Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211220003AAB8753-01
2020-12-24
701952 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HUEI CHALLENGE MANAGEMENT LTD Woven fiberglass fabric - woven Fabrics Glass. User Friendly helmet manufacturer, width> 30 cm.San fiberglass products were woven into sheets (not woven style), new 100%;Vải dệt từ sợi thủy tinh - Glass woven Fabrics. Dùng sản xuất thân nón bảo hiểm, chiều rộng > 30 cm.Sản phẩm từ sợi thủy tinh đã dệt thành tấm (không phải kiểu dệt thoi) , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20347
KG
7265
MTK
10171
USD
260721OOLU2123925280
2021-08-31
701952 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N 3M VI?T NAM 3M COMPANY Woven fabric from fiberglass used in electric kit 69 size 48 "x 36yd, 3m ID number 80610868236;VảI dệt thoi từ sợi thủy tinh dùng trong kít điện 69 khổ 48" X 36yd, 3M ID số 80610868236
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2244
KG
20
ROL
5220
USD
29748873694
2020-11-06
701952 C?NG TY C? PH?N SILK SCREEN PHIFER INCORPORATED Flat fiberglass mesh used to manufacture door BetterVue mosquito, 1 roll size 96 inches x 600 feet, manufacturer Phifer Incorporated, New 100%;Lưới phẳng sợi thủy tinh BetterVue dùng để sản xuất cửa chống muỗi, 1 cuộn kích thước 96 inch x 600 feet, nhà sản xuất Phifer Incorporated, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HA NOI
77
KG
892
MTK
874
USD
161220OSAAWK50236-02
2020-12-25
701952 C?NG TY TNHH V?T LI?U B?NG KEO NITTO DENKO VI?T NAM NITTO DENKO CORPORATION TAPES fiberglass cloth (NG.LIEU) 1 FACE NOT IN PICTURE, SIGNATURE 0.18mm X 590mm X 33m 188UL (TAPES FROM fiberglass woven fabric, plain weave, BELOW 250G / M2, TEXTILES FROM INDIA HAVE Filament EVERY SINGLE PIECE FIBER <136 TEX;BĂNG KEO VẢI SỢI THỦY TINH (NG.LIỆU) 1 MẶT KHÔNG IN HÌNH,CHỮ 0.18MM X 590MM X 33M 188UL(BĂNG KEO TỪ VẢI DỆT THOI SỢI THỦY TINH, DỆT TRƠN,DƯỚI 250G/M2,DỆT TỪ SỢI FILAMENT CÓ ĐỘ MẢNH MỖI SỢI ĐƠN<136 TEX
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
8331
KG
16
ROL
3710
USD
190320SNKO020200305283
2020-03-26
701952 C?NG TY TNHH MAY M?C FUWEI VI?T NAM SINGYES IMPORT EXPORT CO LTD NL GLASS FIBER#&Vải dệt 60% sợi thủy tinh,40% sợi chống cháy, khổ vải 120cm, trọng lượng 220g/m2, mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Other woven fabrics: Of a width exceeding 30 cm, plain weave, weighing less than 250 g/m2, of filaments measuring per single yarn not more than 136 tex;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):其他机织织物:单丝测量的单丝不超过30cm,平纹织物重量小于250g / m2比136 tex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
899
MTR
4494
USD
260721OOLU2123925220
2021-08-30
701952 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N 3M VI?T NAM 3M COMPANY Tape glass woven type 27, 2425 in x 66 ft, 3m ID number 80611234347;Băng vảI thủy tinh dệt thoi loại 27, khổ 2425 in X 66 FT , 3M ID số 80611234347
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3896
KG
390
ROL
24174
USD
010420GSLSHA20040007A
2020-04-07
701952 C?NG TY TNHH MAY M?C FUWEI VI?T NAM SINGYES IMPORT EXPORT CO LTD NL GLASS FIBER - KG#&Vải dệt kim 60% sợi thủy tinh,40% sợi chống cháy, khổ vải 80cm, trọng lượng 220g/m2, mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Other woven fabrics: Of a width exceeding 30 cm, plain weave, weighing less than 250 g/m2, of filaments measuring per single yarn not more than 136 tex;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):其他机织织物:单丝测量的单丝不超过30cm,平纹织物重量小于250g / m2比136 tex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1987
