Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
DSLGKI2113S001N
2021-10-29
580790 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N B HEIM VINA B HEIM CORP 38 # & auxiliary labels of fabric labels from cut-in textile materials are 100% new;38#&Nhãn phụ các loại nhãn bằng vải từ vật liệu dệt dạng chiếc đã cắt thành hình mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3920
KG
91658
PCE
1375
USD
KTC33035903
2021-10-29
580790 C?NG TY C? PH?N CF TOàN C?U THáI BìNH TATSUNO CORPORATION Ta-nhv # & fabric labels of all kinds (laundry labels, size labels, use labels), printed, with 100% polyester woven fabric, 35x43 mm size. Item PN-20DG-35. New 100 %;TA-NHV#&Nhãn vải các loại ( nhãn giặt, nhãn cỡ, nhãn sử dụng), đã in, bằng vải dệt thoi 100% Polyester, kích thước 35x43 mm. item PN-20DG-35. Hàng mới 100 %
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
78
KG
2990
PCE
278
USD
112100016100044
2021-10-27
580790 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SAO MAI CHORI CO LTD 56 # & fabric labels, without embroidery type 30mmx90mm, 100% new goods;56#&Nhãn bằng vải dạng chiếc, không thêu loại 30mmx90mm , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHIMADA SHOJI ( VN )
CTY TNHH TM SAO MAI
1758
KG
22246
PCE
416
USD