Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-17 | 01GT20-PL07 # & are always;01GT20-PL07#&DÂY LUỒN | CTY TNHH MTV CN GERMTON | CTY CP DET MAY PHU HOA AN |
13,752
| KG |
14,201
| YRD |
710
| USD | ||||||
2020-11-18 | NB10 # & belts made from woven polyester fabric NL;NB10#&Dây đai làm từ NL vải dệt polyester | KHO CTY TNHH DONG A VINA | KHO CTY TNHH MTV NEOBAGS VIET NAM |
4,781
| KG |
158,707
| MTR |
10,188
| USD | ||||||
2020-11-20 | STPC # & Wires inserted, New 100%;STPC#&Dây luồn, Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
751
| KG |
12
| PCE |
5
| USD | ||||||
2020-11-19 | K05020D01100003X3996 # & elastic cord / (19-4024TPX) 15mm (TG-82) - (DRESS BLUES);K05020D01100003X3996#&DÂY ĐÀN HỒI / (19-4024TPX) 15mm (TG-82) --(DRESS BLUES) | CONG TY TNHH VIET NAM PAIHO | KHO CTY TNHH POUYUEN VN |
29
| KG |
19
| YRD |
4
| USD | ||||||
2020-11-18 | TIEV-insulator # & fully insulated;TIEV-INSULATOR #&Dây dù cách điện | NAGOYA | CANG TAN VU - HP |
18,585
| KG |
1,200
| MTR |
892
| USD | ||||||
2020-11-21 | 194 # & Wire Drawcord, New 100%;194#&Dây Drawcord ,Hàng mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
6,021
| KG |
47,628
| YRD |
762
| USD | ||||||
2020-11-16 | STPC # & Wire threaded, categories 154cm. New 100%;STPC#&Dây luồn, loại 154cm. Hàng mới 100% | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
1,057
| KG |
127
| PCE |
22
| USD | ||||||
2020-11-05 | Vm55 # & Jute plaiting 12mm (used in the manufacture of footwear), new 100%;Vm55#&Dây đay tết bện 12mm ( sử dụng trong sản xuất giầy dép), hàng mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
859
| KG |
18,654
| MTR |
7,374
| USD | ||||||
2020-11-05 | 45-ZD # & Wire threaded;45-ZD#&Dây luồn | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
1,280
| KG |
94,378
| YRD |
8,290
| USD | ||||||
2021-12-13 | 211503733140010 # & wire braided with synthetic fibers, size 2.5 * 350mm, used to hang product cards, 100% new goods;211503733140010#&Dây bện bằng sợi tổng hợp, kích thước 2.5*350mm, dùng để treo thẻ sản phẩm, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
12,916
| KG |
67,211
| PCE |
477
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-17 | 01GT20-PL07 # & are always;01GT20-PL07#&DÂY LUỒN | CTY TNHH MTV CN GERMTON | CTY CP DET MAY PHU HOA AN |
13,752
| KG |
14,201
| YRD |
710
| USD | ||||||
2020-11-18 | NB10 # & belts made from woven polyester fabric NL;NB10#&Dây đai làm từ NL vải dệt polyester | KHO CTY TNHH DONG A VINA | KHO CTY TNHH MTV NEOBAGS VIET NAM |
4,781
| KG |
158,707
| MTR |
10,188
| USD | ||||||
2020-11-20 | STPC # & Wires inserted, New 100%;STPC#&Dây luồn, Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
751
| KG |
12
| PCE |
5
| USD | ||||||
2020-11-19 | K05020D01100003X3996 # & elastic cord / (19-4024TPX) 15mm (TG-82) - (DRESS BLUES);K05020D01100003X3996#&DÂY ĐÀN HỒI / (19-4024TPX) 15mm (TG-82) --(DRESS BLUES) | CONG TY TNHH VIET NAM PAIHO | KHO CTY TNHH POUYUEN VN |
29
| KG |
19
| YRD |
4
| USD | ||||||
2020-11-18 | TIEV-insulator # & fully insulated;TIEV-INSULATOR #&Dây dù cách điện | NAGOYA | CANG TAN VU - HP |
18,585
| KG |
1,200
| MTR |
892
| USD | ||||||
2020-11-21 | 194 # & Wire Drawcord, New 100%;194#&Dây Drawcord ,Hàng mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
6,021
| KG |
47,628
| YRD |
762
| USD | ||||||
2020-11-16 | STPC # & Wire threaded, categories 154cm. New 100%;STPC#&Dây luồn, loại 154cm. Hàng mới 100% | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
1,057
| KG |
127
| PCE |
22
| USD | ||||||
2020-11-05 | Vm55 # & Jute plaiting 12mm (used in the manufacture of footwear), new 100%;Vm55#&Dây đay tết bện 12mm ( sử dụng trong sản xuất giầy dép), hàng mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
859
| KG |
18,654
| MTR |
7,374
| USD | ||||||
2020-11-05 | 45-ZD # & Wire threaded;45-ZD#&Dây luồn | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
1,280
| KG |
94,378
| YRD |
8,290
| USD | ||||||
2021-12-13 | 211503733140010 # & wire braided with synthetic fibers, size 2.5 * 350mm, used to hang product cards, 100% new goods;211503733140010#&Dây bện bằng sợi tổng hợp, kích thước 2.5*350mm, dùng để treo thẻ sản phẩm, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
12,916
| KG |
67,211
| PCE |
477
| USD |