Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-11 | VM # & Wave (Recycled 100% POST CONSUER) X Wicking Suffering 60 '' (100% polyester fabric) (knitted knitted fabric);VM#&Wave(Recycled 100% Post Consumer) x Wicking khổ 60'' (Vải 100% Polyester)(Vải dệt kim đan ngang) | CONG TY TNHH COSMO VIET NAM | CONG TY TNHH HAKSAN VI NA |
1,165
| KG |
322
| MTK |
716
| USD | ||||||
2021-11-10 | CVIL013 # & Mesh fabric 79% Nylon 21% Lycra Warp size 126cm115g / m2 (knitted, synthetic yarn), 100% new goods;CVIL013#&Vải lưới 79%Nylon 21%Lycra warp khổ 126CM115g/m2(dệt kim, bằng sợi tổng hợp), hàng mới 100% | HONG KONG | TAN CANG (189) |
22,753
| KG |
269
| MTR |
861
| USD | ||||||
2021-11-10 | VAIDK-LUOO-YD-54 # & Knitted fabric (net fabric) Suffering 54 "/ Mesh-Polyester 100% 54";VAIDK-LUOI-YD-54#&Vải dệt kim (vải lưới) khổ 54" / MESH-POLYESTER 100% 54" | TAIPEI | HO CHI MINH |
11
| KG |
1
| YRD |
2
| USD | ||||||
2021-11-09 | Vdet # & Textile (100% polyester, 60 "size) (knit knitted fabric);VDET#&VẢI DỆT (100% POLYESTER, KHỔ 60") (VẢI DỆT KIM ĐAN NGANG) | CTY TNHH COSMO VIET NAM | CTY TNHH VIET NAM SAMHO |
14
| KG |
87
| MTR |
262
| USD | ||||||
2021-11-10 | 74 # & Knitted fabric 73% Poly 23% Rayon (Viscose) 4% Span (elastane) Suffering 58/61 '', 468 g / yd (+/- 5% Dwowment), 100% new products;74#&Vải dệt kim 73% Poly 23% Rayon( Viscose) 4% Span( Elastane) khổ 58/61'', 468 G/YD( +/-5% đ.lượng & khổ ), hàng mới 100% | INCHEON | HA NOI |
194
| KG |
41
| YRD |
130
| USD | ||||||
2021-11-10 | VD303 # & Textile Fabric -DJT 7792 Jata Span CDP - EPM 5 36 "Wonder White (AE6S);VD303#&Vải dệt -DJT 7792 JATA SPAN CDP - EPM 5 36" WONDER WHITE(AE6S) | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
45,588
| KG |
358
| MTK |
1,315
| USD | ||||||
2021-11-09 | MTL01 # & 100% polyester fabric (net fabric) from synthetic fiber, knitted is dyed 60 ";MTL01#&Vải 100% polyester(Vải lưới) từ xơ sợi tổng hợp,dệt kim đã nhuộm khổ vải 60" | KHO CTY TNHH MEN-CHUEN VIET NAM | KHO CTY TNHH SNP |
868
| KG |
7,433
| MTK |
3,115
| USD | ||||||
2021-11-09 | M129 # & 58% cotton fabric 38% poly 4% spandex (10 yds) 64 ";M129#&VẢI 58% COTTON 38% POLY 4% SPANDEX (10 YDS) 64" | HONG KONG | HO CHI MINH |
39
| KG |
15
| MTK |
31
| USD | ||||||
2021-11-09 | VAIDK-LUOO-YD-54 # & Knitted fabric (net fabric) Suffering 54 "/ 43% Polyester + 33% Nylon Mono + 24% TPEE 54" (Mesh);VAIDK-LUOI-YD-54#&Vải dệt kim (vải lưới) khổ 54" / 43%Polyester+33%Nylon mono+24%TPEE 54" (MESH) | XIAMEN | HO CHI MINH |
8
| KG |
10
| YRD |
104
| USD | ||||||
2021-11-11 | Knitted fabric from synthetic fiber (65% Polyester 35% Recycle S.Cafe Polyester), Code: FL2916-S4302, Color: 'Chilli Peper, 190 GSM weight, 66 inches, 100% new.;VẢI DỆT KIM TỪ XƠ SỢI TỔNG HỢP ( 65% POLYESTER 35% RECYCLE S.CAFE POLYESTER), CODE:FL2916-S4302, COLOR: 'CHILLI PEPER , TRỌNG LƯỢNG 190 GSM, KHỔ 66 INCHES, MỚI 100%. | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
8,549
| KG |
2,157
| MTR |
4,595
