Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000005779927
2020-02-14
681389 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY CO PHAN THIET BI CONG NGHIEP VA DICH VU HTC Vòng đệm làm kín 32007 (làm từ sợi aramid và cao su chịu dầu NBR kết dính với len khoáng chịu nhiệt), dùng cho máy nén khí, hiệu Hitachi. Hàng mới 100%.;Friction material and articles thereof (for example, sheets, rolls, strips, segments, discs, washers, pads), not mounted, for brakes, for clutches or the like, with a basis of asbestos, of other mineral substances or of cellulose, whether or not combined with textile or other materials: Not containing asbestos: Other;以石棉为基础的其他矿物质或纤维素的摩擦材料及其制品(例如片材,卷材,带材,部分,圆盘,垫圈,垫片),未安装的制动器,离合器等等,是否与纺织品或其他材料结合:不含石棉:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TBCN VA DV HTC
CTY TNHH DENSO VIET NAM
0
KG
1
PCE
29
USD
6380727021
2020-02-27
681389 C?NG TY TNHH TOYODA VAN MOPPES VI?T NAM ZHENGZHOU ZHONGNAN JETE SUPERABRASIVES CO LTD CA-079A16-0#&Bột mài CA-079A16-0 (thành phần chính: boron nitride (BN) 99%);Friction material and articles thereof (for example, sheets, rolls, strips, segments, discs, washers, pads), not mounted, for brakes, for clutches or the like, with a basis of asbestos, of other mineral substances or of cellulose, whether or not combined with textile or other materials: Not containing asbestos: Other;以石棉为基础的其他矿物质或纤维素的摩擦材料及其制品(例如片材,卷材,带材,部分,圆盘,垫圈,垫片),未安装的制动器,离合器等等,是否与纺织品或其他材料结合:不含石棉:其他
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
0
KG
10
KGM
9250
USD
070522GTCBHPH2205078
2022-05-19
681389 C?NG TY TNHH HANWHA POWER SYSTEMS VIETNAM HANWHA POWER SYSTEMS CO LTD The gaskets for the water supply line of the cooling pipe cluster, made from a mixture of fiber, filler, rubber and chemicals that do not contain asbestos, CST14004, NCC: Hanwha Power Systems. New 100%;Gioăng cho đường cấp nước vào của cụm ống giải nhiệt, được làm từ hỗn hợp chất liệu xơ, chất độn, cao su và các hóa chất không chứa amiăng, mã CST14004, NCC: HANWHA POWER SYSTEMS. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
692
KG
18
PCE
109
USD
924820164499
2020-12-23
681389 C?NG TY C? PH?N PH? TùNG TR??NG LINH SPM MAKINA DIS TIC A S Announced friction disk, code: 37313-20170, gypsum materials, spare parts for cars loader works, made in Turkey, 100% new goods.;Đĩa bố ma sát, mã: 37313-20170, chất liệu thạch cao, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Turkey, hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
93
KG
16
PCE
800
USD
261021GLVSKR0008855
2021-10-29
681389 C?NG TY TNHH PHA VI?T NAM PHA CO LTD E301100 # & fiber washers used for chairs in the car. New 100%;E301100#&Vòng đệm bằng sợi lưu hóa sử dụng cho chốt ghế trong ô tô. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
70840
KG
200000
PCE
2400
USD
90721570340191300
2021-07-22
681389 C?NG TY TNHH FCC VI?T NAM FCC PHILIPPINES CORP Coronary friction-compound does not contain asbestos (No heading amphibole; WF-KZLG-00) LK motorcycle clutch assembly. 100% new. apply special preferential tax rates under the ND 156/2017 / ND-CP;Vành ma sát-hợp chất Không chứa Amiăng ( Không thuộc nhóm amfibole ; WF-KZLG-00) LK lắp ráp ly hợp xe máy. mới 100%. áp dụng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo ND 156/2017/ND-CP
