Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-23 | 1 # & Knitted 100% Cotton size 70 ";1#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 70" | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
13,982
| KG |
146
| MTK |
108
| USD | ||||||
2020-11-20 | VC17 # & Fabrics Main: 60% Cotton 40% Polyester size 65 '' # 41 036 yds;VC17#&Vải chính: 60%Cotton 40%Polyester khổ 65'' #41036 yds | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
9,827
| KG |
61,951
| MTK |
36,351
| USD | ||||||
2021-10-29 | 209 # & 60% knitted fabric 40% Polyester Jersey Knitted Fabric (Suffering 68/72 ");209#&Vải dệt kim 60% cotton 40% polyester Jersey knitted fabric (Khổ 68/72") | CHINA | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
209
| KG |
818
| MTK |
573
| USD | ||||||
2021-02-18 | NL047 # & Knitted 60% Cotton 40% Poly 67 ";NL047#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Poly 67" | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
6,598
| KG |
335
| YRD |
511
| USD | ||||||
2021-02-18 | NL047 # & Knitted 60% Cotton 40% Poly 73 ";NL047#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Poly 73" | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
6,598
| KG |
10,026
| YRD |
33,647
| USD | ||||||
2022-01-24 | 57 # & fabric 57% cotton 38% poly 5% spandex;57#&Vải 57% Cotton 38 % Poly 5% Spandex | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
3,561
| KG |
4,236
| YRD |
652
| USD | ||||||
2020-12-23 | Horizontal knitting cloth, composition 96% cotton, 4% polyurethane elastic fiber, weight (180-350) g / m2, width fabric> 70cm. Fabric used in garment production by China, the new 100%;Vải dệt kim đan ngang, thành phần 96% xơ bông, 4% sợi đàn hồi từ polyurethane, trọng lượng (180-350)g/m2, khổ rộng vải >70cm. Vải dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất, mới 100% | OTHER | CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG) |
60,000
| KG |
20,000
| KGM |
28,000
| USD | ||||||
2020-12-23 | Horizontal knitting cloth, composition 96% cotton, 4% polyurethane elastic fiber, weight (180-350) g / m2, width fabric> 70cm. Fabric used in garment production by China, the new 100%;Vải dệt kim đan ngang, thành phần 96% xơ bông, 4% sợi đàn hồi từ polyurethane, trọng lượng (180-350)g/m2, khổ rộng vải >70cm. Vải dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất, mới 100% | OTHER | CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG) |
140,000
| KG |
50,000
| KGM |
70,000
| USD | ||||||
2020-12-23 | Horizontal knitting cloth, composition 96% cotton, 4% polyurethane elastic fiber, weight (180-350) g / m2, width fabric> 70cm. Fabric used in garment production by China, the new 100%;Vải dệt kim đan ngang, thành phần 96% xơ bông, 4% sợi đàn hồi từ polyurethane, trọng lượng (180-350)g/m2, khổ rộng vải >70cm. Vải dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất, mới 100% | OTHER | CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG) |
100,000
| KG |
50,000
| KGM |
70,000
| USD | ||||||
2021-07-26 | NL62 # & 100% cotton fabrics, brands: Dongguna TexWinca;NL62#&Vải 100% cotton các loại, hiệu: DONGGUNA TEXWINCA | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
6,790
| KG |
235
| MTR |
721
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-23 | 1 # & Knitted 100% Cotton size 70 ";1#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 70" | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
13,982
| KG |
146
| MTK |
108
| USD | ||||||
2020-11-20 | VC17 # & Fabrics Main: 60% Cotton 40% Polyester size 65 '' # 41 036 yds;VC17#&Vải chính: 60%Cotton 40%Polyester khổ 65'' #41036 yds | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
9,827
| KG |
61,951
| MTK |
36,351
| USD | ||||||
2021-10-29 | 209 # & 60% knitted fabric 40% Polyester Jersey Knitted Fabric (Suffering 68/72 ");209#&Vải dệt kim 60% cotton 40% polyester Jersey knitted fabric (Khổ 68/72") | CHINA | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
209
| KG |
818
| MTK |
573
| USD | ||||||
2021-02-18 | NL047 # & Knitted 60% Cotton 40% Poly 67 ";NL047#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Poly 67" | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
6,598
| KG |
335
| YRD |
511
| USD | ||||||
2021-02-18 | NL047 # & Knitted 60% Cotton 40% Poly 73 ";NL047#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Poly 73" | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
6,598
| KG |
10,026
| YRD |
33,647
| USD | ||||||
2022-01-24 | 57 # & fabric 57% cotton 38% poly 5% spandex;57#&Vải 57% Cotton 38 % Poly 5% Spandex | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
3,561
| KG |
4,236
| YRD |
652
| USD | ||||||
2020-12-23 | Horizontal knitting cloth, composition 96% cotton, 4% polyurethane elastic fiber, weight (180-350) g / m2, width fabric> 70cm. Fabric used in garment production by China, the new 100%;Vải dệt kim đan ngang, thành phần 96% xơ bông, 4% sợi đàn hồi từ polyurethane, trọng lượng (180-350)g/m2, khổ rộng vải >70cm. Vải dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất, mới 100% | OTHER | CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG) |
60,000
| KG |
20,000
| KGM |
28,000
| USD | ||||||
2020-12-23 | Horizontal knitting cloth, composition 96% cotton, 4% polyurethane elastic fiber, weight (180-350) g / m2, width fabric> 70cm. Fabric used in garment production by China, the new 100%;Vải dệt kim đan ngang, thành phần 96% xơ bông, 4% sợi đàn hồi từ polyurethane, trọng lượng (180-350)g/m2, khổ rộng vải >70cm. Vải dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất, mới 100% | OTHER | CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG) |
140,000
| KG |
50,000
| KGM |
70,000
| USD | ||||||
2020-12-23 | Horizontal knitting cloth, composition 96% cotton, 4% polyurethane elastic fiber, weight (180-350) g / m2, width fabric> 70cm. Fabric used in garment production by China, the new 100%;Vải dệt kim đan ngang, thành phần 96% xơ bông, 4% sợi đàn hồi từ polyurethane, trọng lượng (180-350)g/m2, khổ rộng vải >70cm. Vải dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất, mới 100% | OTHER | CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG) |
100,000
| KG |
50,000
| KGM |
70,000
| USD | ||||||
2021-07-26 | NL62 # & 100% cotton fabrics, brands: Dongguna TexWinca;NL62#&Vải 100% cotton các loại, hiệu: DONGGUNA TEXWINCA | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
6,790
| KG |
235
| MTR |
721
| USD |