Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-30 | 32 # & Abrasive stick (sanding belt, made of synthetic, 12.5mm);32#&Nhám dính ( dây băng nhám, làm bằng sợi nhân tạo, 12.5MM) | KHO C.T TNHH VIETNAM PAIHO | KHO CONG TY CO PHAN X20 |
32
| KG |
2,942
| YRD |
221
| USD | ||||||
2020-11-30 | 32 # & Abrasive stick (sanding belt, made of synthetic, 20MM);32#&Nhám dính ( dây băng nhám, làm bằng sợi nhân tạo, 20MM) | KHO C.T TNHH VIETNAM PAIHO | KHO CONG TY CO PHAN X20 |
32
| KG |
637
| YRD |
98
| USD | ||||||
2020-11-30 | 32 # & Abrasive stick (sanding belt, made of synthetic, 20MM);32#&Nhám dính ( dây băng nhám, làm bằng sợi nhân tạo, 20MM) | KHO C.T TNHH VIETNAM PAIHO | KHO CONG TY CO PHAN X20 |
32
| KG |
697
| YRD |
70
| USD | ||||||
2021-12-13 | 50951919 # & Narrow shrinking woven fabric with 100% nylon fur round - Hook and Loop - 5/8 "_ New 100%;50951919#&Vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông 100% NYLON - HOOK AND LOOP - 5/8"_Mới 100% | HONG KONG | CANG HAI AN |
248
| KG |
21
| YRD |
17
| USD | ||||||
2021-12-13 | 85 # & elastic wire wire - (SN1177) Plush Elastic;85#&Thun dây dệt - (SN1177) PLUSH ELASTIC | ARCADIA CAL | HO CHI MINH |
54
| KG |
350
| YRD |
70
| USD | ||||||
2021-12-13 | 50797891 # & nylon sandals - Hook and Loop Piece 5/8 "_ New 100%;50797891#&Băng nhám NYLON - HOOK AND LOOP PIECE 5/8"_Mới 100% | HONG KONG | CANG HAI AN |
248
| KG |
413
| YRD |
70
| USD | ||||||
2021-12-12 | BND2-CDB29-98211006-4SP # & 100% nylon adhesive sanding (2QN FC) 25mmx30mm (goods are raw garment materials, 100% new);BND2-CDB29-98211006-4SP#&Băng nhám dính 100% nylon (2QN FC) 25mmx30mm (hàng là nguyên phụ liệu may mặc , mới 100%) | KOBE - HYOGO | CANG CONT SPITC |
15,314
| KG |
9
| PCE |
***
| USD | ||||||
2021-12-13 | BKJ09 # & wire hanging with textile fabrics, 100% new products;BKJ09#&Dây treo tem bằng vải dệt, Hàng mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
7,542
| KG |
13,000
| PCE |
130
| USD | ||||||
2021-12-14 | ACC000004 # & Sanddresses Fur face (Narrow shrinking woven fabric with feather ring, 86% nylon6 14% Acrylic components, 16mm size). New 100%;ACC000004#&Băng nhám mặt lông (vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông, thành phần 86% nylon6 14% acrylic, khổ 16mm). Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG XANH VIP |
401
| KG |
27
| YRD |
7
| USD | ||||||
2021-12-13 | Hemp tape materials Woven fabrics with rounds, 100% nylon components, 12.5mm width, unprinted, unproted (Item: H2012R119825V5). New 100%;Băng dính gai chất liệu vải dệt thoi có tạo vòng, thành phần 100% nylon, chiều rộng 12.5mm, chưa ép lớp, chưa cắt (Item: H2012R119825V5). Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
1,627
| KG |
100
| MTR |
8
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-30 | 32 # & Abrasive stick (sanding belt, made of synthetic, 12.5mm);32#&Nhám dính ( dây băng nhám, làm bằng sợi nhân tạo, 12.5MM) | KHO C.T TNHH VIETNAM PAIHO | KHO CONG TY CO PHAN X20 |
32
| KG |
2,942
| YRD |
221
| USD | ||||||
2020-11-30 | 32 # & Abrasive stick (sanding belt, made of synthetic, 20MM);32#&Nhám dính ( dây băng nhám, làm bằng sợi nhân tạo, 20MM) | KHO C.T TNHH VIETNAM PAIHO | KHO CONG TY CO PHAN X20 |
32
| KG |
637
| YRD |
98
| USD | ||||||
2020-11-30 | 32 # & Abrasive stick (sanding belt, made of synthetic, 20MM);32#&Nhám dính ( dây băng nhám, làm bằng sợi nhân tạo, 20MM) | KHO C.T TNHH VIETNAM PAIHO | KHO CONG TY CO PHAN X20 |
32
| KG |
697
| YRD |
70
| USD | ||||||
2021-12-13 | 50951919 # & Narrow shrinking woven fabric with 100% nylon fur round - Hook and Loop - 5/8 "_ New 100%;50951919#&Vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông 100% NYLON - HOOK AND LOOP - 5/8"_Mới 100% | HONG KONG | CANG HAI AN |
248
| KG |
21
| YRD |
17
| USD | ||||||
2021-12-13 | 85 # & elastic wire wire - (SN1177) Plush Elastic;85#&Thun dây dệt - (SN1177) PLUSH ELASTIC | ARCADIA CAL | HO CHI MINH |
54
| KG |
350
| YRD |
70
| USD | ||||||
2021-12-13 | 50797891 # & nylon sandals - Hook and Loop Piece 5/8 "_ New 100%;50797891#&Băng nhám NYLON - HOOK AND LOOP PIECE 5/8"_Mới 100% | HONG KONG | CANG HAI AN |
248
| KG |
413
| YRD |
70
| USD | ||||||
2021-12-12 | BND2-CDB29-98211006-4SP # & 100% nylon adhesive sanding (2QN FC) 25mmx30mm (goods are raw garment materials, 100% new);BND2-CDB29-98211006-4SP#&Băng nhám dính 100% nylon (2QN FC) 25mmx30mm (hàng là nguyên phụ liệu may mặc , mới 100%) | KOBE - HYOGO | CANG CONT SPITC |
15,314
| KG |
9
| PCE |
***
| USD | ||||||
2021-12-13 | BKJ09 # & wire hanging with textile fabrics, 100% new products;BKJ09#&Dây treo tem bằng vải dệt, Hàng mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
7,542
| KG |
13,000
| PCE |
130
| USD | ||||||
2021-12-14 | ACC000004 # & Sanddresses Fur face (Narrow shrinking woven fabric with feather ring, 86% nylon6 14% Acrylic components, 16mm size). New 100%;ACC000004#&Băng nhám mặt lông (vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông, thành phần 86% nylon6 14% acrylic, khổ 16mm). Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG XANH VIP |
401
| KG |
27
| YRD |
7
| USD | ||||||
2021-12-13 | Hemp tape materials Woven fabrics with rounds, 100% nylon components, 12.5mm width, unprinted, unproted (Item: H2012R119825V5). New 100%;Băng dính gai chất liệu vải dệt thoi có tạo vòng, thành phần 100% nylon, chiều rộng 12.5mm, chưa ép lớp, chưa cắt (Item: H2012R119825V5). Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
1,627
| KG |
100
| MTR |
8
| USD |