Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.41221112100017E+20
2021-12-14
690210 C?NG TY TNHH C?NG NGH? HOA V? GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO LTD MGO (Magnesium Oxide Board), KH: T280-958, KT: (2150x900x58) MM + -10%, NEVERY: Gangtai, TP52% MGO, 43% MGCL2.5% Additives for fire resistant, fire-resistant temperature1510. weighted280kg / m3 + -10%, 100% new;Tấm MGO(Magie oxide Board),KH:T280-958,KT:(2150x900x58)mm+-10%, nhãnhiệu:GANGTAI,TP52%MgO,43%MgCl2,5%phụ giakhác dùng chống cháy,nhiệt độ chịu lửa1510độC.tỷ trọng280kg/m3+-10%,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18050
KG
574
TAM
5281
USD
220222SITGWHDAW01199
2022-03-17
690210 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Sindoform R40-6 MK8 / 30 refractory brick, high component 56,669%, MGO 41.44%, heat-resistant temperature over 1600 degrees Celsius, used for steel furnace. New 100%.;Gạch chịu lửa loại SINDOFORM R40-6 MK8/30, thành phần CaO 56,669%, MgO 41,44%, nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHU
CANG TIEN SA(D.NANG)
257883
KG
1400
PCE
13776
USD
300621032B502975
2021-07-23
690210 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Fire-resistant bricks Ancarbon R F5B10 RKB803, MGO component 96.50% of heat-resistant temperature over 1600 degrees C, used for steel furnaces. New 100%.;Gạch chịu lửa loại ANCARBON R F5B10 RKB803, thành phần MgO 96.50% nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
318520
KG
20
PCE
1049
USD
080721HD20201262
2021-07-23
690210 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T VESUVIUS MALAYSIA SDN BHD Blasting bottles BZB-5PB S170227VV (AS2V), KT: 148 / 69.4 x 750 x 70.1 / 70 x 100 / 99.7, Code: LBEXBZB5PBF0717, TP MGO: 89.89%, AL2O3: 6.56%, temperature resistant to 1700 degrees C, 100% new goods.;Gạch côn dưới lò thổi BZB-5PB S170227VV (AS2V), KT: 148/69.4 x 750 x 70.1/70 x 100/99.7, code: LBEXBZB5PBF0717, TP MgO: 89.89%, Al2O3: 6.56%, nhiệt độ chịu nhiệt 1700 độ C, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
318065
KG
116
PCE
6823
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 30 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/30 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 16 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/16 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
190921ETQDSE21090063
2021-10-18
690210 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? QU?C T? SAO NAM RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Fire-resistant bricks Ancarbon R F3D02S WA FHT27-2 (Code: Hisifa71), MGO component: 86.15% Heat-resistant temperature over 1600 degrees Celsius, used for steel furnaces. New 100%;Gạch chịu lửa loại ANCARBON R F3D02S WA FHT27-2 (mã: HISIFA71), thành phần MgO: 86,15% nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
71864
KG
318
PCE
6564
USD
071021032B504051
2021-10-18
690210 C?NG TY C? PH?N THéP VI?T Y RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory tiles (Ancarbon R F5E14S MK8 / 8), heat resistance over 1600 degrees, for steel furnaces, NSX: RHI, MGO = 95.85 - 100% new goods;Gạch chịu lửa (Ancarbon R F5E14S MK8/8), độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép, nsx: RHI, MgO=95.85 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
