Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-21 | WOVEN PILE FABRICS, OF OTHER TEXTILE MATERIALS | ISTANBUL | HAI PHONG |
17,802
| KG |
196
| RO |
***
| USD | ||||||
2021-02-18 | 25YWC-D5229-00 Spinto C # & Fabrics black fleece, polyester material, size 1.4m, weighing 0.3 kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25YWC-D5229-00#&Vải nỉ Spinto C màu đen, chất liệu polyester, khổ 1.4m, định lượng 0.3 kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% | CTY DAU TU BAC KY 01 | CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI |
15,896
| KG |
836
| MTR |
2,585
| USD | ||||||
2021-02-18 | LINE FORM 100% COTTON FABRIC 143CM;VẢI MẪU 100% COTTON KHỔ 143CM | CNZZZ | VNSGN |
3
| KG |
30
| MTR |
309
| USD | ||||||
2021-02-18 | 8N # & double-sided adhesive tape (20-35mm);8N#&Băng dính hai mặt (20-35mm) | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
7,937
| KG |
2,140
| MTR |
461
| USD | ||||||
2021-02-18 | FABRIC 100% POLYESTER LINE 137CM;VẢI 100% POLYESTER KHỔ 137CM | CNZZZ | VNSGN |
5
| KG |
5
| MTR |
50
| USD | ||||||
2021-02-18 | 25YWC-D51DY-00 # & Fabrics SPINTO C (H1DY), material polyester, size 1.4m, weighing 0.3kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25YWC-D51DY-00#&Vải SPINTO C (H1DY), chất liệu polyester, khổ 1.4m, định lượng 0.3kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% | CTY DAU TU BAC KY 01 | CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI |
15,896
| KG |
558
| MTR |
1,779
| USD | ||||||
2021-02-18 | 25SN0-F0215-00 # & Fabrics SORTE 0T (H215), material polyester, size 1.6m, weighing 0.3 kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25SN0-F0215-00#&Vải SORTE 0T (H215), chất liệu polyester, khổ 1.6m, định lượng 0.3 kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% | CTY DAU TU BAC KY 01 | CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI |
15,896
| KG |
101
| MTR |
1,098
| USD | ||||||
2020-02-26 | NL008#&Vải chính (80% Nylon,20% Spandex);Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他 | SHANGHAI | HO CHI MINH |
***
| KG |
222
| MTK |
1,686
| USD | ||||||
2020-02-26 | VẢI HÓA HỢP POLYESTER KHỔ 57/58;Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他 | CNZZZ | VNSGN |
***
| KG |
20
| MTR |
80
| USD | ||||||
2020-02-24 | VẢI HÓA HỢP POLYESTER/COTTON MẪU;Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他 | CNZZZ | VNSGN |
***
| KG |
100
| YRD |
100
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-21 | WOVEN PILE FABRICS, OF OTHER TEXTILE MATERIALS | ISTANBUL | HAI PHONG |
17,802
| KG |
196
| RO |
***
| USD | ||||||
2021-02-18 | 25YWC-D5229-00 Spinto C # & Fabrics black fleece, polyester material, size 1.4m, weighing 0.3 kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25YWC-D5229-00#&Vải nỉ Spinto C màu đen, chất liệu polyester, khổ 1.4m, định lượng 0.3 kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% | CTY DAU TU BAC KY 01 | CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI |
15,896
| KG |
836
| MTR |
2,585
| USD | ||||||
2021-02-18 | LINE FORM 100% COTTON FABRIC 143CM;VẢI MẪU 100% COTTON KHỔ 143CM | CNZZZ | VNSGN |
3
| KG |
30
| MTR |
309
| USD | ||||||
2021-02-18 | 8N # & double-sided adhesive tape (20-35mm);8N#&Băng dính hai mặt (20-35mm) | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
7,937
| KG |
2,140
| MTR |
461
| USD | ||||||
2021-02-18 | FABRIC 100% POLYESTER LINE 137CM;VẢI 100% POLYESTER KHỔ 137CM | CNZZZ | VNSGN |
5
| KG |
5
| MTR |
50
| USD | ||||||
2021-02-18 | 25YWC-D51DY-00 # & Fabrics SPINTO C (H1DY), material polyester, size 1.4m, weighing 0.3kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25YWC-D51DY-00#&Vải SPINTO C (H1DY), chất liệu polyester, khổ 1.4m, định lượng 0.3kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% | CTY DAU TU BAC KY 01 | CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI |
15,896
| KG |
558
| MTR |
1,779
| USD | ||||||
2021-02-18 | 25SN0-F0215-00 # & Fabrics SORTE 0T (H215), material polyester, size 1.6m, weighing 0.3 kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25SN0-F0215-00#&Vải SORTE 0T (H215), chất liệu polyester, khổ 1.6m, định lượng 0.3 kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% | CTY DAU TU BAC KY 01 | CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI |
15,896
| KG |
101
| MTR |
1,098
| USD | ||||||
2020-02-26 | NL008#&Vải chính (80% Nylon,20% Spandex);Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他 | SHANGHAI | HO CHI MINH |
***
| KG |
222
| MTK |
1,686
| USD | ||||||
2020-02-26 | VẢI HÓA HỢP POLYESTER KHỔ 57/58;Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他 | CNZZZ | VNSGN |
***
| KG |
20
| MTR |
80
| USD | ||||||
2020-02-24 | VẢI HÓA HỢP POLYESTER/COTTON MẪU;Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他 | CNZZZ | VNSGN |
***
| KG |
100
| YRD |
100
| USD |