Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281021213889204
2021-10-28
670210 C?NG TY TNHH L?I NH?T SHENZHEN SWIFT IMP EXP CO LTD Flower Leaves decorated with plastic aquarium, no brand, 100% new goods;Hoa lá cành trang trí hồ cá bằng nhựa, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
21672
KG
300
KGM
330
USD
281021112100016000000
2021-10-28
670210 C?NG TY TNHH MTV H?I TI?N THàNH LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Trees, branches, flowers (flowers), leaves, grass, fruits, main materials with plastic textile materials, iron, decorative materials.nsx: Zhejiang Inundion Import and Export Co., Ltd., New 100 %;Cây,cành,hoa (các loại hoa),lá,cỏ,quả,chất liệu chính bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt,sắt, dùng để trang trí.NSX: Zhejiang Inunion Import And Export Co., Ltd., mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
23500
KG
66
KGM
79
USD
2.00522112200017E+20
2022-05-20
670210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD A non -synchronous plastic flower accessory includes: leaves, petals, fruits, mites, flower buds, company brand, 100% new;Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa, hiệu COMPANY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
24300
KG
2080
KGM
3328
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
670210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD A non -synchronous plastic flower accessory includes: leaves, petals, fruits, mites, flower buds, company brand, 100% new;Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa, hiệu COMPANY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
24600
KG
3100
KGM
4960
USD
020522ONEYTS1NC8293600
2022-05-23
670210 C?NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH SHANDONG HENGDA PLASTIC MACHINERY CO LTD Plastic leaves component made from PE plastic, used for decoration, no brand, NSX: Tianjin Longhai Simulation Co., Ltd, 100% new goods;Lá cây nhựa thành phần làm từ nhựa PE , dùng để trang trí, không hiệu, NSX: TIANJIN LONGHAI SIMULATION CO.,LTD,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
40515
KG
1948
KGM
2558
USD
112100008856575
2021-01-15
670210 C?NG TY TNHH V?N T?I KIM ANH Hà N?I FANGCHENGGANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Accessories, plastic asynchronous include: leaves, petals, fruit, petals, buds, effective Chinese characters, new 100%;Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14200
KG
1300
KGM
2080
USD
112100013033753
2021-06-16
670210 C?NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Accessories, plastic (apart, asynchronous), including (flowers, leaves, fruits), effective mein, 100% new.;Phụ kiện hoa bằng nhựa (rời nhau, không đồng bộ), gồm (hoa, lá, quả), hiệu MEIN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11
KG
180
KGM
288
USD
2.91221112100017E+20
2022-01-05
670210 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N D?CH V? NEW TECH PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Artificial bamboo stem, made of synthetic plastic, used in interior decoration. Symbol: longhn199. KT: 50-250cm long, 2-10cm wide, 3-5cm thick +/- 10%. 100% new;Thân cây tre nhân tạo, làm bằng nhựa tổng hợp, dùng trong trang trí nội thất. Ký hiệu: LongHN199. KT: dài 50-250cm, rộng 2-10cm, dầy 1-5cm +/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10230
KG
3492
KGM
4365
USD
290921112100015000000
2021-09-29
670210 C?NG TY TNHH XNK TM H?NG TH?NH DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Plastic flower accessories (discrete, asynchronous), including (flowers, leaves, fruits), Hannaflower brand, 100% new;Phụ kiện hoa bằng nhựa (rời nhau, không đồng bộ), gồm (hoa, lá, quả), hiệu HANNAFLOWER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18650
KG
700
KGM
1120
USD
112100009681336
2021-02-18
670210 C?NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Accessories, plastic (apart, asynchronous), including (flowers, leaves, fruits), effective mein, 100% new.;Phụ kiện hoa bằng nhựa (rời nhau, không đồng bộ), gồm (hoa, lá, quả), hiệu MEIN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11
KG
180
KGM
288
USD
112200013609131
2022-01-04
670210 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? ?? TH? VàNG PINGXIANG HUASHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Artificial fake tree branches, synthetic plastic materials, used for decoration, long 60-110 cm (+/- 10%), symbols: 81342-2, 38200-3, 100% new;Cành cây giả nhân tạo, chất liệu bằng nhựa tổng hợp, dùng để trang trí, dài 60-110 cm (+/-10%), kí hiệu: 81342-2, 38200-3, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13940
KG
100
KGM
130
USD
112100015799411
2021-10-16
670210 C?NG TY TNHH MTV MINH GIANG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Fake flowers include: (petals, branches, leaves, flower body) Main material is plastic combination of iron, synthetic fiber fabric, rubber, paper. 100% new.;Hoa giả gồm: ( cánh hoa, cành, lá, thân hoa) chất liệu chính là nhựa kết hợp sắt ,vải sợi tổng hợp, cao su, giấy. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
26500
KG
83
KGM
100
USD
112100017393494
2021-12-13
670210 C?NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Asynchronous plastic flower accessories include: leaves, petals, fruits, flower buds, flower buds. Mein brand. 100% new;Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa. Hiệu Mein. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12430
KG
90
KGM
144
USD
12043045
2020-03-22
670210 C?NG TY TNHH T?N THU?N PHONG VI?T TRUNG GUANGXI HUICHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Phụ kiện làm hoa giả dạng rời (hoa, lá, cành) chất liệu chính là nhựa, voan, duy băng dùng để trang trí, kích thước (3-50)cm +-10%. Mới 100%;Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit: Of plastics;人造花卉,叶子,果实及其部分;人造花,叶子或果实制成的物品:塑料
CHINA
VIETNAM
XINGANG
DONG DANG (LANG SON)
0
KG
266
KGM
333
USD