Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | 40 # & 18mm border wire (18x1.25m);40#&Dây viền 18mm(18x1.25m) | CTY KUM YANG H.Y-VINA | CTY TNHH TRANG NGUYEN |
1,714
| KG |
48,160
| MTR |
1,208
| USD | ||||||
2021-12-10 | 16 # & straps (Material: Polypropylene) (30,206m = 422.12kgs);16#&Dây đai (Chất liệu:Polypropylene)(30,206M=422.12KGS) | KHO CTY TNHH KOOKIL VIET NAM | KHO CTY TNHH DOWELL VI NA |
456
| KG |
30,206
| MTR |
1,667
| USD | ||||||
2021-12-13 | Ropes made from polypropylene yarn, 80mmx200m / roll diameter, used for tying.NSX: Daejung Company, LTD. 100% new.;Dây thừng làm từ sợi polypropylen, đường kính 80MMx200M/cuộn, dùng để chằng buộc.NSX: DAEJUNG COMPANY, LTD. Mới 100%. | PUSAN | GREEN PORT (HP) |
14,788
| KG |
6
| PCE |
7,007
| USD | ||||||
2022-06-02 | The rope is used to tie, from polypropylene & polyester fibers, brand: Jiangsu Xiangchuan, 8 Tao New Year, 64mm diameter, 220m roll, 100%new goods. Manufacturer: Jiangsu Xiangchuan Rope Technology Co., Ltd;Dây chão dùng để chằng buộc, từ sợi Polypropylene & Polyester, hiệu: Jiangsu Xiangchuan, dây tết 8 tao, đường kính 64mm, cuộn 220m, hàng mới 100%. Nhà SX: JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO., LTD | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
8,730
| KG |
1,920
| KGM |
4,858
| USD | ||||||
2021-07-29 | Ropes for PE, Africa (0.1 - 3) Cm plastic fishing net, rolls, Honhai, Heli Shengye, 100% new;Dây giềng dùng cho lưới đánh cá bằng nhựa PE, phi (0,1 - 3)cm, dạng cuộn, hiệu HONHAI, HELI SHENGYE, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
14,385
| KG |
663
| KGM |
1,074
| USD | ||||||
2021-07-29 | PP padded fiber (from polypropylene), braided, 120,000d specifications. Po No: MF1610009 & MF1610010 & FEC20210601. Used in wire and cable production. New 100%.;Sợi độn PP(từ polypropylene) , dạng bện, quy cách 120,000D. PO No: MF1610009& MF1610010&FEC20210601. Dùng trong sản xuất dây và cáp điện. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
8,585
| KG |
1,014
| KGM |
892
| USD | ||||||
2020-11-19 | Knitting fishing nets, ropes, (New 100%). PP.ROPE 40.0MM X 220m BROWN (E.H.L) (POLYPROPYLENE ROPE);Dây giềng đan lưới đánh cá ,(hàng mới 100%) . PP.ROPE 40.0MM X 220M BROWN (E.H.L) (POLYPROPYLENE ROPE) | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
21,862
| KG |
1,789
| KGM |
4,471
| USD | ||||||
2021-11-06 | 16 # & Cutting wires;16#&Dây Luồn Cắt Sẳn | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
9,498
| KG |
16,424
| PCE |
3,570
| USD | ||||||
2022-06-27 | PL59 #& hanging cords of all kinds;PL59#&Dây treo các loại | OTHER | HA NOI |
174
| KG |
494
| MTR |
55
| USD | ||||||
2022-04-04 | 12 #& belt (from polypropylene);12#&Dây đai ( từ polypropylene ) | CTY TNHH MTV KOOKIL TEXTILE VN | CTY TNHH SHILLA BAGS INT'L |
2,460
| KG |
408,705
| MTR |
12,231
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | 40 # & 18mm border wire (18x1.25m);40#&Dây viền 18mm(18x1.25m) | CTY KUM YANG H.Y-VINA | CTY TNHH TRANG NGUYEN |
1,714
| KG |
48,160
| MTR |
1,208
| USD | ||||||
2021-12-10 | 16 # & straps (Material: Polypropylene) (30,206m = 422.12kgs);16#&Dây đai (Chất liệu:Polypropylene)(30,206M=422.12KGS) | KHO CTY TNHH KOOKIL VIET NAM | KHO CTY TNHH DOWELL VI NA |
456
| KG |
30,206
| MTR |
1,667
| USD | ||||||
2021-12-13 | Ropes made from polypropylene yarn, 80mmx200m / roll diameter, used for tying.NSX: Daejung Company, LTD. 100% new.;Dây thừng làm từ sợi polypropylen, đường kính 80MMx200M/cuộn, dùng để chằng buộc.NSX: DAEJUNG COMPANY, LTD. Mới 100%. | PUSAN | GREEN PORT (HP) |
14,788
| KG |
6
| PCE |
7,007
| USD | ||||||
2022-06-02 | The rope is used to tie, from polypropylene & polyester fibers, brand: Jiangsu Xiangchuan, 8 Tao New Year, 64mm diameter, 220m roll, 100%new goods. Manufacturer: Jiangsu Xiangchuan Rope Technology Co., Ltd;Dây chão dùng để chằng buộc, từ sợi Polypropylene & Polyester, hiệu: Jiangsu Xiangchuan, dây tết 8 tao, đường kính 64mm, cuộn 220m, hàng mới 100%. Nhà SX: JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO., LTD | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
8,730
| KG |
1,920
| KGM |
4,858
| USD | ||||||
2021-07-29 | Ropes for PE, Africa (0.1 - 3) Cm plastic fishing net, rolls, Honhai, Heli Shengye, 100% new;Dây giềng dùng cho lưới đánh cá bằng nhựa PE, phi (0,1 - 3)cm, dạng cuộn, hiệu HONHAI, HELI SHENGYE, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
14,385
| KG |
663
| KGM |
1,074
| USD | ||||||
2021-07-29 | PP padded fiber (from polypropylene), braided, 120,000d specifications. Po No: MF1610009 & MF1610010 & FEC20210601. Used in wire and cable production. New 100%.;Sợi độn PP(từ polypropylene) , dạng bện, quy cách 120,000D. PO No: MF1610009& MF1610010&FEC20210601. Dùng trong sản xuất dây và cáp điện. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
8,585
| KG |
1,014
| KGM |
892
| USD | ||||||
2020-11-19 | Knitting fishing nets, ropes, (New 100%). PP.ROPE 40.0MM X 220m BROWN (E.H.L) (POLYPROPYLENE ROPE);Dây giềng đan lưới đánh cá ,(hàng mới 100%) . PP.ROPE 40.0MM X 220M BROWN (E.H.L) (POLYPROPYLENE ROPE) | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
21,862
| KG |
1,789
| KGM |
4,471
| USD | ||||||
2021-11-06 | 16 # & Cutting wires;16#&Dây Luồn Cắt Sẳn | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
9,498
| KG |
16,424
| PCE |
3,570
| USD | ||||||
2022-06-27 | PL59 #& hanging cords of all kinds;PL59#&Dây treo các loại | OTHER | HA NOI |
174
| KG |
494
| MTR |
55
| USD | ||||||
2022-04-04 | 12 #& belt (from polypropylene);12#&Dây đai ( từ polypropylene ) | CTY TNHH MTV KOOKIL TEXTILE VN | CTY TNHH SHILLA BAGS INT'L |
2,460
| KG |
408,705
| MTR |
12,231
| USD |