Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | AVTC02-02 # & Fabric packing packing, KT: 20mm * 100m, 100% new, ERP: 194712010280;AVTC02-02#&Băng vải đóng gói, KT: 20mm*100m, hàng mới 100%, ERP: 194712010280 | CTY TNHH MTV HUNG TECH | CTY TNHH CONG NGHE AMTRAN VN |
829
| KG |
25,000
| MTR |
1,233
| USD | ||||||
2021-06-07 | Cheap fabric (scrap fabric) (scrap is excluded from QTSX shoe pads);Rẻo vải (vải vụn) (phế liệu được loại ra từ QTSX miếng lót giày) | CTY CP VN MOC BAI | VRDC - CTY TNHH TAN PHAT TAI |
3,000
| KG |
2,500
| KGM |
1
| USD | ||||||
2021-06-07 | Scrap fabric (scrap fabric), (incurred during production, lies in the loss rate, the ratio of impurities and no more than 5% volume);Phế liệu vải vụn (Scrap fabric), (Phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) | CONG TY TNHH PEONY | CONG TY MOI TRUONG VIET NAM |
10,045
| KG |
10,045
| KGM |
44
| USD | ||||||
2021-10-18 | Fabric scrap (cutting table cloth below 0.5m, not layerified, unused) obtained from the production process of the ENCX;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0.5m, chưa phân loại, chưa qua sử dụng ) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX | KHO CTY GAIN LUCKY | KHO CTY THAO DUONG XANH |
45,249
| KG |
17,380
| KGM |
382
| USD | ||||||
2022-02-24 | VTTH04 # & Wipe fabric (debris) - 100% new goods;VTTH04#&Vải lau (vải vụn) - hàng mới 100% | CONG TY TNHH BAO BI VA DICH VU VAN | CONG TY TNHH TOMBOW VIETNAM |
402
| KG |
400
| KGM |
469
| USD | ||||||
2022-02-28 | Scrap fabric (scrap fabric), (arising during production, lies in the loss rate, the proportional ratio is mixed with 5% volume) # & VN;Phế liệu vải vụn (Scrap fabric), (Phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN | CONG TY TNHH PEONY | CONG TY MOI TRUONG VIET NAM |
7,315
| KG |
6,670
| KGM |
29
| USD | ||||||
2022-02-26 | Scrap scrap fabrics, fabric miserable no more than 3-4cm obtained from the production process, do not contain hazardous impurities, meet environmental protection needs.;Vải vụn phế liệu, khổ vải không quá 3-4cm thu được từ quá trình sản xuất, không chứa các tạp chất nguy hại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường. | CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNA | CONG TY CD PHAN PHAT TRIEN CONG NGH |
114,058
| KG |
37,100
| KGM |
1,626
| USD | ||||||
2022-02-26 | Scrap scrap fabrics, fabric miserable no more than 3-4cm obtained from the production process, do not contain hazardous impurities, meet environmental protection needs.;Vải vụn phế liệu, khổ vải không quá 3-4cm thu được từ quá trình sản xuất, không chứa các tạp chất nguy hại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường. | CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNA | CONG TY CD PHAN PHAT TRIEN CONG NGH |
91,940
| KG |
30,240
| KGM |
1,326
| USD | ||||||
2022-02-25 | Shoe cushions (scrap from debris), non-hazardous waste.;Đệm giày (phế liệu từ vải vụn), không dính chất thải nguy hại. | CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL | CTY TNHH A CHAU |
5,790
| KG |
680
| KGM |
9
| USD | ||||||
2022-03-10 | Clean room wipes, packing 1 bag of 80kg, 100% new goods # & vn;Khăn lau phòng sạch, đóng gói 1 túi 80kg, hàng mới 100%#&VN | CTY TNHH TOAN THINH | CTY TNHH INNOVATION TUONG LAI VN |
758
| KG |
160
| KGM |
105
