Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-16 | V328#&Vải dệt thoi 60%Lyocell 40%Cotton từ xơ staple tái tạo, đã tẩy trắng ( 1100yds, khổ 57", định lượng 207g/m2, mới 100%);Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与棉混合:未漂白或漂白 | HONG KONG | DINH VU NAM HAI |
***
| KG |
1,456
| MTK |
3,960
| USD | ||||||
2020-12-23 | P83 / C17 # & Fabrics rustic woven polyester 17% cotton 83% size 160 cm;P83/C17#&Vải mộc dệt thoi 83% polyester 17% cotton khổ 160 cm | KHO CTY TNHH TM KURARAY VIET NAM | KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH |
60
| KG |
235
| MTR |
345
| USD | ||||||
2021-10-29 | N2 # & Fabric lining types;N2#&Vải lót các loại | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
1,102
| KG |
402
| MTK |
6
| USD | ||||||
2020-03-30 | CUỘN VẢI MẪU CHẤT LIỆU 80% POLY 20% COTTON 120 YDS KHỔ VẢI 59 INC - HÀNG MỚI 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与棉混合:未漂白或漂白 | UNKNOWN | HO CHI MINH |
***
| KG |
120
| YRD |
60
| USD | ||||||
2021-12-13 | VC03 # & Main Fabric 59% Tencel 41% Cotton Suffering: 140-145cm;VC03#&Vải chính 59% Tencel 41% Cotton khổ: 140-145cm | KHO CTY SHOWA VIET NAM | KHO CTY NAM AN SUNTOP |
184
| KG |
1,078
| MTR |
10,040
| USD | ||||||
2021-09-28 | NPL-Cotton # & Woven fabric made from 70% Modal 30% cotton, unbleached 182 x108 size 102 ", 100% new goods;NPL-COTTON#&Vải dệt thoi làm từ 70% Modal 30% Cotton, chưa tẩy trắng 182 x108 Khổ 102", hàng mới 100% | CHENNAI (EX MADRAS) | CANG CAT LAI (HCM) |
6,543
| KG |
21,456
| YRD |
50,422
| USD | ||||||
2020-01-14 | 453#&Vải 77% polyester 23% cotton;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与棉混合:未漂白或漂白 | KHO CTY BULTEL VIETNAM | KHO CTY BULTEL VIETNAM |
***
| KG |
214
| MTK |
504
| USD | ||||||
2020-03-30 | CUỘN VẢI MẪU CHẤT LIỆU 80% POLY 20% COTTON 121YDS KHỔ VẢI 59 INC - HÀNG MỚI 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与棉混合:未漂白或漂白 | UNKNOWN | HO CHI MINH |
***
| KG |
121
| YRD |
61
| USD | ||||||
2021-10-29 | N2 # & Fabric lining types;N2#&Vải lót các loại | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
1,102
| KG |
404
| MTK |
6
| USD | ||||||
2022-02-28 | Perdungdet100p160cm # & 100% woven woven size 160 cm;PERDUNGDET100P160CM#&Dựng dệt 100% polyester khổ 160 CM | SINGAPORE | CT LOGISTICS CANG DN |
1,139
| KG |
500
| MTR |
295
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-16 | V328#&Vải dệt thoi 60%Lyocell 40%Cotton từ xơ staple tái tạo, đã tẩy trắng ( 1100yds, khổ 57", định lượng 207g/m2, mới 100%);Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与棉混合:未漂白或漂白 | HONG KONG | DINH VU NAM HAI |
***
| KG |
1,456
| MTK |
3,960
| USD | ||||||
2020-12-23 | P83 / C17 # & Fabrics rustic woven polyester 17% cotton 83% size 160 cm;P83/C17#&Vải mộc dệt thoi 83% polyester 17% cotton khổ 160 cm | KHO CTY TNHH TM KURARAY VIET NAM | KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH |
60
| KG |
235
| MTR |
345
| USD | ||||||
2021-10-29 | N2 # & Fabric lining types;N2#&Vải lót các loại | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
1,102
| KG |
402
| MTK |
6
| USD | ||||||
2020-03-30 | CUỘN VẢI MẪU CHẤT LIỆU 80% POLY 20% COTTON 120 YDS KHỔ VẢI 59 INC - HÀNG MỚI 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与棉混合:未漂白或漂白 | UNKNOWN | HO CHI MINH |
***
| KG |
120
| YRD |
60
| USD | ||||||
2021-12-13 | VC03 # & Main Fabric 59% Tencel 41% Cotton Suffering: 140-145cm;VC03#&Vải chính 59% Tencel 41% Cotton khổ: 140-145cm | KHO CTY SHOWA VIET NAM | KHO CTY NAM AN SUNTOP |
184
| KG |
1,078
| MTR |
10,040
| USD | ||||||
2021-09-28 | NPL-Cotton # & Woven fabric made from 70% Modal 30% cotton, unbleached 182 x108 size 102 ", 100% new goods;NPL-COTTON#&Vải dệt thoi làm từ 70% Modal 30% Cotton, chưa tẩy trắng 182 x108 Khổ 102", hàng mới 100% | CHENNAI (EX MADRAS) | CANG CAT LAI (HCM) |
6,543
| KG |
21,456
| YRD |
50,422
| USD | ||||||
2020-01-14 | 453#&Vải 77% polyester 23% cotton;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与棉混合:未漂白或漂白 | KHO CTY BULTEL VIETNAM | KHO CTY BULTEL VIETNAM |
***
| KG |
214
| MTK |
504
| USD | ||||||
2020-03-30 | CUỘN VẢI MẪU CHẤT LIỆU 80% POLY 20% COTTON 121YDS KHỔ VẢI 59 INC - HÀNG MỚI 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与棉混合:未漂白或漂白 | UNKNOWN | HO CHI MINH |
***
| KG |
121
| YRD |
61
| USD | ||||||
2021-10-29 | N2 # & Fabric lining types;N2#&Vải lót các loại | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
1,102
| KG |
404
| MTK |
6
| USD | ||||||
2022-02-28 | Perdungdet100p160cm # & 100% woven woven size 160 cm;PERDUNGDET100P160CM#&Dựng dệt 100% polyester khổ 160 CM | SINGAPORE | CT LOGISTICS CANG DN |
1,139
| KG |
500
| MTR |
295
| USD |