Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250721SEAXPE21070026
2021-07-30
580219 C?NG TY TNHH JIA HSIN SOUNDWORLD ENTERPRISE CO LTD ELAF00056Y094EHZ # & artificial feather fabrics 62 "(to serve footwear production in the company);ELAF00056Y094EHZ#&Vải lông nhân tạo 01 mặt 62 " (để phục vụ sản xuất giày dép trong cty)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6451
KG
18
YRD
165
USD
287287754184
2022-01-07
580219 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SSCO DBEE Tooltech hair towel, 30x80cm size, 100% new personal goods.;KHĂN LÔNG HIỆU TOOLTECH, KÍCH THƯỚC 30X80CM, HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100%.
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HKZZZ
VNSGN
11
KG
45
PCE
68
USD
776950637165
2022-06-03
580219 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? JAMIE TAN Set of towels: Simpli-magic, 24x46 inch size, 1 set of 6 pieces, 100% new personal gifts;BỘ KHĂN TẮM HIỆU: SIMPLI-MAGIC, KÍCH THƯỚC 24X46 INCH, 1 BỘ 6 CÁI, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
18
KG
2
SET
59
USD
270968946981
2022-03-30
580219 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? DOLLS KILL Dolls Kill Dolls Kill, Mixed Cotton, 100% new products;KHĂN CHÙI CHÂN ÂM DƯƠNG HIỆU DOLLS KILL, CHẤT LIỆU HỖN HỢP COTTON, HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
2
KG
1
PCE
14
USD
112200015026532
2022-02-26
580219 C?NG TY TNHH WIDE BALL INTERNATIONAL TREND JOY LIMITED HB206 # & cotton feather fabric size: 5mm * 60 ", raw materials used to produce sports equipment. 100% new products;HB206#&Vải lông từ bông kích thước: 5mm*60", nguyên liệu dùng để sản xuất dụng cụ thể thao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17138
KG
2143
MTK
3420
USD
240320SNIL20030050
2020-03-30
580219 C?NG TY TNHH ?? V??NG VN NXK ARTLOVER INVESTMENTS LTD NGH DONGGUAN ZHENGYANG 8#&Vải chính 100%NYLON 54';Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03: Terry towelling and similar woven terry fabrics, of cotton: Other;特里毛巾和类似的机织毛圈布,除品目58.06的窄幅布外;簇绒纺织品,除品目57.03以外的产品:毛巾和类似的机织毛圈布,棉:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3498
YRD
4198
USD