD
776988140128
2022-06-01
711019 C?NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD PT850-BTP CN #& Platinum Semi-finished raw materials (line 40cm, pt 85%);PT850-BTP CN#&Bạch kim nguyên liệu dạng bán thành phẩm (Dây chuyền 40cm, PT 85% )
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1
KG
1
PCE
24
USD
KTC33039723
2022-02-24
711019 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION 7501 # & Ring / Platinum Ring Marker E (DK 0.50mm). Material: Artificial Platinum / SUS (semi-finished products);7501#&Vòng/Hạt bạch kim Ring Marker E (đk 0.50mm). Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
166
KG
28703
PCE
14467
USD
KTC11049428
2021-09-23
711019 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION C340 # & CoreWire12 platinum tube (M1) 9278. Size: 0.29mm * 1840mm. Material: Artificial Platinum / SUS (semi-finished products);C340#&Ống bạch kim CoreWire12 (M1) 9278. Size: 0.29mm*1840mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
176
KG
56
PCE
1130
USD
775739059259
2022-01-19
711019 C?NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD PT950-BTP-CN # & Platinum raw materials semi-finished product (40cm line, PT 95%);PT950-BTP-CN#&Bạch kim nguyên liệu dạng bán thành phẩm (Dây chuyền 40cm, PT 95% )
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2
KG
1
PCE
170
USD
KTC11046525
2021-07-03
711019 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 1898 # & Round / Marker Ring RA01 County platinum OW-2.0. Inner diameter: 1.85mm. Material: Platinum artificial (Semis) / Iridium;1898#&Vòng/Hạt bạch kim RA01 Ring Marker OW-2.0. Đường kính trong: 1.85mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo (Bán thành phẩm)/Iridium
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
36
KG
930
PCE
1915
USD