Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190121SGSIN406837
2021-01-25
630520 C?NG TY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Cloth bag containing COMP100% COTTON Louis Vuitton shoes, size: 43x43cm, code D61898, under Invoice 4004570147, the new 100%;Túi vải đựng giầy COMP100%COTTON Louis Vuitton, kích thước: 43x43cm, mã D61898, thuộc Invoice 4004570147,mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
467
KG
12
PCE
19
USD
240522SG100560351
2022-06-02
630520 C?NG TY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Packaging bags, materials: cotton, Louis Vuitton, code D21305, Size: 15x13cm, belonging to Invoice 4004789748, 100% new;Túi vải bao bì, chất liệu: bông, hiệu Louis Vuitton, mã D21305, kích thước: 15x13cm, thuộc Invoice 4004789748, mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1234
KG
20
PCE
6
USD
240522SG100560351
2022-06-01
630520 C?NG TY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Packaging bags, materials: cotton, Louis Vuitton, code D61282, Size: 59x160x10cm, belonging to Invoice 4004789745, 100% new;Túi vải bao bì, chất liệu: bông, hiệu Louis Vuitton, mã D61282, kích thước: 59x160x10cm, thuộc Invoice 4004789745, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1234
KG
20
PCE
268
USD
240522SG100560351
2022-06-02
630520 C?NG TY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Packaging bags, materials: cotton, Louis Vuitton, code D21308, Size: 23x12cm, belonging to Invoice 4004789748, 100% new;Túi vải bao bì, chất liệu: bông, hiệu Louis Vuitton, mã D21308, kích thước: 23x12cm, thuộc Invoice 4004789748, mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1234
KG
20
PCE
9
USD
230220JBSZHPG20020455
2020-02-26
630520 C?NG TY TNHH INKEL VI?T NAM INKEL HONGKONG CO LIMITED IK325#&Túi vải ( cotton ) đựng sản phẩm dùng để đóng gói thiết bị âm thanh;Sacks and bags, of a kind used for the packing of goods: Of cotton;用于货物包装的袋子和袋子:棉花
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
0
KG
5520
PCE
7562
USD