Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5833 2154 5360
2022-06-28
710392 C?NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 #& emerald pearls that have not been encrusted;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
174
CT
5466
USD
9213 1205 0889
2020-11-25
710392 C?NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
141
CT
4012
USD
9213 1205 1473
2020-11-19
710392 C?NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
13
CT
676
USD
813649722378
2020-11-13
710392 C?NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD SA # & sapphire has worked to attach jewelry;SA#&Đá Saphia đã gia công để gắn đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
20
UNV
32705
USD
777242910328
2022-06-29
710392 C?NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD SA #& Saphia stone processed to attach jewelry;SA#&Đá Saphia đã gia công để gắn đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1
KG
8
UNV
374
USD
20517540946
2022-06-29
710392 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ESTELLE VI?T NAM ESTELLE HOLDINGS CO LTD E103-1 #& Saphia Stone (Tablet form, processed grinding, polishing), size: 2.5, Code: 95-0014, Manufacturer: Shiri Triveni Gems Co., Ltd.;E103-1#&Đá saphia (dạng viên, đã gia công cắt mài, đánh bóng), cỡ: 2.5, code: 95-0014, nhà SX: SHIRI TRIVENI GEMS CO.,LTD.
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
14
KG
0
CT
5
USD
774828814048
2021-10-01
710392 C?NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD Em # & emerald stone has machined to attach jewelry;EM#&Đá ngọc lục bảo đã gia công để gắn đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1
KG
2
UNV
63
USD