Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-20 | # 473 333 # & 100% polyester knitted fabric (100% RECYCLED), dyed, 65 g / m2- knit (L: 400 yds, W: 150 cm);#473333#&Vải dệt kim 100% POLYESTER(100% RECYCLED), đã nhuộm, 65 g/m2- knit (L: 400 yds,W: 150 cm) | BANGKOK | HO CHI MINH |
83
| KG |
549
| MTK |
326
| USD | ||||||
2020-11-13 | M26 # & knitted fabrics create renewable pile fibers dyed 75% Modal 22% POLYESTER 3% LYCRA 58/60 (17733.4 yds);M26#&Vải dệt kim tạo vòng lông từ xơ tái tạo đã nhuộm 75% MODAL 22% POLYESTER 3% LYCRA 58/60 (17733.4 yds) | BUSAN NEW PORT | CANG HAI AN |
54,085
| KG |
24,712
| MTK |
77,195
| USD | ||||||
2022-05-23 | V268#& 80% knitting fabric 80% polyester 20% nylon (dyed salary 466g/m2 103y suffering 22 "new goods 100%);v268#&Vải dệt kim 80% Polyester 20% Nylon(đã nhuộm trọng lương 466g/m2 103y khổ 22" hàng mới 100%) | SHENZHEN | CANG DINH VU - HP |
3,026
| KG |
53
| MTK |
52
| USD | ||||||
2021-06-16 | YKIC-01 # & Fabrics net - 100% polyester 150cm WIDTH (+/- 3cm);YKIC-01#&Vải lưới - 100%POLYESTER WIDTH 150CM (+/-3CM) | CTY SAGAWA EXPRESS | CTY TNHH SAKURAI VIET NAM |
1,447
| KG |
13,380
| MTR |
12,711
| USD | ||||||
2022-04-04 | VCL #& knitted fabric 82% nylon, 18% Spandex from reconstructed fibers dyed 44 "(= 78y), 100% new;VCL#&Vải dệt kim 82% nylon, 18% spandex từ xơ tái tạo đã nhuộm 44" (= 78Y),mới 100% | KHO CONG TY TNHH CN TRUNG TRAN | KHO CONG TY TNHH GIAY ANNORA VN |
67
| KG |
80
| MTK |
227
| USD | ||||||
2022-03-09 | # 119304 # & Knitted fabric 74% Recycled Polyester, 26% Elastane, from different colored fibers - 186g / m2- Knit (L: 184 YDS, W: 57 inches);#119304#&Vải dệt kim 74% Recycled Polyester, 26% Elastane, từ các sợi có màu khác nhau- 186g/m2- Knit (L: 184 yds,W: 57 inch) | TAIPEI | HO CHI MINH |
330
| KG |
244
| MTK |
1,030
| USD | ||||||
2020-12-23 | V77RNS # & Fabrics 77% rayon 20% the nylon 3% spandex;V77RNS#&Vải chính 77% rayon 20% nylon 3% spandex | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
1,357
| KG |
3,815
| MTK |
2,737
| USD | ||||||
2021-07-24 | S21-CNFN03 # & Fabrics Mesh 100% Polyester knit 58 suffering "of quantitative 115g / m2- 100%;S21-CNFN03#&Vải Mesh knit 100% Polyester khổ 58" định lượng 115g/m2- mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
690
| KG |
1,607
| MTK |
1,790
| USD | ||||||
2022-01-14 | NL031 # & Bolen fabric;NL031#&Vải Bolen | CTY TNHH BEEAHN VIET NAM | CTY TNHH BEEAHN VIET NAM |
6,745
| KG |
2,645
| MTK |
529
| USD | ||||||
2021-01-18 | VCL # & Fabrics knitted 82% nylon, 18% spandex fibers dyed renewable 44 "(= 2098Y), the new 100%;VCL#&Vải dệt kim 82% nylon, 18% spandex từ xơ tái tạo đã nhuộm 44" (= 2098Y),mới 100% | KHO CONG TY TNHH CN TRUNG TRAN | KHO CONG TY TNHH GIAY ANNORA VN |
1,173
| KG |
2,144
| MTK |
5,770
