Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-01 | Polyester Grosgrain Tape 13mm width wire, size: 13mm width, 100% new goods;DÂY DỆT POLYESTER GROSGRAIN TAPE 13MM WIDTH, KÍCH THƯỚC: 13MM WIDTH, HÀNG MỚI 100% | JPZZZ | VNSGN |
9
| KG |
1
| MTR |
***
| USD | ||||||
2022-06-01 | PL08 #& weaving wire, decorative wire in apparel;PL08#&Dây dệt, dây luồn trang trí trong may mặc | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
7,128
| KG |
476
| YRD |
10
| USD | ||||||
2022-06-03 | Ribbon (woven) 100% Polyester Q1704R 14mm Black, used to print clothing labels.;Ruy băng (dệt thoi) 100% polyester Q1704R 14mm Black, dùng để in tem nhãn quần áo. | SHENZHEN | CANG DINH VU - HP |
1,620
| KG |
30,000
| MTR |
1,434
| USD | ||||||
2022-06-03 | Ribbon (woven) 100% Polyester Q112CR (AB167) 20mm Black, used to print clothing labels.;Ruy băng (dệt thoi) 100% polyester Q112CR(AB167) 20mm Black, dùng để in tem nhãn quần áo. | SHENZHEN | CANG DINH VU - HP |
1,620
| KG |
20,000
| MTR |
1,156
| USD | ||||||
2021-10-29 | NK20 # & 10mm YCQ-1481 Polyester woven wire (decorative border wire is 10mm wide, polyester yarn material). New 100%, NSX: Chentai;NK20#&Dây dệt Polyester 10mm YCQ-1481 (Dây viền trang trí không thêu rộng 10mm, chất liệu từ sợi Polyester ).Mới 100%, Nsx: Chentai | CONG TY DET CHENTAI MIEN BAC | CTY TNHH SX GIAY CHUNG JYE NB |
3,980
| KG |
545
| YRD |
79
| USD | ||||||
2021-10-29 | Tape_eu # & weaving wire (TP-6000 Tape) from 15mm For Brand NB artificial fiber;TAPE_EU#&Dây dệt (TP-6000 tape) từ xơ nhân tạo khổ 15mm for brand NB | BUSAN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
1,002
| KG |
1,878
| MTR |
21
| USD | ||||||
2021-10-29 | 12 # & wire back pants;12#&Dây viền lưng quần | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
5,194
| KG |
14,882
| YRD |
372
| USD | ||||||
2021-10-29 | PL9 # & woven hanging with narrow shrink weaving fabric from artificial fibers. New 100%.;PL9#&Dây treo áo bằng vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ nhân tạo. Hàng mới 100%. | BUSAN | CANG HAI AN |
5,474
| KG |
14,950
| YRD |
45
| USD | ||||||
2021-10-29 | JBBX00086X35304GYP # & woven wire making straps;JBBX00086X35304GYP#&Dây dệt làm quai | SHENZHEN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
11,337
| KG |
389
| PR |
316
| USD | ||||||
2021-10-29 | RB # & Ribbon made of textile materials used in the size of 30mm * 200m / Roll 100% new goods;RB#&Ruy băng làm từ vật liệu dệt dùng trong ngành in kích thước 30mm*200m/roll hàng mới 100% | KHO CTY KING VIET NAM | KHO CTY WUNDERLABEL |
480
| KG |
100
| ROL |
422
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-01 | Polyester Grosgrain Tape 13mm width wire, size: 13mm width, 100% new goods;DÂY DỆT POLYESTER GROSGRAIN TAPE 13MM WIDTH, KÍCH THƯỚC: 13MM WIDTH, HÀNG MỚI 100% | JPZZZ | VNSGN |
9
| KG |
1
| MTR |
***
| USD | ||||||
2022-06-01 | PL08 #& weaving wire, decorative wire in apparel;PL08#&Dây dệt, dây luồn trang trí trong may mặc | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
7,128
| KG |
476
| YRD |
10
| USD | ||||||
2022-06-03 | Ribbon (woven) 100% Polyester Q1704R 14mm Black, used to print clothing labels.;Ruy băng (dệt thoi) 100% polyester Q1704R 14mm Black, dùng để in tem nhãn quần áo. | SHENZHEN | CANG DINH VU - HP |
1,620
| KG |
30,000
| MTR |
1,434
| USD | ||||||
2022-06-03 | Ribbon (woven) 100% Polyester Q112CR (AB167) 20mm Black, used to print clothing labels.;Ruy băng (dệt thoi) 100% polyester Q112CR(AB167) 20mm Black, dùng để in tem nhãn quần áo. | SHENZHEN | CANG DINH VU - HP |
1,620
| KG |
20,000
| MTR |
1,156
| USD | ||||||
2021-10-29 | NK20 # & 10mm YCQ-1481 Polyester woven wire (decorative border wire is 10mm wide, polyester yarn material). New 100%, NSX: Chentai;NK20#&Dây dệt Polyester 10mm YCQ-1481 (Dây viền trang trí không thêu rộng 10mm, chất liệu từ sợi Polyester ).Mới 100%, Nsx: Chentai | CONG TY DET CHENTAI MIEN BAC | CTY TNHH SX GIAY CHUNG JYE NB |
3,980
| KG |
545
| YRD |
79
| USD | ||||||
2021-10-29 | Tape_eu # & weaving wire (TP-6000 Tape) from 15mm For Brand NB artificial fiber;TAPE_EU#&Dây dệt (TP-6000 tape) từ xơ nhân tạo khổ 15mm for brand NB | BUSAN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
1,002
| KG |
1,878
| MTR |
21
| USD | ||||||
2021-10-29 | 12 # & wire back pants;12#&Dây viền lưng quần | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
5,194
| KG |
14,882
| YRD |
372
| USD | ||||||
2021-10-29 | PL9 # & woven hanging with narrow shrink weaving fabric from artificial fibers. New 100%.;PL9#&Dây treo áo bằng vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ nhân tạo. Hàng mới 100%. | BUSAN | CANG HAI AN |
5,474
| KG |
14,950
| YRD |
45
| USD | ||||||
2021-10-29 | JBBX00086X35304GYP # & woven wire making straps;JBBX00086X35304GYP#&Dây dệt làm quai | SHENZHEN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
11,337
| KG |
389
| PR |
316
| USD | ||||||
2021-10-29 | RB # & Ribbon made of textile materials used in the size of 30mm * 200m / Roll 100% new goods;RB#&Ruy băng làm từ vật liệu dệt dùng trong ngành in kích thước 30mm*200m/roll hàng mới 100% | KHO CTY KING VIET NAM | KHO CTY WUNDERLABEL |
480
| KG |
100
| ROL |
422
| USD |