Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-02-12 | SH 18#&Tóc thật, Lông Động Vật các loại-Human hair;Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like;人的头发,穿着,变薄,漂白或其他工作;羊毛或其他动物毛发或其他纺织材料,其制备用于制造假发等 | QINGDAO | PTSC DINH VU |
***
| KG |
24
| KGM |
7,338
| USD | ||||||
2021-11-04 | SH 18 # & real hair, has been groomed and processed, used for processing export wig -21 ";SH 18#&Tóc thật, đã được chải chuốt và qua xử lý, dùng để gia công bộ tóc giả xuất khẩu -21" | CHENNAI (EX MADRAS) | HA NOI |
1,936
| KG |
100
| KGM |
44,400
| USD | ||||||
2021-07-12 | PL51 # & fox fur (hairy hat) Fox (Fur) - Collar XS ~ M: 4x54cm;PL51#&Lông Cáo ( Lông cửa mũ) FOX(FUR) - COLLAR XS~M : 4X54CM | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
240
| KG |
496
| PCE |
5,471
| USD | ||||||
2020-12-01 | Hairdresser plastic palette (size: 50 cm x 30 cm) - New 100%;Bảng màu làm tóc bằng nhựa (size: 50 cm x 30cm) - Hàng mới 100% | YANTIAN | CANG CONT SPITC |
22,770
| KG |
960
| PCE |
58
| USD | ||||||
2021-11-04 | SH 18 # & real hair, has been groomed and processed, used to process export wigs - 12 '' (13 '');SH 18#&Tóc thật, đã được chải chuốt và qua xử lý, dùng để gia công bộ tóc giả xuất khẩu - 12''(13'') | CHENNAI (EX MADRAS) | HA NOI |
1,936
| KG |
260
| KGM |
44,200
| USD | ||||||
2020-01-08 | Bảng màu làm tóc - Hàng mới 100%;Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like;人的头发,穿着,变薄,漂白或其他工作;羊毛或其他动物毛发或其他纺织材料,其制备用于制造假发等 | NANSHA | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
1,050
| PCE |
63
| USD | ||||||
2020-12-28 | SH 18 # & Hair truth, has been grooming and processed, for processing export wig -12 ";SH 18#&Tóc thật, đã được chải chuốt và qua xử lý, dùng để gia công bộ tóc giả xuất khẩu -12" | CHENNAI (EX MADRAS) | HA NOI |
1,946
| KG |
250
| KGM |
40,605
| USD | ||||||
2020-12-28 | SH 18 # & Hair truth, has been grooming and processed, for processing export wig -17 ";SH 18#&Tóc thật, đã được chải chuốt và qua xử lý, dùng để gia công bộ tóc giả xuất khẩu -17" | CHENNAI (EX MADRAS) | HA NOI |
1,946
| KG |
50
| KGM |
11,530
| USD | ||||||
2020-12-28 | SH 18 # & Hair truth, has been grooming and processed, for processing export wig -22 ";SH 18#&Tóc thật, đã được chải chuốt và qua xử lý, dùng để gia công bộ tóc giả xuất khẩu -22" | CHENNAI (EX MADRAS) | HA NOI |
1,946
| KG |
86
| KGM |
33,341
| USD | ||||||
2020-12-28 | SH 18 # & Hair truth, has been grooming and processed, for processing export wig -16 ";SH 18#&Tóc thật, đã được chải chuốt và qua xử lý, dùng để gia công bộ tóc giả xuất khẩu -16" | CHENNAI (EX MADRAS) | HA NOI |
1,946
| KG |
50
| KGM |
10,828
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-02-12 | SH 18#&Tóc thật, Lông Động Vật các loại-Human hair;Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like;人的头发,穿着,变薄,漂白或其他工作;羊毛或其他动物毛发或其他纺织材料,其制备用于制造假发等 | QINGDAO | PTSC DINH VU |
***
| KG |
24
| KGM |
7,338
| USD | ||||||
2021-11-04 | SH 18 # & real hair, has been groomed and processed, used for processing export wig -21 ";SH 18#&Tóc thật, đã được chải chuốt và qua xử lý, dùng để gia công bộ tóc giả xuất khẩu -21" | CHENNAI (EX MADRAS) | HA NOI |
1,936
| KG |
100
| KGM |
44,400
| USD | ||||||
2021-07-12 | PL51 # & fox fur (hairy hat) Fox (Fur) - Collar XS ~ M: 4x54cm;PL51#&Lông Cáo ( Lông cửa mũ) FOX(FUR) - COLLAR XS~M : 4X54CM | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
240
| KG |
496
| PCE |
5,471
| USD | ||||||
2020-12-01 | Hairdresser plastic palette (size: 50 cm x 30 cm) - New 100%;Bảng màu làm tóc bằng nhựa (size: 50 cm x 30cm) - Hàng mới 100% | YANTIAN | CANG CONT SPITC |
22,770
| KG |
960
| PCE |
58
| USD | ||||||
2021-11-04 | SH 18 # & real hair, has been groomed and processed, used to process export wigs - 12 '' (13 '');SH 18#&Tóc thật, đã được chải chuốt và qua xử lý, dùng để gia công bộ tóc giả xuất khẩu - 12''(13'') | CHENNAI (EX MADRAS) | HA NOI |
1,936
| KG |
260
| KGM |
44,200
| USD | ||||||
2020-01-08 | Bảng màu làm tóc - Hàng mới 100%;Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like;人的头发,穿着,变薄,漂白或其他工作;羊毛或其他动物毛发或其他纺织材料,其制备用于制造假发等 | NANSHA | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
1,050
| PCE |
63
| USD | ||||||
2020-12-28 | SH 18 # & Hair truth, has been grooming and processed, for processing export wig -12 ";SH 18#&Tóc thật, đã được chải chuốt và qua xử lý, dùng để gia công bộ tóc giả xuất khẩu -12" | CHENNAI (EX MADRAS) | HA NOI |
1,946
| KG |
250
| KGM |
40,605
| USD | ||||||
2020-12-28 | SH 18 # & Hair truth, has been grooming and processed, for processing export wig -17 ";SH 18#&Tóc thật, đã được chải chuốt và qua xử lý, dùng để gia công bộ tóc giả xuất khẩu -17" | CHENNAI (EX MADRAS) | HA NOI |
1,946
| KG |
50
| KGM |
11,530
| USD | ||||||
2020-12-28 | SH 18 # & Hair truth, has been grooming and processed, for processing export wig -22 ";SH 18#&Tóc thật, đã được chải chuốt và qua xử lý, dùng để gia công bộ tóc giả xuất khẩu -22" | CHENNAI (EX MADRAS) | HA NOI |
1,946
| KG |
86
| KGM |
33,341
| USD | ||||||
2020-12-28 | SH 18 # & Hair truth, has been grooming and processed, for processing export wig -16 ";SH 18#&Tóc thật, đã được chải chuốt và qua xử lý, dùng để gia công bộ tóc giả xuất khẩu -16" | CHENNAI (EX MADRAS) | HA NOI |
1,946
| KG |
50
| KGM |
10,828
| USD |