KGM
9339
USD
190721NAM4542413
2021-08-31
701952 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N 3M VI?T NAM 3M COMPANY Woven fabric from electric fiberglass 69 sizes 48in x 36yd (1219mm x 33m), weight 247g / m2, woven from filament fibers with a single thread without exceeding 136 tex, 3m ID number 80610868236;Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh dùng trong kít điện 69 khổ 48in X 36yd ( 1219mm x 33m), trọng lượng 247g/m2, dệt từ sợi filament có độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 136 tex, 3M ID số 80610868236
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
774
KG
20
ROL
5220
USD
101021NAM4687275
2021-11-11
701952 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N 3M VI?T NAM 3M COMPANY Woven fabric from electric fiberglass 69 size 48in x 36yd (1219mm x 33m), Weight of 247g / m2, woven from filament fibers with a single thread without exceeding 136 Tex, 3M ID No. 80610868236;Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh dùng trong kít điện 69 khổ 48in X 36yd ( 1219mm x 33m), trọng lượng 247g/m2, dệt từ sợi filament có độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 136 tex, 3M ID số 80610868236
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
2598
KG
20
ROL
6320
USD
030122TJNS21120246
2022-01-19
701952 C?NG TY C? PH?N KAIZEN MATERIALS VI?T NAM CHINA YANGZHOU GUO TAI FIBERGLASS CO LTD -E-G LASS LASS 180G / M2 Fiberglass Cloth 1.23m Width X700M / Roll, size 1.23m, long: 700m, quantify 180g / m2,, using 100% new productive products.;Vải thủy tinh -E-G LASS 180G/M2 FIBERGLASS CLOTH 1.23M WIDTH X700M/ROLL,Khổ 1.23M, Dài:700M , Định lượng 180g/M2, ,Dùng sản xuất sản phẩm cách nhiệt -Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
10278
KG
18
ROL
14594
USD
271220OOLU2653486223
2021-01-04
701952 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N 3M VI?T NAM 3M COMPANY Woven fabrics of glass fibers used in the electrical kit 69 size 48 "X 36yd, 3M ID number 80610868236;VảI dệt thoi từ sợi thủy tinh dùng trong kít điện 69 khổ 48" X 36yd, 3M ID số 80610868236
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
6148
KG
10
ROL
2610
USD
010420GSLSHA20040007A
2020-04-07
701952 C?NG TY TNHH MAY M?C FUWEI VI?T NAM SINGYES IMPORT EXPORT CO LTD NL GLASS FIBER - KG#&Vải dệt thoi 60% sợi thủy tinh,40% sợi chống cháy, khổ vải 80cm, trọng lượng 220g/m2, mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Other woven fabrics: Of a width exceeding 30 cm, plain weave, weighing less than 250 g/m2, of filaments measuring per single yarn not more than 136 tex;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):其他机织织物:单丝测量的单丝不超过30cm,平纹织物重量小于250g / m2比136 tex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1987
KGM
9339
USD
010420GSLSHA20040007A
2020-04-07
701952 C?NG TY TNHH MAY M?C FUWEI VI?T NAM SINGYES IMPORT EXPORT CO LTD NL GLASS FIBER - KG#&Vải dệt 60% sợi thủy tinh,40% sợi chống cháy, khổ vải 80cm, trọng lượng 220g/m2, mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Other woven fabrics: Of a width exceeding 30 cm, plain weave, weighing less than 250 g/m2, of filaments measuring per single yarn not more than 136 tex;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):其他机织织物:单丝测量的单丝不超过30cm,平纹织物重量小于250g / m2比136 tex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1987
KGM
9339
USD