Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280120AMIGL200032737A
2020-02-10
681293 C?NG TY TNHH YOUNGJIN VINA FLEX VI?T NAM NANCHENG HENGHUI IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Vải dệt từ sợi amiăng ép (không thuộc nhóm amphibol), dùng để giữ nhiệt cho máy xử lý nhiệt. Hàng mới 100%;Fabricated asbestos fibres; mixtures with a basis of asbestos or with a basis of asbestos and magnesium carbonate; articles of such mixtures or of asbestos (for example, thread, woven fabric, clothing, headgear, footwear, gaskets), whether or not reinforced, other than goods of heading 68.11 or 68.13: Other: Compressed asbestos fibre jointing, in sheets or rolls;加工石棉纤维;以石棉为基础的混合物或以石棉和碳酸镁为基础的混合物;除了品目68.11或68.13外,此类混合物或石棉制品(如线,织物,衣服,帽子,鞋类,垫圈),不论是否加固:其他:压缩石棉纤维连接,片材或卷材
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
5
PCE
18
USD
880115657517
2022-06-24
681293 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC HONG KONG CO LTD The wave shield of the microwave oven is in asbestos / A205540M0BP / components asynchronous, used for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Tấm chắn sóng của lò vi sóng bằng amiang / A205540M0BP/ Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
89
KG
20
PCE
22
USD
260222COAU7237660310
2022-05-25
681293 C?NG TY TNHH KIM NGA THàNH ANHUI HUAJING SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD The high temperature -resistant knitted am enema is used in the coil steel industry (not in the amphibol group), size (2x1000) mm (50 kg/bag). New 100%.;Vải Amiang dệt kim chịu nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp luyện thép dạng cuộn ( không thuộc nhóm amphibol ), kích thước (2x1000) mm (50 kg/bao). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
24000
KG
24
TNE
9840
USD
191121OOLU2683364350
2021-12-13
681293 CTY TNHH TH??NG M?I QU?C T? HùNG X??NG FEROLITE JOINTINGS LIMITED Plates (asbinses) are used as a 0.5 mm x1270mm x1300mm ron. Does not contain amfibole. New 100%;Tấm (Amiang) dùng làm ron đệm 0.5 mm x1270mm x1300mm. Không chứa chất Amfibole. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
24271
KG
1080
PCE
1793
USD
220122SITGTXSG372319
2022-02-25
681293 C?NG TY TNHH KH?I ?ìNH DALIAN SHANGDU WJH CO LTD Asbestos (the item is not amfibole) size: 0.5 mm - 5.0mm: 1.27m * 1.27m; 1.52 * 1.52m. Goods close over 12 pallets. New 100%; Tấm Amiang (Hàng không thuộc nhóm amfibole) size: 0.5 mm - 5.0mm : 1.27m*1.27m ;1.52*1.52m. Hàng đóng trên 12 pallet. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
20706
KGM
22155
USD
301219OOLU2632162130
2020-01-11
681293 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I HàO TH?NG KAIPING FOREIGN COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD Tấm cách nhiệt bằng Amiăng 1.2*530*1200(mm),Hàng mới 100 % (không phải là Amiăng dạng sợi thuộc nhóm Amfibole);Fabricated asbestos fibres; mixtures with a basis of asbestos or with a basis of asbestos and magnesium carbonate; articles of such mixtures or of asbestos (for example, thread, woven fabric, clothing, headgear, footwear, gaskets), whether or not reinforced, other than goods of heading 68.11 or 68.13: Other: Compressed asbestos fibre jointing, in sheets or rolls;加工石棉纤维;以石棉为基础的混合物或以石棉和碳酸镁为基础的混合物;除了品目68.11或68.13外,此类混合物或石棉制品(如线,织物,衣服,帽子,鞋类,垫圈),不论是否加固:其他:压缩石棉纤维连接,片材或卷材