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-20 | # 473 333 # & 100% polyester knitted fabric (100% RECYCLED), dyed, 65 g / m2- knit (L: 400 yds, W: 150 cm);#473333#&Vải dệt kim 100% POLYESTER(100% RECYCLED), đã nhuộm, 65 g/m2- knit (L: 400 yds,W: 150 cm) | BANGKOK | HO CHI MINH |
83
| KG |
549
| MTK |
326
| USD | ||||||
2020-11-13 | M26 # & knitted fabrics create renewable pile fibers dyed 75% Modal 22% POLYESTER 3% LYCRA 58/60 (17733.4 yds);M26#&Vải dệt kim tạo vòng lông từ xơ tái tạo đã nhuộm 75% MODAL 22% POLYESTER 3% LYCRA 58/60 (17733.4 yds) | BUSAN NEW PORT | CANG HAI AN |
54,085
| KG |
24,712
| MTK |
77,195
| USD | ||||||
2022-05-23 | V268#& 80% knitting fabric 80% polyester 20% nylon (dyed salary 466g/m2 103y suffering 22 "new goods 100%);v268#&Vải dệt kim 80% Polyester 20% Nylon(đã nhuộm trọng lương 466g/m2 103y khổ 22" hàng mới 100%) | SHENZHEN | CANG DINH VU - HP |
3,026
| KG |
53
| MTK |
52
| USD | ||||||
2021-06-16 | YKIC-01 # & Fabrics net - 100% polyester 150cm WIDTH (+/- 3cm);YKIC-01#&Vải lưới - 100%POLYESTER WIDTH 150CM (+/-3CM) | CTY SAGAWA EXPRESS | CTY TNHH SAKURAI VIET NAM |
1,447
| KG |
13,380
| MTR |
12,711
| USD | ||||||
2022-04-04 | VCL #& knitted fabric 82% nylon, 18% Spandex from reconstructed fibers dyed 44 "(= 78y), 100% new;VCL#&Vải dệt kim 82% nylon, 18% spandex từ xơ tái tạo đã nhuộm 44" (= 78Y),mới 100% | KHO CONG TY TNHH CN TRUNG TRAN | KHO CONG TY TNHH GIAY ANNORA VN |
67
| KG |
80
| MTK |
227
| USD | ||||||
2022-03-09 | # 119304 # & Knitted fabric 74% Recycled Polyester, 26% Elastane, from different colored fibers - 186g / m2- Knit (L: 184 YDS, W: 57 inches);#119304#&Vải dệt kim 74% Recycled Polyester, 26% Elastane, từ các sợi có màu khác nhau- 186g/m2- Knit (L: 184 yds,W: 57 inch) | TAIPEI | HO CHI MINH |
330
| KG |
244
| MTK |
1,030
| USD | ||||||
2020-12-23 | V77RNS # & Fabrics 77% rayon 20% the nylon 3% spandex;V77RNS#&Vải chính 77% rayon 20% nylon 3% spandex | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
1,357
| KG |
3,815
| MTK |
2,737
| USD | ||||||
2021-07-24 | S21-CNFN03 # & Fabrics Mesh 100% Polyester knit 58 suffering "of quantitative 115g / m2- 100%;S21-CNFN03#&Vải Mesh knit 100% Polyester khổ 58" định lượng 115g/m2- mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
690
| KG |
1,607
| MTK |
1,790
| USD | ||||||
2022-01-14 | NL031 # & Bolen fabric;NL031#&Vải Bolen | CTY TNHH BEEAHN VIET NAM | CTY TNHH BEEAHN VIET NAM |
6,745
| KG |
2,645
| MTK |
529
| USD | ||||||
2021-01-18 | VCL # & Fabrics knitted 82% nylon, 18% spandex fibers dyed renewable 44 "(= 2098Y), the new 100%;VCL#&Vải dệt kim 82% nylon, 18% spandex từ xơ tái tạo đã nhuộm 44" (= 2098Y),mới 100% | KHO CONG TY TNHH CN TRUNG TRAN | KHO CONG TY TNHH GIAY ANNORA VN |
1,173
| KG |
2,144
| MTK |
5,770
| USD |