Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NNR31420989
2022-01-18
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
81280
USD
NNR31429558
2022-06-01
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 #& Cyanua Gold Potassium K (Au (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), soluble powder, used in plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
81980
USD
NNR31416620
2021-09-30
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Code CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
80180
USD
NNR31411115
2021-06-23
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Code CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
84980
USD
NNR-31403723
2020-12-25
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD Potassium cyanide Gold D0931 # & K (Au (CN) 2), CAS Number 13967-50-5, Aurocyanide Potassium (potassium gold cyanide), soluble powder, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
82520
USD
NNR31426999
2022-04-19
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931#& Cyanua Gold Potassium K (Au (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), soluble powder, used in plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
4000
GRM
173560
USD
NNR31418017
2021-11-10
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Code CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), Powder form dissolved, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
79300
USD
NNR31412629
2021-07-21
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Code CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
79680
USD
NNR31410115
2021-06-07
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Code CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
84520
USD
NNR31421921
2022-01-26
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
81520
USD
NNR31426437
2022-04-01
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931#& Cyanua Gold Potassium K (Au (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), soluble powder, used in plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
87080
USD
8080740614
2022-05-31
710811 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG J G EYTZINGER GMBH Gold bran used as raw materials in the production of Gold Cosmetica Gold 985 Flakes No5, 5G/BX. 100% new;Vàng cám dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm GOLD COSMETICA GOLD 985 FLAKES NO5, 5G/BX. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NUERNBERG
HO CHI MINH
0
KG
5
GRM
428
USD
NNR31420041
2021-12-17
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
79840
USD
NNR-31402829
2020-12-04
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD Potassium cyanide Gold D0931 # & K (Au (CN) 2), CAS Number 13967-50-5, Aurocyanide Potassium (potassium gold cyanide), soluble powder, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
82200
USD
NNR31410982
2021-06-18
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD Potassium cyanide Gold D0931 # & K (Au (CN) 2), CAS Number 13967-50-5, Aurocyanide Potassium (potassium gold cyanide), soluble powder, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
85300
USD
NNR31424559
2022-03-11
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
85420
USD
NNR31424903
2022-03-17
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 # & Kali Golden Cyanua K (AU (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), powder form dissolved, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
4000
GRM
173960
USD
NNR31426929
2022-04-14
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 #& Cyanua Gold Potassium K (Au (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), soluble powder, used in plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
85980
USD
NNR31429912
2022-06-07
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD D0931 #& Cyanua Gold Potassium K (Au (CN) 2), Potassium Aurocyanide (Potassium Gold Cyanide), soluble powder, used in plating industry;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
81340
USD
NNR-31405794
2021-02-19
710811 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD Potassium cyanide Gold D0931 # & K (Au (CN) 2), CAS Number 13967-50-5, Aurocyanide Potassium (potassium gold cyanide), soluble powder, used in industrial plating;D0931#&Kali Vàng cyanua K(Au(CN)2), Mã số CAS 13967-50-5, Potassium Aurocyanide (potassium gold cyanide), dạng bột có thể hòa tan, dùng trong công nghiệp xi mạ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
82800
USD