16926
KG
450
PCE
5490
USD
170122AQDVHHJ2022481
2022-01-25
690210 C?NG TY C? PH?N PRCO VI?T NAM PUYANG REFRACTORIES GROUP CO LTD Refractory Brick Magnesite Brick, TP: MGO> = 91%, high = <3% KT 230 * 150 * 155mm, refractory temperature> = 1700 degrees C code PN-MZ91 HISIG325. New 100%;Gạch chịu lửa Magnesite brick ,TP: MgO >=91%,CaO=<3% kt 230*150*155mm, nhiệt độ chịu lửa >=1700 độ C mã PN-MZ91 hiệu HISIG325. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
147030
KG
775
PCE
12400
USD
170122AQDVHHJ2022481
2022-01-25
690210 C?NG TY C? PH?N PRCO VI?T NAM PUYANG REFRACTORIES GROUP CO LTD Refractory tiles Magnesite Brick, TP: MGO> = 91%, high = <3%, KT 230 * 114 * 65 mm Refractory temperature> = 1700 degrees C, PN-MZ91 code HISIG325. New 100%;Gạch chịu lửa Magnesite brick ,TP: MgO >=91%,CaO=<3%, kt 230*114*65 mm nhiệt độ chịu lửa >=1700 độ C, mã PN-MZ91 hiệu HISIG325 . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
147030
KG
600
PCE
3180
USD
251021032B505293
2021-11-22
690210 C?NG TY C? PH?N XI M?NG C?M PH? RHI MAGNESITA GMBH ANKRAL ZC CB B425 fire-resistant tiles have MgO content = 89.67%; sio2 = 0.637%; High = 1.27%; Fe2O3 = 4.175%; AL2O3 = 3.873%; fire resistance> 1700 degrees C; Density of 2.960g / cm3. 100% new (SL: 6,615 tablets).;Gạch chịu lửa ANKRAL ZC CB B425 có hàm lượng MgO=89.67%;SiO2=0.637%; CaO=1.27%;Fe2O3=4.175%; Al2O3=3.873% ; độ chịu lửa >1700 độ C;tỷ trọng 2.960g/cm3 .hàng mới 100% (sl:6,615 viên).
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
142450
KG
6615
PCE
87539
USD
261021SITGCZDAW00306
2021-11-19
690210 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Fire-resistant tiles Sindoform R40-3 MK7 / 8, high components 55,694%, MGO 42.71%, heat-resistant temperature over 1600 degrees Celsius, used for steel furnaces. 100% new.;Gạch chịu lửa loại SINDOFORM R40-3 MK7/8, thành phần CaO 55,694%, MgO 42,71%, nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TIEN SA(D.NANG)
503427
KG
14600
PCE
123224
USD
190120NBZH9CJ2352400-01
2020-02-21
690210 C?NG TY C? PH?N THéP POMINA 2 VESUVIUS MALAYSIA SDN BHD Gạch chịu lửa dùng để xây lò luyện thép nhiệt độ chịu lửa trên 1500 độ C, hàm lượng MGO: 94.71% - SUPERMAG EZA_9 - LBEX00EZA9A2843. Hàng mới 100%. Size 650x154/146x100mm, CROWN 65/8.;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Containing by weight, singly or together, more than 50% of the elements Mg, Ca or Cr, expressed as MgO, CaO or Cr2O3;除硅质化石粉或类似硅土以外的耐火砖,块,瓷砖和类似的耐火陶瓷结构材料:按重量计,单独或一起含有50%以上的Mg,Ca或Cr元素,以MgO表示, CaO或Cr2O3
MALAYSIA
VIETNAM
DALIAN
C CAI MEP TCIT (VT)
0
KG
2915
KGM
4956
USD
180220032A500404
2020-02-27
690210 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Gạch chịu lửa RADEX AS98ST WB 30/40, TP chính: MgO=90.88%, Al2O3=6.87%, nhiệt độ chịu lửa > 1600 độ C, hình khối, kích thước như file đính kèm, NSX: RHI MAGNESITA. Mới 100%;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Containing by weight, singly or together, more than 50% of the elements Mg, Ca or Cr, expressed as MgO, CaO or Cr2O3;除硅质化石粉或类似硅土以外的耐火砖,块,瓷砖和类似的耐火陶瓷结构材料:按重量计,单独或一起含有50%以上的Mg,Ca或Cr元素,以MgO表示, CaO或Cr2O3
SINGAPORE
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
0
KG
3920
PCE
118541
USD
200220EGLV144000015065
2020-02-28
