Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-21 | GY01 # & Ren kinds;GY01#&Ren các loại | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
1,231
| KG |
174
| MTR |
57
| USD | ||||||
2021-12-13 | 0006161 024 0 # & Lace 100% Nylon Lace Parts YY17307C / 3 (Material with nylon, 1set 2Coma, ivory white);0006161 024 0#&Ren 100% nylon lace parts YY17307C/3 ( chất liệu bằng nylon, 1set 2cái, màu trắng ngà ) | QINGDAO | HO CHI MINH |
1
| KG |
62
| SET |
63
| USD | ||||||
2020-11-05 | NL09 # & Fabrics Mesh;NL09#&Vải Lưới | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
31,539
| KG |
12,548
| MTK |
43,023
| USD | ||||||
2020-11-05 | BVIYD # & Tape Liner (Ren, weaving machines, man-made fibers) size 23cm;BVIYD#&Băng Viền ( Ren, dệt bằng máy, từ xơ nhân tạo) khổ 23cm | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
22
| KG |
1,063
| YRD |
532
| USD | ||||||
2021-12-13 | 2B # & Lace (made from a 2cm forming fiber is woven by machine), 100% new;2B#&REN (làm từ xơ nhân tạo khổ 2cm được dệt bằng máy), mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
30,975
| KG |
12,022
| YRD |
6,131
| USD | ||||||
2021-12-13 | 2B # & Lace (made from a 2cm forming fiber is woven by machine), 100% new;2B#&REN (làm từ xơ nhân tạo khổ 2cm được dệt bằng máy), mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
30,975
| KG |
42,633
| YRD |
19,185
| USD | ||||||
2020-11-12 | NPL62 # & Ren kinds;NPL62#&Ren các loại | INCHEON | CANG CAT LAI (HCM) |
4,802
| KG |
19,927
| MTR |
6,975
| USD | ||||||
2020-11-24 | 105 # & Ren <10 inches;105#&Ren < 10 inch | HONG KONG | HO CHI MINH |
21
| KG |
1,028
| MTR |
3,360
| USD | ||||||
2020-11-12 | 81 # & piping size 1 '- 5';81#&dây viền khổ 1'--5' | NAGOYA - OITA | CANG CAT LAI (HCM) |
896
| KG |
1,200
| MTR |
15,662
| USD | ||||||
2021-12-14 | GY01 # & Lace weaving machines of all kinds of suffering no more than 70cm;GY01#&Ren dệt máy các loại khổ không quá 70cm | GUANGZHOU | HA NOI |
49
| KG |
1,364
| MTR |
245
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-21 | GY01 # & Ren kinds;GY01#&Ren các loại | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
1,231
| KG |
174
| MTR |
57
| USD | ||||||
2021-12-13 | 0006161 024 0 # & Lace 100% Nylon Lace Parts YY17307C / 3 (Material with nylon, 1set 2Coma, ivory white);0006161 024 0#&Ren 100% nylon lace parts YY17307C/3 ( chất liệu bằng nylon, 1set 2cái, màu trắng ngà ) | QINGDAO | HO CHI MINH |
1
| KG |
62
| SET |
63
| USD | ||||||
2020-11-05 | NL09 # & Fabrics Mesh;NL09#&Vải Lưới | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
31,539
| KG |
12,548
| MTK |
43,023
| USD | ||||||
2020-11-05 | BVIYD # & Tape Liner (Ren, weaving machines, man-made fibers) size 23cm;BVIYD#&Băng Viền ( Ren, dệt bằng máy, từ xơ nhân tạo) khổ 23cm | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
22
| KG |
1,063
| YRD |
532
| USD | ||||||
2021-12-13 | 2B # & Lace (made from a 2cm forming fiber is woven by machine), 100% new;2B#&REN (làm từ xơ nhân tạo khổ 2cm được dệt bằng máy), mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
30,975
| KG |
12,022
| YRD |
6,131
| USD | ||||||
2021-12-13 | 2B # & Lace (made from a 2cm forming fiber is woven by machine), 100% new;2B#&REN (làm từ xơ nhân tạo khổ 2cm được dệt bằng máy), mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
30,975
| KG |
42,633
| YRD |
19,185
| USD | ||||||
2020-11-12 | NPL62 # & Ren kinds;NPL62#&Ren các loại | INCHEON | CANG CAT LAI (HCM) |
4,802
| KG |
19,927
| MTR |
6,975
| USD | ||||||
2020-11-24 | 105 # & Ren <10 inches;105#&Ren < 10 inch | HONG KONG | HO CHI MINH |
21
| KG |
1,028
| MTR |
3,360
| USD | ||||||
2020-11-12 | 81 # & piping size 1 '- 5';81#&dây viền khổ 1'--5' | NAGOYA - OITA | CANG CAT LAI (HCM) |
896
| KG |
1,200
| MTR |
15,662
| USD | ||||||
2021-12-14 | GY01 # & Lace weaving machines of all kinds of suffering no more than 70cm;GY01#&Ren dệt máy các loại khổ không quá 70cm | GUANGZHOU | HA NOI |
49
| KG |
1,364
| MTR |
245
| USD |