Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-23 | SW0000350 # & Swarovski Artificial stone (Cubic zirconia), used as jewelry, size 3.5mm. New 100%.;SW0000350#&Đá nhân tạo swarovski (Cubic zirconia), dùng làm đồ trang sức, size 3.5mm. Hàng mới 100%. | NARITA APT - TOKYO | HA NOI |
6
| KG |
44
| GRM |
175
| USD | ||||||
2020-12-23 | SW0000500 # & Swarovski Artificial stone (Cubic zirconia), used as jewelry, size 5.0mm. New 100%.;SW0000500#&Đá nhân tạo swarovski (Cubic zirconia), dùng làm đồ trang sức, size 5.0mm. Hàng mới 100%. | NARITA APT - TOKYO | HA NOI |
6
| KG |
1
| GRM |
3
| USD | ||||||
2021-12-13 | MA-331461 # & semi-precious stones - Chemical formula ZRO2 - G180104573mm 6,000 0031 1 Le; 100% new, NLSX jewelry (M.331461);MA-331461#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180104573MM 6,000 0031 1 LE; mới 100%, NLSX trang sức (M.331461) | BANGKOK | HO CHI MINH |
376
| KG |
31,080
| PCE |
34,361
| USD | ||||||
2021-12-13 | MA-327273 # & semi-precious stones - ZRO2 chemical formula - G180100186mm 5,000 0031 1 Le; New 100%, NLSX Jewelry (M.327273);MA-327273#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180100186MM 5,000 0031 1 LE; mới 100%,NLSX trang sức (M.327273) | BANGKOK | HO CHI MINH |
376
| KG |
14,000
| PCE |
4,929
| USD | ||||||
2021-12-13 | MA-328231 # & synthetic semi-precious stones - ZRO2 chemical formula - G180117073mm 5,000 0031 1 Le; 100% new, NLSX jewelry. (M.328231).;MA-328231#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180117073MM 5,000 0031 1 LE; mới 100%, NLSX trang sức.(M.328231). | BANGKOK | HO CHI MINH |
376
| KG |
80,720
| PCE |
89,687
| USD | ||||||
2021-06-22 | ST # & Stone artificial (synthetic or semi-precious stones). Total: 35.045 members.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 35,045 viên. | NEW YORK - NY | HO CHI MINH |
14
| KG |
35,045
| UNV |
20,045
| USD | ||||||
2021-06-19 | MA-333 584 # & semi precious stones synthetic - chemical formula ZrO2 - G180104573MM LE 3,500 0031 1; 100% new, NLSX jewelry (M.333584);MA-333584#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180104573MM 3,500 0031 1 LE; mới 100%, NLSX trang sức (M.333584) | BANGKOK | HO CHI MINH |
276
| KG |
25,340
| PCE |
11,507
| USD | ||||||
2021-06-19 | # & Stone artificial CZOV10X08 CZ (cubic zirconia), oval, used as jewelry. Size: 10x8mm, New 100%.;CZOV10X08#&Đá nhân tạo CZ ( CUBIC ZIRCONIA), oval, dùng làm đồ trang sức. Size: 10x8mm, Hàng mới 100%. | GUANGZHOU | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
27
| KG |
34
| GRM |
9
| USD | ||||||
2021-06-19 | # & Stone artificial CZTW00300 CZ (cubic zirconia), white, used as jewelry. Size: 3.0 mm, New 100%.;CZTW00300#&Đá nhân tạo CZ ( CUBIC ZIRCONIA),màu trắng, dùng làm đồ trang sức. Size: 3.0 mm, Hàng mới 100%. | GUANGZHOU | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
27
| KG |
32
| GRM |
10
| USD | ||||||
2021-09-30 | CB # & Cubic stone, circle size 1-4mm, square size 2 * 2mm, 7 * 7mm, triangle size 5 * 5mm;CB#&Đá cubic, hình tròn kích thước 1-4mm, hình vuông kích thước 2*2mm,7*7mm, hình tam giác kích thước 5*5mm | OTHER | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
1,309
| KG |
66
| KGM |
6,426
