Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-14 | K18yg # & Golden Material K18 Not processed bar (yellow);K18YG#&Vàng nguyên liệu K18 chưa gia công dạng thanh ( Màu Vàng ) | KOFU | HA NOI |
2
| KG |
969
| GRM |
43,577
| USD | ||||||
2021-07-30 | K18-un # & yellow 18 carat materials have not been processed in the form of bar, the proportion of gold is 75%;K18-UN#&Vàng nguyên liệu 18 carat chưa gia công ở dạng thanh, tỷ trọng vàng 75% | TOKYO - TOKYO | HA NOI |
14
| KG |
1,300
| GRM |
65,040
| USD | ||||||
2021-10-16 | 1 # & pure gold 24k;1#&Vàng nguyên chất 24K | KOWLOON | HO CHI MINH |
13
| KG |
12,000
| GRM |
679,320
| USD | ||||||
2021-07-06 | GC044 # & 18K gold (K18wg ingots);GC044#&Vàng 18K (K18WG dạng thỏi) | NARITA APT - TOKYO | HA NOI |
9
| KG |
100
| GRM |
5,124
| USD | ||||||
2021-02-02 | GC042 # & Gold 10K (K10YG form of ingots);GC042#&Vàng 10K (K10YG dạng thỏi) | NARITA APT - TOKYO | HA NOI |
10
| KG |
500
| GRM |
13,939
| USD | ||||||
2021-01-15 | GOLD # & Gold Wire Coils AU 1.0MIL (dispatch number: 133 / SB-QLNH; Enter gold wire used to manufacture electronic components), Publisher: MK Electron;GOLD#&Dây Vàng Dạng Cuộn AU 1.0MIL (số công văn:133/NHNN-QLNH; Nhập dây vàng dùng để sản xuất linh kiện điện tử), nsx: MK Electron | INCHEON | HA NOI |
16
| KG |
180,000
| FOT |
30,143
| USD | ||||||
2021-10-29 | 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng) | KOWLOON | HO CHI MINH |
26
| KG |
25,000
| GRM |
1,444,310
| USD | ||||||
2022-06-01 | K18yg #& raw material k18 has not processed the bar (yellow);K18YG#&Vàng nguyên liệu K18 chưa gia công dạng thanh ( Màu Vàng ) | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
3
| KG |
1,000
| GRM |
42,944
| USD | ||||||
2021-12-14 | Gold # & gold wire rolls au / w 0.8mil hp au (number of dispatch: 133 / NHNN-QLNH; Enter the gold wire used to produce electronic components), HSX: LT Metal, 100% new goods;GOLD#&Dây Vàng Dạng Cuộn AU/W 0.8MIL HP Au (số công văn:133/NHNN-QLNH; Nhập dây vàng dùng để sản xuất linh kiện điện tử), hsx: Lt metal, hàng mới 100% | INCHEON | HA NOI |
50
| KG |
150,000
| FOT |
16,646
| USD | ||||||
2022-01-25 | SGO24K # & gold raw material 24k pieces (99.99% gold content);SGO24K#&Vàng nguyên liệu 24K dạng miếng ( hàm lượng vàng 99.99%) | INCHEON | HA NOI |
26
| KG |
25,000
| GRM |
1,478,230
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-14 | K18yg # & Golden Material K18 Not processed bar (yellow);K18YG#&Vàng nguyên liệu K18 chưa gia công dạng thanh ( Màu Vàng ) | KOFU | HA NOI |
2
| KG |
969
| GRM |
43,577
| USD | ||||||
2021-07-30 | K18-un # & yellow 18 carat materials have not been processed in the form of bar, the proportion of gold is 75%;K18-UN#&Vàng nguyên liệu 18 carat chưa gia công ở dạng thanh, tỷ trọng vàng 75% | TOKYO - TOKYO | HA NOI |
14
| KG |
1,300
| GRM |
65,040
| USD | ||||||
2021-10-16 | 1 # & pure gold 24k;1#&Vàng nguyên chất 24K | KOWLOON | HO CHI MINH |
13
| KG |
12,000
| GRM |
679,320
| USD | ||||||
2021-07-06 | GC044 # & 18K gold (K18wg ingots);GC044#&Vàng 18K (K18WG dạng thỏi) | NARITA APT - TOKYO | HA NOI |
9
| KG |
100
| GRM |
5,124
| USD | ||||||
2021-02-02 | GC042 # & Gold 10K (K10YG form of ingots);GC042#&Vàng 10K (K10YG dạng thỏi) | NARITA APT - TOKYO | HA NOI |
10
| KG |
500
| GRM |
13,939
| USD | ||||||
2021-01-15 | GOLD # & Gold Wire Coils AU 1.0MIL (dispatch number: 133 / SB-QLNH; Enter gold wire used to manufacture electronic components), Publisher: MK Electron;GOLD#&Dây Vàng Dạng Cuộn AU 1.0MIL (số công văn:133/NHNN-QLNH; Nhập dây vàng dùng để sản xuất linh kiện điện tử), nsx: MK Electron | INCHEON | HA NOI |
16
| KG |
180,000
| FOT |
30,143
| USD | ||||||
2021-10-29 | 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng) | KOWLOON | HO CHI MINH |
26
| KG |
25,000
| GRM |
1,444,310
| USD | ||||||
2022-06-01 | K18yg #& raw material k18 has not processed the bar (yellow);K18YG#&Vàng nguyên liệu K18 chưa gia công dạng thanh ( Màu Vàng ) | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
3
| KG |
1,000
| GRM |
42,944
| USD | ||||||
2021-12-14 | Gold # & gold wire rolls au / w 0.8mil hp au (number of dispatch: 133 / NHNN-QLNH; Enter the gold wire used to produce electronic components), HSX: LT Metal, 100% new goods;GOLD#&Dây Vàng Dạng Cuộn AU/W 0.8MIL HP Au (số công văn:133/NHNN-QLNH; Nhập dây vàng dùng để sản xuất linh kiện điện tử), hsx: Lt metal, hàng mới 100% | INCHEON | HA NOI |
50
| KG |
150,000
| FOT |
16,646
| USD | ||||||
2022-01-25 | SGO24K # & gold raw material 24k pieces (99.99% gold content);SGO24K#&Vàng nguyên liệu 24K dạng miếng ( hàm lượng vàng 99.99%) | INCHEON | HA NOI |
26
| KG |
25,000
| GRM |
1,478,230
| USD |