Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
776625728407
2022-04-25
710813 C?NG TY TNHH VàNG B?C ?á QUY KIM HOàNG PHáT QUEEN AND I JEWELLERY COMPANY LIMITED 6#& semi -finished gold 18k, incomplete (to process earrings, bracelets, rings, necklaces, yellow surface);6#&Vàng bán thành phẩm 18K, chưa hoàn chỉnh (để gia công bông tai, lắc, nhẫn, dây chuyền, mặt vàng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
5
KG
3526
GRM
158686
USD
776618794781
2022-04-26
710813 C?NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I ELITE GROUP INTERNATIONAL Jee134781 #& 14k gold earrings have been processed but not complete, faulty, broken;JEE134781#& Bông tai vàng 14K đã được gia công nhưng chưa hoàn thiện, bị lỗi, hỏng
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
HA NOI
3
KG
120
PR
270
USD
NES61240550
2020-11-19
710813 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION YGOLD-YW039MI # & Wire Gold (phi 23 micrometers, used to link electronic chips and motherboards) AW6-23 1000M-S;YGOLD-YW039MI#&Dây vàng (phi 23 micromet, dùng để liên kết chíp điện tử và bo mạch) AW6-23 1000M-S
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
28
KG
400000
MTR
208680
USD
775259022845
2021-11-23
710813 C?NG TY TNHH VàNG B?C ?á QUY KIM HOàNG PHáT QUEEN AND I JEWELLERY COMPANY LIMITED 6 # & gold semi-finished 18k, incomplete (for machining earrings, shaking, rings, necklaces, golden faces);6#&Vàng bán thành phẩm 18K, chưa hoàn chỉnh (để gia công bông tai, lắc, nhẫn, dây chuyền, mặt vàng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
6
KG
4499
GRM
202434
USD
813649722080
2021-02-18
710813 C?NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD K18YG-BTP-FE # & Gold K18 materials Semi-finished products (metal Fasteners FE, yellow);K18YG-BTP-FE#&Vàng nguyên liệu K18 dạng bán thành phẩm (Chốt kim FE , màu vàng)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
100
PCE
352
USD
813649722080
2021-02-18
710813 C?NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD K18YG-BTP-CA # & Gold K18 materials Semi-finished products (Fasteners earrings CA, yellow);K18YG-BTP-CA#&Vàng nguyên liệu K18 dạng bán thành phẩm (Chốt hoa tai CA , màu vàng)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
60
PCE
98
USD
813649722080
2021-02-18
710813 C?NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD K18YG-BTP CN # & Gold K18 materials Semi-finished products (Necklaces 40cm, Yellow);K18YG-BTP CN#&Vàng nguyên liệu K18 dạng bán thành phẩm (Dây chuyền 40cm, Màu vàng )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
30
PCE
799
USD
813649722080
2021-02-18
710813 C?NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD K18YG-BTP-CA # & Gold K18 materials Semi-finished products (Fasteners earrings CA, yellow);K18YG-BTP-CA#&Vàng nguyên liệu K18 dạng bán thành phẩm (Chốt hoa tai CA , màu vàng)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
20
PCE
33
USD
98848866381
2021-10-29
710813 C?NG TY TNHH MCNEX VINA SSEMIZONE CO LTD CX20 # & Golden Rope (9999) Size: Africa 0.01778 Milimet (Netweight = 2.3kgm = 11500cara), NVL manufacturing camera, manufacturer: SSemizone, 100% new goods;CX20#&Sợi dây vàng ( 9999 ) kích thước: phi 0.01778 Milimet (Netweight=2.3KGM=11500Cara), hàng nvl sản xuất camera,nhà sản xuất: SSEMIZONE, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
63
KG
67000
MTR
19343
USD
AMO331506
2022-05-24
710813 C?NG TY TNHH CAMMSYS VI?T NAM CAMMSYS CORP WIR-00008 gold yellow used in the production of modules (0.8 millimeters) Gold Wire (0.8mil) (06-00-WIR-00008). New 100%;WIR-00008#&Vàng sợi dùng trong sản xuất camera module (đường kính 0.8 milimet) GOLD WIRE(0.8MIL) (06-00-WIR-00008). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
90
KG
173
ROL
110106
USD
KJG2107113
2021-07-28
710813 C?NG TY TNHH POWER LOGICS VINA POWERLOGICS CO LTD CM04-GoldWire # & gold semi-finished products used to produce printed circuits for 0.8mil phone cameras, UB type; 3godmk0003, 100% new;CM04-GOLDWIRE#&Vàng bán thành phẩm dạng dây dùng để sản xuất mạch in cho camera điện thoại 0.8mil, UB Type; 3GODMK0003, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
50
KG
152400
MTR
55150
USD
18032041354
2022-06-25
710813 C?NG TY TNHH MCNEX VINA SSEMIZONE CO LTD Cx20 #& gold rope (9999) Size: Phi 0.2286 millimeters (Netweight = 11,15kgm = 55750 cara), Camera production goods, manufacturer: ssemizone, 100% new goods;CX20#&Sợi dây vàng ( 9999 ) kích thước: phi 0.2286 Milimet (Netweight=11.15KGM=55750 Cara), hàng nvl sản xuất camera,nhà sản xuất: SSEMIZONE, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
50
KG
300000
MTR
123960
USD
YKR01816883
2022-04-19
710813 C?NG TY TNHH HANA MICRON VIETNAM HANA MICRON INC 0.6MIL MRS alloy wire (80%gold, 15%silver, 5%palladium) used to perform the circuit connection from the foot of the chip to the foot of the circuit in the stage of gold wire, new goods 100%;Dây hợp kim 0.6mil MRS (vàng 80%, bạc 15%, palladium 5%) dùng để thực hiện nối mạch điện từ chân của chip tới chân bản mạch trong công đoạn gắn dây vàng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
156
KG
2
PIP
50
USD
775452787474
2021-12-14
710813 C?NG TY TNHH VàNG B?C ?á QUY KIM HOàNG PHáT QUEEN AND I JEWELLERY COMPANY LIMITED 6 # & gold semi-finished 18k, incomplete (for machining earrings, shaking, rings, necklaces, golden faces);6#&Vàng bán thành phẩm 18K, chưa hoàn chỉnh (để gia công bông tai, lắc, nhẫn, dây chuyền, mặt vàng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
5
KG
3499
GRM
157437
USD
813649722080
2021-02-18
710813 C?NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD K18YG-BTP-FE # & Gold K18 materials Semi-finished products (metal Fasteners FE, yellow);K18YG-BTP-FE#&Vàng nguyên liệu K18 dạng bán thành phẩm (Chốt kim FE , màu vàng)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
60
PCE
211
USD