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | AVTC02-02 # & Fabric packing packing, KT: 20mm * 100m, 100% new, ERP: 194712010280;AVTC02-02#&Băng vải đóng gói, KT: 20mm*100m, hàng mới 100%, ERP: 194712010280 | CTY TNHH MTV HUNG TECH | CTY TNHH CONG NGHE AMTRAN VN |
829
| KG |
25,000
| MTR |
1,233
| USD | ||||||
2021-06-07 | Cheap fabric (scrap fabric) (scrap is excluded from QTSX shoe pads);Rẻo vải (vải vụn) (phế liệu được loại ra từ QTSX miếng lót giày) | CTY CP VN MOC BAI | VRDC - CTY TNHH TAN PHAT TAI |
3,000
| KG |
2,500
| KGM |
1
| USD | ||||||
2021-06-07 | Scrap fabric (scrap fabric), (incurred during production, lies in the loss rate, the ratio of impurities and no more than 5% volume);Phế liệu vải vụn (Scrap fabric), (Phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) | CONG TY TNHH PEONY | CONG TY MOI TRUONG VIET NAM |
10,045
| KG |
10,045
| KGM |
44
| USD | ||||||
2021-10-18 | Fabric scrap (cutting table cloth below 0.5m, not layerified, unused) obtained from the production process of the ENCX;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0.5m, chưa phân loại, chưa qua sử dụng ) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX | KHO CTY GAIN LUCKY | KHO CTY THAO DUONG XANH |
45,249
| KG |
17,380
| KGM |
382
| USD | ||||||
2022-02-24 | VTTH04 # & Wipe fabric (debris) - 100% new goods;VTTH04#&Vải lau (vải vụn) - hàng mới 100% | CONG TY TNHH BAO BI VA DICH VU VAN | CONG TY TNHH TOMBOW VIETNAM |
402
| KG |
400
| KGM |
469
| USD | ||||||
2022-02-28 | Scrap fabric (scrap fabric), (arising during production, lies in the loss rate, the proportional ratio is mixed with 5% volume) # & VN;Phế liệu vải vụn (Scrap fabric), (Phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN | CONG TY TNHH PEONY | CONG TY MOI TRUONG VIET NAM |
7,315
| KG |
6,670
| KGM |
29
| USD | ||||||
2022-02-26 | Scrap scrap fabrics, fabric miserable no more than 3-4cm obtained from the production process, do not contain hazardous impurities, meet environmental protection needs.;Vải vụn phế liệu, khổ vải không quá 3-4cm thu được từ quá trình sản xuất, không chứa các tạp chất nguy hại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường. | CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNA | CONG TY CD PHAN PHAT TRIEN CONG NGH |
114,058
| KG |
37,100
| KGM |
1,626
| USD | ||||||
2022-02-26 | Scrap scrap fabrics, fabric miserable no more than 3-4cm obtained from the production process, do not contain hazardous impurities, meet environmental protection needs.;Vải vụn phế liệu, khổ vải không quá 3-4cm thu được từ quá trình sản xuất, không chứa các tạp chất nguy hại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường. | CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNA | CONG TY CD PHAN PHAT TRIEN CONG NGH |
91,940
| KG |
30,240
| KGM |
1,326
| USD | ||||||
2022-02-25 | Shoe cushions (scrap from debris), non-hazardous waste.;Đệm giày (phế liệu từ vải vụn), không dính chất thải nguy hại. | CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL | CTY TNHH A CHAU |
5,790
| KG |
680
| KGM |
9
| USD | ||||||
2022-03-10 | Clean room wipes, packing 1 bag of 80kg, 100% new goods # & vn;Khăn lau phòng sạch, đóng gói 1 túi 80kg, hàng mới 100%#&VN | CTY TNHH TOAN THINH | CTY TNHH INNOVATION TUONG LAI VN |
758
| KG |
160
| KGM |
105
| USD |