Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200018442908
2022-06-28
551643 C?NG TY TNHH HOàNG TRANG H?N CONG TY TNHH XDD TEXTILE Fabric V0002F1P1D denim fabric r: 49% C: 33% P: 17% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods, ĐG: 4875. Regenerating less than 85% of the phase mainly with cotton;Vải V0002F1P1D DENIM FABRIC R:49% C:33% P:17% Sp:1%trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi có màu khác nhau, hàng mới 100%, ĐG: 4875.,dệt thoi, xơ staple tái tạo dưới 85% pha chủ yếu với bông
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XDD TEXTILE
CTY TNHH HOANG TRANG HAN
15051
KG
8
MTR
2
USD
112200013608842
2022-01-07
551643 C?NG TY C? PH?N QU?C T? PHONG PHú TCE CORPORATION SR 1143 SDK # & Denim Cow Fabric Suffering 58 "-60", woven from the fibers with different colors, 80% Tencel 20% Cotton components, average weight 353g / m2 # & VN;SR 1143 SDK#&Vải bò Denim khổ 58"-60", dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau, thành phần 80% TENCEL 20% COTTON, trọng lượng trung bình 353g/m2#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TCE VINA DENIM
CTY CP QUOC TE PHONG PHU
3808
KG
7744
YRD
30355
USD
220120JSSE2001494
2020-01-31
551643 C?NG TY TNHH MAY THANH ANH J B J B CO LTD V1#&Vải dệt thoi 50%COTTON 50%RAYON khổ 57/58" 113g/m2;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: Of yarns of different colours;人造短纤维的机织物:含有小于85重量%的人造短纤维,主要或单独与棉混合:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
5574
MTK
10138
USD
201021HJTC211017HOCV02
2021-10-29
551643 CTY TNHH NOBLAND VI?T NAM NOBLAND INTERNATIONAL INC 115 # & main textile fabric 66% Lyocell 34% Linen 55 "(24,314 yd);115#&Vải chính dệt thoi 66% Lyocell 34% Linen 55" (24,314 YD)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18011
KG
31059
MTK
141021
USD
112100013438202
2021-07-07
551643 C?NG TY C? PH?N QU?C T? PHONG PHú TCE CORPORATION SR 1143 SDK # & Denim Cow Fabric Suffering 58 "-60", woven from different colors, 80% Tencel 20% Cotton components, average weight 336g / m2 # & VN;SR 1143 SDK#&Vải bò Denim khổ 58"-60", dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau, thành phần 80% TENCEL 20% COTTON, trọng lượng trung bình 336g/m2#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TCE VINA DENIM
CTY CP QUOC TE PHONG PHU
2838
KG
1614
YRD
5972
USD
120120JWLEM20010108
2020-01-17
551643 C?NG TY C? PH?N MAY HAI ADVANCE DENIM CO LIMITED 101273#&Vải dệt thoi 80% cotton 20% lyocell, khổ rộng 65", dài 5,575 yds, hàng mới 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: Of yarns of different colours;人造短纤维的机织物:含有小于85重量%的人造短纤维,主要或单独与棉混合:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG NAM DINH VU
0
KG
8416
MTK
16837
USD
08022201/22/850048/HOCHMI/
2022-03-17
551643 C?NG TY TNHH WOODEN STORIES ROSSINI DELLA QUERCIA S P A VAILOMBAR # & Fabric cover and sofa- Fabric Lombardia (46% micro 36% CO 16% Li 2% PL; Width 140cm);VAILOMBAR#&Vải bọc ghế và Sofa- FABRIC LOMBARDIA (46% VI 36% CO 16% LI 2% PL ; Width 140cm)
ITALY
VIETNAM
GENOA
KHO CFS CAT LAI
951
KG
134
MTK
1244
USD
101221HJTC211212HOCV02
2021-12-16
551643 CTY TNHH NOBLAND VI?T NAM NOBLAND INTERNATIONAL INC 115 # & Textile main fabric 66% Lyocell 34% Linen 55 "(5,495 yd);115#&Vải chính dệt thoi 66% Lyocell 34% Linen 55" (5,495 YD)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
8983
KG
7019
MTK
32096
USD
BOSH22030211
2022-03-10
551643 CTY TNHH NOBLAND VI?T NAM NOBLAND INTERNATIONAL INC 135 # & Main textile fabric 65% Lyocell 34% Polyester 1% Spandex 52 "(5,772.5 yd);135#&Vải chính dệt thoi 65% Lyocell 34% Polyester 1% Spandex 52" (5,772.5 YD)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
913
KG
6972
MTK
23321
USD
BOSH22020120
2022-02-25
551643 CTY TNHH NOBLAND VI?T NAM NOBLAND INTERNATIONAL INC 135 # & Main textile fabric 65% Lyocell 34% Polyester 1% Spandex 51/53 "(11,254.6 yd);135#&Vải chính dệt thoi 65% Lyocell 34% Polyester 1% Spandex 51/53" (11,254.6 YD)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
1843
KG
13854
MTK
45469
USD