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
300
PCE
189
USD
11264819742
2022-06-25
681293 CTY TNHH HOYER TRANSPORT VI?T NAM NARVI MARITIME PTE LTD The Tet holiday seals the pump shaft with the am not the Am omien Part: 207, the ship parts of the ship, the two jin ships, the Singapore nationality. 100% new;Sợi tết chèn làm kín trục máy bơm bằng amiang part no: 207,phụ tùng tàu biển, tàu HAI JIN, quốc tịch Singapore. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
1770
KG
2
PCE
500
USD
150122CWL21123004
2022-01-24
681293 C?NG TY TNHH ?I?N KHí WOLONG VI?T NAM WOLONG INTERNATIONAL HONGKONG LTD ASIAG01 # & AGROSITION CODE 6HR0170005725108, Size T = 0.25 mm, Motor parts manufacturing accessories. New 100%;AMIANG01#&Dây amiang mã hiệu 6HR0170005725108, kích thước t=0.25 mm, phụ liệu sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
60140
KG
44
KGM
83
USD
111900002607468
2022-05-26
681293 C?NG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI QUOC TE CUU CHAU A-Mi-shaped sheet used as carpets of battery production line, size 1770x420x5mm, 1 plate = 1.2kgs, 100% new goods;Tấm A-mi-ăng dùng làm thảm trải dây chuyền sản xuất ắc quy, kích thước 1770x420x5mm, 1 tấm= 1.2kgs, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TM QT CUU CHAU
CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VN
300
KG
10
TAM
820
USD
090621DRI232857HPG
2021-07-05
681293 C?NG TY TNHH ??I V?NH TH?NH HILITE INDUSTRIES P LTD Chrysotile group asbestos sheet size 1270x1270mm, Hilite 222 "type (thick 1.5mm - black), the item is not amfibole the item is not , used to produce industrial gaskets, new products100%;Bìa tấm Amiang nhóm CHRYSOTILE kích thước 1270x1270mm, loại HILITE 222"( dầy 1.5mm - màu đen), hàng không thuộc nhóm AMFIBOLE, Dùng để sản xuất gioăng máy công nghiệp,hàng mới100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
42637
KG
3000
KGM
2850
USD
13157230106
2021-12-15
681293 C?NG TY TNHH TAM LOGISTICS TRADING BIG WAVES INTERNATIONAL 72498 / Delta hack yarn, spare parts for Cedric Oldendorff, nationality: Liberia. 100% new;Sợi túp 72498/DELTA, Phụ tùng cho tàu CEDRIC Oldendorff, Quốc tịch: Liberia . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
161
KG
1
PCE
40
USD
100222YESI110128
2022-02-25
681293 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2990 # & Pads used to pair, made of asbestic asbestos fibers, fiber joint sheets, 1.6mm, new 100%;928-2990#&Tấm đệm dùng để ghép nối, làm bằng sợi amiang ép, Fiber joint sheets, 1.6mm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
1
TAM
0
USD
200120GGLTJJE2001179
2020-02-04
681293 CTY TNHH TH??NG M?I QU?C T? HùNG X??NG HENGSHUI YINGLI IMPORT EXPORT CO LTD Tấm Ron Đệm (Amiang) 1.5mm x1300mm x1270mm. Không chứa chất Amfibole. Hàng mới 100%;Fabricated asbestos fibres; mixtures with a basis of asbestos or with a basis of asbestos and magnesium carbonate; articles of such mixtures or of asbestos (for example, thread, woven fabric, clothing, headgear, footwear, gaskets), whether or not reinforced, other than goods of heading 68.11 or 68.13: Other: Compressed asbestos fibre jointing, in sheets or rolls;加工石棉纤维;以石棉为基础的混合物或以石棉和碳酸镁为基础的混合物;除了品目68.11或68.13外,此类混合物或石棉制品(如线,织物,衣服,帽子,鞋类,垫圈),不论是否加固:其他:压缩石棉纤维连接,片材或卷材
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
680
PCE
1020
USD