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG DINH VU - HP
9273
KG
32400
PCE
8359
USD
7689086042
2021-01-13
681389 C?NG TY TNHH TOYODA VAN MOPPES VI?T NAM ELEMENTSIX LTD CA-00FA15-0 # & powder grinding CA-00FA15-0 (main components: boron nitride (BN) 99%);CA-00FA15-0#&Bột mài CA-00FA15-0 (thành phần chính: boron nitride (BN) 99%)
IRELAND
VIETNAM
SHANNON
HA NOI
1
KG
0
KGM
632
USD
100622VHFLUKBTA2214740
2022-06-29
681389 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR GLOBAL CS CO LTD 226 steel friction disk; Parts code: 1A8275-36350; spare parts of Yanmar agricultural tractors; new 100%;Đĩa ma sát 226 bằng thép; mã phụ tùng: 1A8275-36350; phụ tùng của máy kéo nông nghiệp Yanmar; hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE , JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
1
PCE
26
USD
100622VHFLUKBTA2214740
2022-06-29
681389 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR GLOBAL CS CO LTD Steel brake discs, fibers, spare parts: 1A8060-23850, Yanmar Agricultural Spare Parts, 100% new goods;Đĩa phanh bằng thép, sợi bố, mã phụ tùng: 1A8060-23850, phụ tùng máy kéo nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE , JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
2
PCE
25
USD
081220MNMS2012230
2020-12-23
681389 C?NG TY C? PH?N LILAMA 69 1 KOMCO CO LTD GCTL444 # & Washers to attach to steel flanges, made from mineral graphite, gasket, KT N.D. 1 "300 # RF, new 100%;GCTL444#&Vòng đệm để gắn vào bích thép, làm từ khoáng graphite,gasket,KT N.D. 1" 300# RF, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
6200
KG
8
PCE
14
USD
081220MNMS2012230
2020-12-23
681389 C?NG TY C? PH?N LILAMA 69 1 KOMCO CO LTD GCTL444 # & Washers to attach to steel flanges, made from mineral graphite, gasket, KT N.D. 1/2 "300 # RF, new 100%;GCTL444#&Vòng đệm để gắn vào bích thép, làm từ khoáng graphite,gasket,KT N.D. 1/2" 300# RF, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
6200
KG
20
PCE
21
USD
081220MNMS2012230
2020-12-23
681389 C?NG TY C? PH?N LILAMA 69 1 KOMCO CO LTD GCTL444 # & Washers to attach to steel flanges, made from mineral graphite, gasket, KT N.D. 2 "300 # RF, new 100%;GCTL444#&Vòng đệm để gắn vào bích thép, làm từ khoáng graphite,gasket,KT N.D. 2" 300# RF, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
6200
KG
54
PCE
106
USD
081220MNMS2012230
2020-12-23
681389 C?NG TY C? PH?N LILAMA 69 1 KOMCO CO LTD GCTL444 # & Washers to attach to steel flanges, made from mineral graphite, gasket, KT N.D 4 "# 150, the new 100%;GCTL444#&Vòng đệm để gắn vào bích thép, làm từ khoáng graphite,gasket,KT N.D 4" #150, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
6200
KG
9
PCE
31
USD
081220MNMS2012230
2020-12-23
681389 C?NG TY C? PH?N LILAMA 69 1 KOMCO CO LTD GCTL444 # & Washers to attach to steel flanges, made from mineral graphite, gasket, KT N.D. 4 "300 # RF, new 100%;GCTL444#&Vòng đệm để gắn vào bích thép, làm từ khoáng graphite,gasket,KT N.D. 4" 300# RF, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
6200
KG
5
PCE
29
USD
271121UKBHPH21114665
2021-12-14
681389 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD C011 friction generation powder, FF-1111, 10 kg / box, brake material, 100% new;C011 Bột tạo ma sát, FF-1111, 10 kg/hộp , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
30658
KG
60
KGM
366
USD