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-11 | VM # & Wave (Recycled 100% POST CONSUER) X Wicking Suffering 60 '' (100% polyester fabric) (knitted knitted fabric);VM#&Wave(Recycled 100% Post Consumer) x Wicking khổ 60'' (Vải 100% Polyester)(Vải dệt kim đan ngang) | CONG TY TNHH COSMO VIET NAM | CONG TY TNHH HAKSAN VI NA |
1,165
| KG |
322
| MTK |
716
| USD | ||||||
2021-11-10 | CVIL013 # & Mesh fabric 79% Nylon 21% Lycra Warp size 126cm115g / m2 (knitted, synthetic yarn), 100% new goods;CVIL013#&Vải lưới 79%Nylon 21%Lycra warp khổ 126CM115g/m2(dệt kim, bằng sợi tổng hợp), hàng mới 100% | HONG KONG | TAN CANG (189) |
22,753
| KG |
269
| MTR |
861
| USD | ||||||
2021-11-10 | VAIDK-LUOO-YD-54 # & Knitted fabric (net fabric) Suffering 54 "/ Mesh-Polyester 100% 54";VAIDK-LUOI-YD-54#&Vải dệt kim (vải lưới) khổ 54" / MESH-POLYESTER 100% 54" | TAIPEI | HO CHI MINH |
11
| KG |
1
| YRD |
2
| USD | ||||||
2021-11-09 | Vdet # & Textile (100% polyester, 60 "size) (knit knitted fabric);VDET#&VẢI DỆT (100% POLYESTER, KHỔ 60") (VẢI DỆT KIM ĐAN NGANG) | CTY TNHH COSMO VIET NAM | CTY TNHH VIET NAM SAMHO |
14
| KG |
87
| MTR |
262
| USD | ||||||
2021-11-10 | 74 # & Knitted fabric 73% Poly 23% Rayon (Viscose) 4% Span (elastane) Suffering 58/61 '', 468 g / yd (+/- 5% Dwowment), 100% new products;74#&Vải dệt kim 73% Poly 23% Rayon( Viscose) 4% Span( Elastane) khổ 58/61'', 468 G/YD( +/-5% đ.lượng & khổ ), hàng mới 100% | INCHEON | HA NOI |
194
| KG |
41
| YRD |
130
| USD | ||||||
2021-11-10 | VD303 # & Textile Fabric -DJT 7792 Jata Span CDP - EPM 5 36 "Wonder White (AE6S);VD303#&Vải dệt -DJT 7792 JATA SPAN CDP - EPM 5 36" WONDER WHITE(AE6S) | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
45,588
| KG |
358
| MTK |
1,315
| USD | ||||||
2021-11-09 | MTL01 # & 100% polyester fabric (net fabric) from synthetic fiber, knitted is dyed 60 ";MTL01#&Vải 100% polyester(Vải lưới) từ xơ sợi tổng hợp,dệt kim đã nhuộm khổ vải 60" | KHO CTY TNHH MEN-CHUEN VIET NAM | KHO CTY TNHH SNP |
868
| KG |
7,433
| MTK |
3,115
| USD | ||||||
2021-11-09 | M129 # & 58% cotton fabric 38% poly 4% spandex (10 yds) 64 ";M129#&VẢI 58% COTTON 38% POLY 4% SPANDEX (10 YDS) 64" | HONG KONG | HO CHI MINH |
39
| KG |
15
| MTK |
31
| USD | ||||||
2021-11-09 | VAIDK-LUOO-YD-54 # & Knitted fabric (net fabric) Suffering 54 "/ 43% Polyester + 33% Nylon Mono + 24% TPEE 54" (Mesh);VAIDK-LUOI-YD-54#&Vải dệt kim (vải lưới) khổ 54" / 43%Polyester+33%Nylon mono+24%TPEE 54" (MESH) | XIAMEN | HO CHI MINH |
8
| KG |
10
| YRD |
104
| USD | ||||||
2021-11-11 | Knitted fabric from synthetic fiber (65% Polyester 35% Recycle S.Cafe Polyester), Code: FL2916-S4302, Color: 'Chilli Peper, 190 GSM weight, 66 inches, 100% new.;VẢI DỆT KIM TỪ XƠ SỢI TỔNG HỢP ( 65% POLYESTER 35% RECYCLE S.CAFE POLYESTER), CODE:FL2916-S4302, COLOR: 'CHILLI PEPER , TRỌNG LƯỢNG 190 GSM, KHỔ 66 INCHES, MỚI 100%. | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
8,549
| KG |
2,157
| MTR |
4,595
| USD |