690210 C?NG TY C? PH?N THéP VI?T Y RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Gạch chịu lửa (Ankermac R S210B2-CN MK7/8), 1440 viên, độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép, nhà sản xuất: RHI, MgO=88.36% - Hàng mới 100%;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Containing by weight, singly or together, more than 50% of the elements Mg, Ca or Cr, expressed as MgO, CaO or Cr2O3;除硅质化石粉或类似硅土以外的耐火砖,块,瓷砖和类似的耐火陶瓷结构材料:按重量计,单独或一起含有50%以上的Mg,Ca或Cr元素,以MgO表示, CaO或Cr2O3
SINGAPORE
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
0
KG
1440
PCE
10656
USD
210120NBZH004929
2020-02-13
690210 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T VESUVIUS MALAYSIA SDN BHD Gạch giáp đáy lò thổi BZB-5PB S170227JJ (AS3), kích thước: 137.8/76 x 750 x 78.9/77 x 100/96.6mm, thành phần MgO: 89.89%, Al2O3: 6.56%, nhiệt độ chịu nhiệt 1700 độ C. Hàng mới 100%;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Containing by weight, singly or together, more than 50% of the elements Mg, Ca or Cr, expressed as MgO, CaO or Cr2O3;除硅质化石粉或类似硅土以外的耐火砖,块,瓷砖和类似的耐火陶瓷结构材料:按重量计,单独或一起含有50%以上的Mg,Ca或Cr元素,以MgO表示, CaO或Cr2O3
MALAYSIA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
80
PCE
4754
USD
210120NBZH004929
2020-02-13
690210 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T VESUVIUS MALAYSIA SDN BHD Gạch đáy lò thổi BZB-5 S170227M(AS3), kích thước: 122.5/109.1 x 900 x 66.2/53.1 x 75.8/61.1mm, thành phần MgO: 86.00%, Al2O3: 10.73%, nhiệt độ chịu nhiệt 1700 độ C. Hàng mới 100%;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Containing by weight, singly or together, more than 50% of the elements Mg, Ca or Cr, expressed as MgO, CaO or Cr2O3;除硅质化石粉或类似硅土以外的耐火砖,块,瓷砖和类似的耐火陶瓷结构材料:按重量计,单独或一起含有50%以上的Mg,Ca或Cr元素,以MgO表示, CaO或Cr2O3
MALAYSIA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
9
PCE
498
USD
021021HD20201285
2021-11-03
690210 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T VESUVIUS MALAYSIA SDN BHD LZC-7 20/10 Pouring Boxes, Size: 200x155 / 145x100 Crown 20 / 10mm, Code: LBEX00LZC7A0431, TP: MGO: 94.18%, AL2O3: 0.89%, Heat-resistant temperature: 1700 degrees C. New 100 %;Gạch côn miệng thùng rót LZC-7 20/10, kích thước: 200x155/145x100 crown 20/10mm, code: LBEX00LZC7A0431, TP: MgO: 94.18%, Al2O3: 0.89%, nhiệt độ chịu nhiệt: 1700 độ C. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
150062
KG
504
PCE
6461
USD
250122SITDLHPX203G51
2022-02-26
690210 C?NG TY C? PH?N VISSAI NINH BìNH REFRATECHNIK ASIA LTD # & Refractory Topmag A1 P B825 (MGO: 78.93%; AL2O3: 19.35%; High: 1.11%; sio2: 0.48%; Fe2O3: 0.55%), 100% new (# & 38.118t x 1038 EUR); #&Gạch chịu lửa TOPMAG A1 P B825 ( MgO: 78.93%; Al2O3:19.35%; CaO:1.11%; SiO2: 0.48%; Fe2O3: 0.55%), MỚI 100% (#& 38.118T X 1038 EUR)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
228305
KG
38
TNE
44374
USD
250122SITDLHPX203G51
2022-02-26
690210 C?NG TY C? PH?N VISSAI NINH BìNH REFRATECHNIK ASIA LTD # & Refractory Topmag A1 P + 22 (MGO: 78.93%; AL2O3: 19.35%; High: 1.11%; sio2: 0.48%; Fe2O3: 0.55%), 100% new (# & 1.644t x 1038 EUR); #&Gạch chịu lửa TOPMAG A1 P P+22 ( MgO: 78.93%; Al2O3:19.35%; CaO:1.11%; SiO2: 0.48%; Fe2O3: 0.55%), MỚI 100% (#&1.644T X 1038 EUR)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
228305
KG
2
TNE
1914
USD