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-23 | SW0000350 # & Swarovski Artificial stone (Cubic zirconia), used as jewelry, size 3.5mm. New 100%.;SW0000350#&Đá nhân tạo swarovski (Cubic zirconia), dùng làm đồ trang sức, size 3.5mm. Hàng mới 100%. | NARITA APT - TOKYO | HA NOI |
6
| KG |
44
| GRM |
175
| USD | ||||||
2020-12-23 | SW0000500 # & Swarovski Artificial stone (Cubic zirconia), used as jewelry, size 5.0mm. New 100%.;SW0000500#&Đá nhân tạo swarovski (Cubic zirconia), dùng làm đồ trang sức, size 5.0mm. Hàng mới 100%. | NARITA APT - TOKYO | HA NOI |
6
| KG |
1
| GRM |
3
| USD | ||||||
2021-12-13 | MA-331461 # & semi-precious stones - Chemical formula ZRO2 - G180104573mm 6,000 0031 1 Le; 100% new, NLSX jewelry (M.331461);MA-331461#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180104573MM 6,000 0031 1 LE; mới 100%, NLSX trang sức (M.331461) | BANGKOK | HO CHI MINH |
376
| KG |
31,080
| PCE |
34,361
| USD | ||||||
2021-12-13 | MA-327273 # & semi-precious stones - ZRO2 chemical formula - G180100186mm 5,000 0031 1 Le; New 100%, NLSX Jewelry (M.327273);MA-327273#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180100186MM 5,000 0031 1 LE; mới 100%,NLSX trang sức (M.327273) | BANGKOK | HO CHI MINH |
376
| KG |
14,000
| PCE |
4,929
| USD | ||||||
2021-12-13 | MA-328231 # & synthetic semi-precious stones - ZRO2 chemical formula - G180117073mm 5,000 0031 1 Le; 100% new, NLSX jewelry. (M.328231).;MA-328231#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180117073MM 5,000 0031 1 LE; mới 100%, NLSX trang sức.(M.328231). | BANGKOK | HO CHI MINH |
376
| KG |
80,720
| PCE |
89,687
| USD | ||||||
2021-06-22 | ST # & Stone artificial (synthetic or semi-precious stones). Total: 35.045 members.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 35,045 viên. | NEW YORK - NY | HO CHI MINH |
14
| KG |
35,045
| UNV |
20,045
| USD | ||||||
2021-06-19 | MA-333 584 # & semi precious stones synthetic - chemical formula ZrO2 - G180104573MM LE 3,500 0031 1; 100% new, NLSX jewelry (M.333584);MA-333584#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180104573MM 3,500 0031 1 LE; mới 100%, NLSX trang sức (M.333584) | BANGKOK | HO CHI MINH |
276
| KG |
25,340
| PCE |
11,507
| USD | ||||||
2021-06-19 | # & Stone artificial CZOV10X08 CZ (cubic zirconia), oval, used as jewelry. Size: 10x8mm, New 100%.;CZOV10X08#&Đá nhân tạo CZ ( CUBIC ZIRCONIA), oval, dùng làm đồ trang sức. Size: 10x8mm, Hàng mới 100%. | GUANGZHOU | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
27
| KG |
34
| GRM |
9
| USD | ||||||
2021-06-19 | # & Stone artificial CZTW00300 CZ (cubic zirconia), white, used as jewelry. Size: 3.0 mm, New 100%.;CZTW00300#&Đá nhân tạo CZ ( CUBIC ZIRCONIA),màu trắng, dùng làm đồ trang sức. Size: 3.0 mm, Hàng mới 100%. | GUANGZHOU | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
27
| KG |
32
| GRM |
10
| USD | ||||||
2021-09-30 | CB # & Cubic stone, circle size 1-4mm, square size 2 * 2mm, 7 * 7mm, triangle size 5 * 5mm;CB#&Đá cubic, hình tròn kích thước 1-4mm, hình vuông kích thước 2*2mm,7*7mm, hình tam giác kích thước 5*5mm | OTHER | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
1,309
| KG |
66
| KGM |
6,426
| USD |